kanka trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kanka trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kanka trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ kanka trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là bạn, người bạn, người yêu, bạn trai, Bạn bè. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ kanka
bạn(friend) |
người bạn(friend) |
người yêu
|
bạn trai
|
Bạn bè
|
Xem thêm ví dụ
Kanka, nasılsın? Này anh bạn, sao rồi? |
Yeni kankalarım. Nó là bạn thân mới của tôi. |
Peki biz ne olacağız kanka? Còn tụi này thì sao? |
Kapa çeneni kanka. Các cậu, câm mồm đi. |
Hey, kanka! Này, anh bạn! |
Demek istediğim hayat senin ağzına yarrak koyduğunda onu kankan yapacaksın. Ý tôi muốn nói là đôi khi cuộc đời dí chim vào mồm ông, thì ông đành hưởng chim thôi. |
Bizi niye aramadın kanka? Ông tướng, sao không gọi tụi này? |
Kanka, arabamız. Xe bọn mình đấy. |
N'aber kanka? Chào, anh bạn. |
Birkaç gün önce iş yaparken kankam yüzünden vuruldu. Lúc trước tôi đang làm một vụ thì bạn tôi bị bắn vào mặt. |
Biz orada olacağız kanka, umarım iyi gününüzde olursunuz. Bọn tao sẽ ở ngoài phố nên mày phải nhảy cho thật tốt đi |
Hoş geldin kanka! Chào, anh bạn! |
Kanka bu kadar kayganlaştırıcı yeter mi? bôi trơn thế này đủ chưa? |
Sen de beni aşağı çekmiyorsun kanka. Cậu cũng không kéo tớ xuống, bạn ạ. |
Oldu bil kanka. Đảm bảo xong ngay. |
İstediğim her şeyi yapmama izin veriyor, kanka. Ông em, cô ấy cho tôi muốn làm đéo gì thì làm. |
N'aber kanka? Khỏe không, anh bạn? |
Merhaba kanka. Chào nhóc. |
Kafa kafaya verdiğimizde kimse bizi durduramaz kanka. Khi chúng ta đặt tâm trí vào nó, anh bạn ạ, không gì có thể ngăn cản chúng ta. |
Ve senin kankaların. Và của anh. |
Seni görmek güzeldi Capu kanka. Rất vui được gặp cậu, Capu. |
Yoksa o adam da mı senin kankan? Hay là người này cũng là bạn thân của anh? |
Senin kankan Rick hâlâ " Mirko's " ta baş hizmetçi değil mi? Rick ấy vẫn là ông chủ của D over Mirko đúng không? |
Ölümüne karı kız esrar pislik kanka. Làm đấu gấu suốt đời, mày ạ. |
Liam'la sağlam kanka olduk. Anh và Liam như anh em ruột luôn rồi. |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kanka trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.