Tra cứu nghĩa từ đầy đủ nhất
Giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng các từ trong Tiếng Hàn, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Hy Lạp
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
쓰레기통 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 쓰레기통 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 쓰레기통 trong Tiếng Hàn.
여태 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 여태 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 여태 trong Tiếng Hàn.
육 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 육 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 육 trong Tiếng Hàn.
떡잎 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 떡잎 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 떡잎 trong Tiếng Hàn.
요망 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 요망 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 요망 trong Tiếng Hàn.
매끈하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 매끈하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 매끈하다 trong Tiếng Hàn.
마주하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 마주하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 마주하다 trong Tiếng Hàn.
후속 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 후속 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 후속 trong Tiếng Hàn.
예절 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 예절 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 예절 trong Tiếng Hàn.
십 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 십 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 십 trong Tiếng Hàn.
회임 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 회임 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 회임 trong Tiếng Hàn.
숲 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 숲 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 숲 trong Tiếng Hàn.
솔 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 솔 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 솔 trong Tiếng Hàn.
염장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 염장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 염장 trong Tiếng Hàn.
연정 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 연정 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 연정 trong Tiếng Hàn.
그만두다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 그만두다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그만두다 trong Tiếng Hàn.
엄격하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 엄격하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 엄격하다 trong Tiếng Hàn.
연옥 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 연옥 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 연옥 trong Tiếng Hàn.
존재 이유 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 존재 이유 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 존재 이유 trong Tiếng Hàn.
푸르다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 푸르다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 푸르다 trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
bespreekbaar trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bespreekbaar trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bespreekbaar trong Tiếng Hà Lan.
hardlopen trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hardlopen trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hardlopen trong Tiếng Hà Lan.
afdwingen trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ afdwingen trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ afdwingen trong Tiếng Hà Lan.
ongelooflijk trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ongelooflijk trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ongelooflijk trong Tiếng Hà Lan.
hooi trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hooi trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hooi trong Tiếng Hà Lan.
hond trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hond trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hond trong Tiếng Hà Lan.
hoes trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hoes trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hoes trong Tiếng Hà Lan.
hoer trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hoer trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hoer trong Tiếng Hà Lan.
hecht trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hecht trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hecht trong Tiếng Hà Lan.
hersenen trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hersenen trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hersenen trong Tiếng Hà Lan.
zalf trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zalf trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zalf trong Tiếng Hà Lan.
te kennen geven trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ te kennen geven trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ te kennen geven trong Tiếng Hà Lan.
hou je smoel trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hou je smoel trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hou je smoel trong Tiếng Hà Lan.
Ali Baba en de veertig rovers trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Ali Baba en de veertig rovers trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Ali Baba en de veertig rovers trong Tiếng Hà Lan.
doorstrepen trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ doorstrepen trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ doorstrepen trong Tiếng Hà Lan.
jong konijn trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ jong konijn trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jong konijn trong Tiếng Hà Lan.
wel heb ik ooit trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ wel heb ik ooit trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wel heb ik ooit trong Tiếng Hà Lan.
galblaas trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ galblaas trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ galblaas trong Tiếng Hà Lan.
verdoving trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ verdoving trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ verdoving trong Tiếng Hà Lan.
storting trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ storting trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ storting trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thụy Điển
funderingar trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ funderingar trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ funderingar trong Tiếng Thụy Điển.
väcka tanken på trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ väcka tanken på trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ väcka tanken på trong Tiếng Thụy Điển.
skild trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ skild trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ skild trong Tiếng Thụy Điển.
skina trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ skina trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ skina trong Tiếng Thụy Điển.
resonemang trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ resonemang trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ resonemang trong Tiếng Thụy Điển.
stå ut med trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ stå ut med trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stå ut med trong Tiếng Thụy Điển.
skena trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ skena trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ skena trong Tiếng Thụy Điển.
mindre än-tecken trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ mindre än-tecken trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mindre än-tecken trong Tiếng Thụy Điển.
gångväg trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gångväg trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gångväg trong Tiếng Thụy Điển.
vindsvåning trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vindsvåning trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vindsvåning trong Tiếng Thụy Điển.
magasin trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ magasin trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ magasin trong Tiếng Thụy Điển.
skratt trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ skratt trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ skratt trong Tiếng Thụy Điển.
klädstil trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ klädstil trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ klädstil trong Tiếng Thụy Điển.
författare trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ författare trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ författare trong Tiếng Thụy Điển.
tvål trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ tvål trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tvål trong Tiếng Thụy Điển.
föregående trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ föregående trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ föregående trong Tiếng Thụy Điển.
delvis trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ delvis trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ delvis trong Tiếng Thụy Điển.
kontokredit trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kontokredit trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kontokredit trong Tiếng Thụy Điển.
tofs trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ tofs trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tofs trong Tiếng Thụy Điển.
binda trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ binda trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ binda trong Tiếng Thụy Điển.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hy Lạp
κλητική trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ κλητική trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κλητική trong Tiếng Hy Lạp.
δακτύλιος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ δακτύλιος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ δακτύλιος trong Tiếng Hy Lạp.
Φασόλια trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Φασόλια trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Φασόλια trong Tiếng Hy Lạp.
Νορβηγία trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Νορβηγία trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Νορβηγία trong Tiếng Hy Lạp.
ψωμί σικάλεως trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ψωμί σικάλεως trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ψωμί σικάλεως trong Tiếng Hy Lạp.
έγκλιση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ έγκλιση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ έγκλιση trong Tiếng Hy Lạp.
κατανοώ trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ κατανοώ trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κατανοώ trong Tiếng Hy Lạp.
υπομονετικός trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ υπομονετικός trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ υπομονετικός trong Tiếng Hy Lạp.
Μουσείο του Λούβρου trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Μουσείο του Λούβρου trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Μουσείο του Λούβρου trong Tiếng Hy Lạp.
ορχήστρα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ορχήστρα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ορχήστρα trong Tiếng Hy Lạp.
ψαλίδα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ψαλίδα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ψαλίδα trong Tiếng Hy Lạp.
κουστούμι trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ κουστούμι trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κουστούμι trong Tiếng Hy Lạp.
διάφραγμα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ διάφραγμα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ διάφραγμα trong Tiếng Hy Lạp.
ωφέλιμος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ωφέλιμος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ωφέλιμος trong Tiếng Hy Lạp.
παμφάγος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ παμφάγος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ παμφάγος trong Tiếng Hy Lạp.
περνάω γρήγορα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ περνάω γρήγορα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ περνάω γρήγορα trong Tiếng Hy Lạp.
εργολάβος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ εργολάβος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ εργολάβος trong Tiếng Hy Lạp.
σφήκα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ σφήκα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ σφήκα trong Tiếng Hy Lạp.
καθίσταμαι trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ καθίσταμαι trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ καθίσταμαι trong Tiếng Hy Lạp.
συχνά trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ συχνά trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ συχνά trong Tiếng Hy Lạp.