áræði trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ áræði trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ áræði trong Tiếng Iceland.
Từ áræði trong Tiếng Iceland có các nghĩa là can đảm, dũng cảm, dũng khí, gan dạ, nhuệ khí. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ áræði
can đảm(courage) |
dũng cảm(courage) |
dũng khí(courage) |
gan dạ
|
nhuệ khí
|
Xem thêm ví dụ
" Hann er í dómi mínum, fjórða smartest maður í London, og fyrir áræði ég er ekki viss að hann hafi ekki segjast vera þriðji. " Ông ấy là theo đánh giá của tôi, người đàn ông thứ tư thông minh nhất ở London, và vì dám Tôi không chắc chắn rằng ông đã không phải là một yêu cầu bồi thường để được thứ ba. |
Og ég gerði fyrirspurnir um þetta dularfulla aðstoðarmaður og fann að ég þurfti að takast á við einn af the kælir og mest áræði glæpamenn í London. Sau đó, tôi đã yêu cầu trợ lý bí ẩn này và thấy rằng tôi đã phải đối phó với một trong những tên tội phạm thú vị nhất và táo bạo nhất tại London. |
2 Berðu djarflega vitni: Djörfung er sama og hugrekki, áræði og þor. 2 Làm chứng cách dạn dĩ: Một chữ đồng nghĩa với “dạn dĩ” là “gan dạ”, có nghĩa là có “sự cương quyết không sợ hãi, dũng cảm, và chịu đựng”. |
Þetta eru áræði menn, og þótt við skulum taka þau sem standa höllum fæti, þeir gera okkur sum skaða nema við séum varkár. Đây là những người đàn ông táo bạo, và mặc dù chúng ta sẽ đưa họ vào thế bất lợi, họ có thể làm chúng ta một số tác hại nếu chúng ta không cẩn thận. |
Það var verkefni sem kallaði á framtak og áræði en þó vel á færi þeirra. Đó là một trách nhiệm đầy khó khăn nhưng xứng hợp với khả năng của họ. |
Rannsóknir hafa sýnt að þegar feður leika við börn sín ýta þeir undir eiginleika eins og áræði og hugrekki. Các cuộc nghiên cứu cho thấy khi các ông bố chơi với con, họ khuyến khích chúng tìm tòi, khám phá và can đảm hơn. |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ áræði trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.