bielizna trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bielizna trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bielizna trong Tiếng Ba Lan.

Từ bielizna trong Tiếng Ba Lan có các nghĩa là quần áo lót, đồ lót, Quần lót. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ bielizna

quần áo lót

noun

Gordon. Projektuje delikatną bieliznę.
Thiết kế các mẫu quần áo lót thô tục là nghề của bà ta.

đồ lót

noun (bielizna (damska)

Kto wie, czy mają tam w przyszłości bawełnianą bieliznę?
Ai biết họ cần đồ lót côtông trong tương lai.

Quần lót

Bielizna, którą podpisałam swoim imieniem.
Và cả cái quần lót xanh mà em viết tên lên.

Xem thêm ví dụ

Gdzie jest moja biała bielizna?
Cái quần trắng của tôi đâu?
Pewnie cieszyłbyś się, że masz chociaż bieliznę.
Ít nhất anh cũng có đồ lót trên người, hy vọng vậy.
Kazałaś jej prać swoją bieliznę?
Con kêu nó rửa đồ lót con à?
Tu w prywatnej klinice dla chorych psychicznie, gdzie nawet miłe dziewczynki nie noszą bielizny.
Một bệnh viện tâm thần tư nhân nơi ngay cả một cô gái xinh đẹp cũng không mặc đồ lót.
Nie mam na sobie bielizny
Em không có mặc # mảnh đồ lót nào cả
Szalona bielizna To nigdy nie mija
Cái quần xì của em Luôn làm em thèm tình
Walter chciał pozbawić mleczarkę bielizny.
Ý định của Walter là làm yên lòng cô gái khỏi phiền muộn của ta.
Lub „bieliznę”.
Hay “áo trong”.
W międzyczasie, 6 moich przyjaciół czeka w samej bieliźnie na sześciu kolejnych stacjach.
Trong lúc đó, tôi có 6 người bạn đang đợi ở 6 trạm kế tiếp cũng chỉ với chiếc quần lót như tôi.
Nie mam na sobie nawet bielizny.
Anh còn không có mặc quần lót nữa.
Jedynym problemem jest to, że zostało splagiatowane, prawda, z większego francuskiego żurnalu kobiecego, a kiedy chcesz przejść do przypuszczalnej strony z kursami, kieruje cię do strony sprzedającej bieliznę, ok?
Vấn đề duy nhất là nó ăn cắp ý tưởng từ một tạp chí phụ nữ Pháp và khi bạn đến trang web khóa đó, nó chỉ tới một trang web bán đồ lót.
On nie potrafi ułożyć bielizny w szufladzie.
Anh ấy còn kém trong việc sắp xếp ngăn kéo đựng quần lót.
Bielizna mogłaby być... gdybym ją miała na sobie
Đồ lót cũng tốt...... nhưng là nếu em có mặc
Równie dobry prezent, bielizna.
Đây cũng là món quà hay nè: đồ lót
Wiesz, że nie trzymamy tu damskiej bielizny.
Cậu biết không chúng mình không bao giờ để đồ lót phụ nữ trong văn phòng cả.
Mówisz o modelkach w bieliźnie?
Chúng ta đang nói về người mẫu với đồ lót à?
Przypilnuję, żeby nie zabrał żadnej bielizny.
Chỉ để đảm bảo anh ta không chôm cái sịp nào thôi.
❏ Sypialnia: Zmienić bieliznę pościelową.
❏ Phòng ngủ: Thay khăn trải giường.
Rancho rozpozna cię nawet w bieliźnie.
Rancho vẫn sẽ nhận ra cậu dù cậu chỉ mặc quần đùi thôi.
Bent daleko ponad matka szyła dobrze bieliznę na sklep mody.
Bent xa hơn, mẹ khâu lót tốt cho một cửa hàng thời trang.
Muszę słuchać podłej starej jędzy, która chleje i skrywa pod habitem czerwoną bieliznę.
Ở đây, nghe thứ nhảm nhí từ một con đĩ già xấu tính mê rượu và mặc đồ lót đỏ rẻ tiền, bên dưới lớp áo.
Lane, weteranka wojny w Iranie, widzicie ją po mojej lewej stronie, zdecydowała się wejść na Amazon i zamówić bieliznę korygującą do bazy, by jej spodnie lepiej leżały, kiedy wyruszała na akcję każdej nocy.
Do đó Lane ,một cựu chiến binh trong cuộc chiến ở Iraq, các bạn có thể thấy cô ấy ở bên trái của tôi đây đã quyết định lên Amazon và đặt một đôi Spanx cho căn cứ của cô, để quần của cô có thể vừa vặn hơn khi làm nhiệm vụ vào ban đêm.
Modeli od bielizny można zaliczać, kiedy się ma 14 lat.
Người mẫu đồ lót chắc là thứ anh đã tự sướng khi anh còn 14 nhỉ.
I te nylonowe rajstopy i cienka bielizna.
Và đôi vớ nylon và bộ đồ lót 200 gram đó.
Właśnie zerwał się sznur do wieszania bielizny i śnieżnobiałe pranie mamy wpadło w błoto.
Ngay lúc đó, dây phơi đồ bị đứt và hết thảy quần áo trắng tinh của mẹ đều rơi xuống bùn.

Cùng học Tiếng Ba Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bielizna trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.

Bạn có biết về Tiếng Ba Lan

Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.