bíll trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bíll trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bíll trong Tiếng Iceland.

Từ bíll trong Tiếng Iceland có các nghĩa là xe hơi, ôtô, xe ô tô, ô-tô. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ bíll

xe hơi

noun

Nýr bíll eða tjaldvagn, sem skilinn er eftir í hirðuleysi, verður að lokum hræ eitt.
Nếu bỏ mặc, thì một chiếc xe hơi hay chiếc xe đạp mới sẽ thành phế liệu.

ôtô

noun

xe ô tô

noun

ô-tô

noun

Hann spķlar út af stæđinu og er ađ koma ađ götunni ūegar lítill bíll birtist skyndilega.
Khi anh ta vừa mới nhảy ra đường có 1 chiếc ô tô nhỏ ở đâu chạy đến...

Xem thêm ví dụ

„Um hálftíma síðar stoppaði bíll við hjálparmiðstöðina og þrír bræður stigu út,“ segir Rhonda.
Chị Rhonda cho biết: “Khoảng 30 phút sau, một chiếc xe hơi đến trung tâm và ba anh bước ra.
Hann spķlar út af stæđinu og er ađ koma ađ götunni ūegar lítill bíll birtist skyndilega.
Khi anh ta vừa mới nhảy ra đường có 1 chiếc ô tô nhỏ ở đâu chạy đến...
Rétt í þann mund er bíll var að aka á hana greip systir í handlegg hennar og kippti henni af götunni og sagði: „Farðu nú varlega.
Xuýt chút nữa một chiếc xe đụng bà, thì một chị nắm lấy cánh tay bà và kéo bà lùi lại để tránh xe, chị nói: “Xin bà cẩn thận.
Það er í raun bíll Tom er.
Đó là thực sự của chiếc xe Tom.
Sem ūũđir ađ ūessi bíll ūarf ađ vera tilbúinn í fyrramáliđ.
Nghĩa là chiếc xe này phải được sẵn sàng trong sáng mai.
Ameríski sendiherrann, hvítur embættis bíll.
Xe của ông Đại sứ Mỹ, mầu trắng.
Ūessi bíll...
Chiếc xe này...
Flottur bíll.
Xe đẹp lắm.
Yfirgefinn bíll og eldri mađur á miđri götunni.
Chúng tôi đã chặn xe cộ và người lớn tuổi ở giữa đường.
Ūetta er ekki bíll.
Đây có phải xe đâu
Fáeinum mínútum síðar kom annar bíll og lagði í næstum autt bílastæðið, við hlið bílanna okkar beggja.
Một vài phút sau, một chiếc xe khác lái vào bãi đậu xe gần như trống và đậu lại bên cạnh hai chiếc xe của chúng tôi.
Ūetta er stķr bíll, fröken.
Nó lớn quá mà, thưa cô.
Aftasti bíll ekur fram hjá.
Nhóm phía sau đã vượt qua!
Þó að þessi frægi bíll hafi verið seldur árið 1941 hefur gífurlegur fjöldi votta Jehóva haldið áfram að boða einlægu fólki fagnaðarerindið í Brasilíu, þessu gríðarstóra landi. – Úr sögusafninu í Brasilíu.
Dù chiếc xe nổi tiếng ấy đã được bán vào năm 1941, hàng trăm ngàn Nhân Chứng Giê-hô-va vẫn tiếp tục loan báo tin mừng cho những người có lòng thành tại cánh đồng rộng lớn Brazil.—Từ kho tàng tư liệu ở Brazil.
Loks stöðvaði bíll og ungur maður bauð fram hjálp sína.
Cuối cùng một chiếc xe dừng lại, và một thanh niên đề nghị giúp đỡ.
Bíll keyrđi á mig ūegar ég var á leiđ međ pakka frá Farringdon til Shaftesbury Avenue.
Tôi đang giao bưu kiện từ Farringdon đến Shaftesbury Avenue thì có một chiếc ô tô đâm thẳng vào tôi.
Ūetta er stolinn bíll.
Đó là xe ăn trộm.
Bíll er kominn ūangađ.
Chúng ta đi xe đến đó thôi.
Eldhúsrúlla, hreinn bíll, eđalvagnar einhvern tímann.
Bàn giấy, chiếc xe sạch sẽ, công ty vận chuyển, một ngày nào đó.
Þetta var æðislegur bíll.
Chiếc xe này cực đẹp đó!
Nei, lífið er ekki sjálfakandi bíll.
Không, cuộc sống không phải là một chiếc xe tự lái.
Josh, ūessi bíll er ķbætanlegur!
Josh, chiếc xe này là thứ không thể thay thế!
Eru það glæsileg húsgögn, nýjasta tölvan og nýr bíll í bílskúrnum?
Bạn có đồ đạc sang trọng, máy vi tính tối tân và xe hơi mới trong ga ra không?
Bifreið eða bíll er vélknúinn fararskjóti.
Ô tô hoặc xe máy là phương tiện phổ biến.
Hví er bíll Shaws enn hér?
Sao xe của ông Shaw vẫn còn ở đây?

Cùng học Tiếng Iceland

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bíll trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.

Bạn có biết về Tiếng Iceland

Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.