birkaç trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ birkaç trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ birkaç trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ birkaç trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là mấy, dăm, vài. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ birkaç
mấyadverb Son birkaç gün ikimiz için de çok yoğundu. Mấy ngày vừa qua là những ngày rất bận rộn cho cả hai chúng tôi. |
dămadjective Sizden sadece birkaç dakika istiyorum. Nghe này, tôi chỉ xin dăm ba phút thôi. |
vàiadjective Eve gitmeden önce, rahatlamak için birkaç içki içerim. Trước khi về nhà, tôi uống một vài ly để thư giãn. |
Xem thêm ví dụ
Birkaç yıl önce, neredeyse onu kaybediyordum ben de zırhlarımı patlattım. Vài năm trước, tôi suýt mất cô ấy vì vậy tôi đã hủy tất cả bộ giáp. |
18. yüzyılın sonlarında Rusya’daki Büyük Katerina, yabancı birkaç büyükelçiyle imparatorluğunun güney bölgesini gezeceğini duyurmuştu. Vào cuối thế kỷ 18, Đại Nữ Hoàng Catherine của Nga loan báo rằng bà sẽ đi tham quan khu vực phía nam của đế quốc mình, có vài đại sứ nước ngoài đã tháp tùng với bà. |
Ebola için, salgın bir hastalığın paranoyak korkusu, birkaç vakanın refah ülkelere taşınmasının ardından küresel toplumu bir araya getirdi ve sıkı calışan aşı şirketlerinin çabalarıyla şimdi elimizde bunlar var: Ebola ülkelerinde etkinlik testlerinde olan iki Ebola aşısı-- Với Ebola sự bấn loạn nó gây ra cùng với việc có 1 số ca lây lan đến các nước phát triển đã khiến cho cộng đồng thế giới gắn kết với nhau cùng với sự nỗ lực của những nhà cung cấp vắc-xin hàng đầu, giờ thì chúng ta có những thứ này: Hai mẫu thử vắc-xin hữu nghiệm ở các quốc gia nhiễm Ebola |
Ama nasılda, birkaç saat içerisinde sorun giderilmişti. Tuy nhiên, bằng cách nào đó trong vòng 2 tiếng đồng hồ, rắc rối đã được giải quyết. |
Bir gömleği hedef alırsanız da birkaç m ıskalarsınız. Nếu cậu ngắm vào cả chiếc áo, cậu có thể trượt hai thước. |
Teknik olarak, ayrıca birkaç gün önce size ateş de ettim. Về mặt kỹ thuật tôi cũng bắn vào ông một vài ngày trước đây. |
Bu da birkaç çentiği olan bir kurşun kalem. Đây là một cây bút chì với vài khe ở đây. |
Biraz borç para veriyorum, birkaç anlaşmazlığı çözümledim. Cha cho vay ít tiền, cha dàn xếp vài vụ bất đồng. |
Kapanış için birkaç görüntü... Vì vậy, tóm lại, một vài chi tiết. |
Fakat birkaç kişi dışında kimse uzlaşmadı. Nhưng chỉ rất ít người ký. |
Birkaç dakika içinde ailenin adresini buluruz. Chúng ta sẽ sớm tìm được địa chỉ của bố mẹ con bé thôi. |
Bazıları ilk başta bir dükkân veya mağaza sahibine yaklaşmaktan çekinebilir, fakat birkaç kez denedikten sonra, bu hizmeti hem ilgi çekici hem de yararlı buluyorlar. Thoạt tiên, một số người ngại đến viếng thăm những người buôn bán, nhưng sau khi thử vài lần, họ thấy rất thích thú và bõ công. |
Fakat onlar ancak birkaç kilometre ilerleyebilmişlerdi. Tuy nhiên, họ chỉ mới đi được vài cây số thì gặp bão. |
Yerli birkaç Şahit 1970’lerde ellerinden geldiğince vaaz etmeye ve biraraya gelmeye devam etti. Trong thập niên 1970, số Nhân-chứng ít ỏi ở địa phương đã ráng tiếp tục rao giảng và hội họp. |
Eğer hastaneye uğrarsanız, doktorlardan biri size, kampta basit hastalıkların tedavi edildiği birkaç klinik olduğunu, acil ve ağır vakaların hastaneye sevk edildiğini söyleyebilir. Nếu bạn dừng chân tại một bệnh viện, có lẽ một bác sĩ sẽ cho bạn biết là có vài bệnh xá ngay trong trại để chữa trị những bệnh nhẹ; còn những trường hợp cấp cứu và bệnh nặng thì được đưa đến bệnh viện. |
Geri isteyebileceğin birkaç eşya getirdim. Có một số chuyện có lẽ anh muốn quay trở lại. |
Yalnızca birkaç ülkede, birkaç bin kişiydiler. Con số của họ chỉ có vài ngàn người ở trong một vài xứ. |
Oliver, birkaç saat dinlenmen gerekebilir. Oliver, có lẽ cậu nên nghỉ vài giờ. |
The Observer dan Rosie Swash'a verdiği röportajda ilk single için bu şarkıyı seçmesinin sebebini şöyle açıklamıştır: "Birkaç ay önce bu şarkıyı internete koydum, çünkü benim favorimdi. Trong bài phỏng vấn của Rosie Swash cho tờ The Observer, Del Rey tiết lộ, "Tôi chỉ đăng ca khúc ấy lên mạng vài tháng trước vì đó là ca khúc yêu thích của tôi. |
Glendon Hill birkaç yıl önce onun peşindeydi. Glendon Hill đã tán tỉnh cô ta vài năm trước đây. |
Temel çekimler Nisan 2009'da başladı ve birkaç hafta sürdü. Phim khởi quay vào tháng 4 năm 2009 và kéo dài trong nhiều tuần. |
Size, dükkanınızda sattığınız malzemeyle ilgili birkaç soru sormamız gerekiyor. Chúng tôi cần hỏi ông vài câu hỏi về những thứ ông bán trong cửa hàng này. |
Tamir'in bilgisayarında bulduğum birkaç veriyi başka kaynaklardan teyit ettim. Tôi đã kiểm tra chéo vài dữ liệu mà tôi tìm thấy trong máy tính của Tamir. |
Böyle birkaç hafta daha gidersek kurtardın demektir. Chỉ vài tuần như này là bơi trong tiền. |
Birkaç sokak aşağıda bir yerleri vardı. Họ sống ở cách đây mấy con phố. |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ birkaç trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.