çıldırmış. trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ çıldırmış. trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ çıldırmış. trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Từ çıldırmış. trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là điên, điên cuồng, cuồng lên, loạn trí. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ çıldırmış.

điên

(demented)

điên cuồng

(demented)

cuồng lên

(demented)

loạn trí

(demented)

Xem thêm ví dụ

Çıldırmışsın!
Cô điên rồi.
Bu piliç çıldırmış durumda
Đúng là dở tệ
Çıldırmış o!
Bả điên rồi.
Çıldırmış.
Điên quá.
Çıldırmış olmalıydı.
Ông ấy phải thấy sốc lắm.
Arkadaşın biraz çıldırmış.
Bạn anh điên mẹ nó rồi.
Bak, iki taraf ta çıldırmış.
cả hai bên đều khùng.
Dünya çıldırmış.
trong thế giới điên rồ.
Kanepenin üzerinde zıplıyordum ve çıldırmış bir kız gibi bağırıyordum.
Tôi đã nhảy trên ghế sofa.
Tüm dünya çıldırmış olmalı.
Hoặc là anh bị điên, hoặc là cả thế giới này bị tâm thần hết rồi.
Sen çıldırdın mı?
Anh điên rồi sao?
Çıldırmış.
Anh ta điên rồi.
Gerçekten çıldırmış gibi davranıyorsun.
Em hành động thật điên rồ.
Çıldırdın mı?
Mày điên à?
Çıldırdın mı sen?
Mày điên à?
Oda arkadaşın çıldırmış durumda ve defineyi bulmak bizim umurumuzda değil.
Coi kìa, bạn cùng phòng của cậu đang sợ chết khiếp lên và tụi mình thì chẳng thèm nghĩ đến cái kho báu đó đâu
Bu Japonyayı çıldırtan bir kıvılcım oldu... ...çünkü herkes bir şaheser istiyor.
Nhưng nó đã châm ngòi cho một cuộc săn hàng ở Nhật, bởi ai cũng muốn sơ hữu một tuyệt tác.
Çıldırmışsın.
Con điên rồi.
Kendimizi o kadar kaptırdık ki çıldırdık resmen.
Chúng mình cũng cao hứng nên không để ý gì cả.
Benimkiler çıldırmıştır.
Bây giờ chắc gia đình tôi đang bối rối.
Çıldırdın mı lan sen?
Bọn mày điên hết rồi hả?
Bu da üzerinde çalışmış olduklarımdan birisi -- tam ortasında olduğum için ve bunlar beni bir şekilde çıldırmışım gibi hissettirdiği için-- Meksikalı Mutfak İşçileri adında bir oyun.
Và đây là thứ tôi đang thực hiện, đó là -- bởi tôi đang làm dang dở, lý do nào đó nó làm tôi nấc cụt như điên -- là một trò chơi gọi là Mexican Kitchen Workers (Nhân Viên Nhà Bếp Người Mêhicô).
Sen çıldırdın mı?
Anh điên à?
Bu Japonyayı çıldırtan bir kıvılcım oldu...... çünkü herkes bir şaheser istiyor.
Nhưng nó đã châm ngòi cho một cuộc săn hàng ở Nhật, bởi ai cũng muốn sơ hữu một tuyệt tác.
Çıldırmış olmalısın.
Chắc anh điên rồi.

Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ çıldırmış. trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.