釘選 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 釘選 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 釘選 trong Tiếng Trung.
Từ 釘選 trong Tiếng Trung có nghĩa là ghim. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 釘選
ghim
|
Xem thêm ví dụ
輕觸「選單」圖示 [More menu icon] 即可前往「設定」頁面、取得說明,或是透過行動網站提供意見。 Hãy nhấn vào biểu tượng trình đơn [More menu icon] để chuyển đến phần Cài đặt, nhận trợ giúp hoặc gửi phản hồi cho chúng tôi trên trang web dành cho thiết bị di động. |
Ad Manager 現在又增設一個控制選項,發布商可以根據使用者的興趣、所屬客層和 Google 帳戶資訊顯示個人化廣告,藉此賺取更多收益。 Và bây giờ, chúng tôi có thêm một tính năng điều khiển mới cho nhà xuất bản trong Ad Manager để giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn từ các quảng cáo cá nhân hóa dựa trên sở thích của người dùng, thông tin nhân khẩu học và tài khoản Google. |
我说:‘我的仆人雅各,我所拣选的耶书仑啊,你不要怕。’”( Đức Giê-hô-va, là Đấng đã làm nên ngươi, đã gây nên ngươi từ trong lòng mẹ, và sẽ giúp-đỡ ngươi, phán như vầy: Hỡi Gia-cốp, tôi-tớ ta, và Giê-su-run mà ta đã chọn, đừng sợ chi”. |
如果您選取的元素類型為「頻道」,則可新增自訂訊息。 Nếu chọn một phần tử kênh, bạn có thể thêm thông điệp tùy chỉnh. |
“ 打印机友好模式 ” 如果启用了此复选框, HTML 文档的输出将只为黑白两色, 带有颜色的全部背景都将转换为白色。 输出更快, 也更省墨 。 如果禁用了此复选框, HTML 文档的输出将会按照您在应用程序中看到的原样色彩输出。 这将得到一整张彩色输出(如果您使用的是黑白打印机的话, 可能是灰度的) 。 输出更慢, 也会使用更多的墨水或墨粉 。 « Chế độ in dễ » Nếu chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ có chỉ màu đen trắng, và toàn bộ nền có màu sắc sẽ được chuyển đổi sang màu trắng. Việc in sẽ chạy nhanh hơn, và ăn mực hay mực sắc điệu ít hơn. Con nếu không chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ hiển thị thiết lập màu sắc của ứng dụng này. Thiết lập có thể xuất vùng màu sắc toàn trang (hoặc mức xám, nếu bạn sử dụng máy in đen trắng). Việc in có thể chạy chậm hơn, và chắc sẽ ăn mực hay mực sắc điệu nhiều hơn |
結果,古思堯選擇坐牢。 Vì hành động này mà Kiên Giang phải vào tù. |
請注意:您需要接受《服務條款》並選用「應用程式簽署」,才能繼續進行操作。 Lưu ý: Bạn cần chấp nhận Điều khoản dịch vụ và chọn tính năng ký ứng dụng để tiếp tục. |
耶和华从地上的万民中拣选[他们]特作自己的子民。”( Dân ấy trở thành ‘được chọn trong các dân trên mặt đất, làm dân riêng của Ngài’ (Phục-truyền Luật-lệ Ký 14:2). |
這酒 可是 我選 的 呢 真難 喝 Em đói quá. |
保罗所说的“全以色列”是指属灵的以色列,也就是那些受圣灵拣选的基督徒。 Qua nhóm từ “cả dân Y-sơ-ra-ên”, Phao-lô ám chỉ tất cả dân Y-sơ-ra-ên thiêng liêng—những tín đồ Đấng Christ được chọn bởi thánh linh. |
如要前往該網頁,請按一下齒輪圖示 並選擇 [帳單與付款]。 Để đến đó, hãy nhấp vào biểu tượng bánh răng và chọn Lập hóa đơn & thanh toán. |
您可以使用多數您已經熟悉的多媒體廣告指定目標選項,例如目標對象關鍵字、興趣相似目標對象、潛在目標消費者和客層。 Bạn có thể sử dụng hầu hết các tùy chọn nhắm mục tiêu hiển thị mà bạn đã quen thuộc với - như từ khóa đối tượng, đối tượng chung sở thích, đối tượng đang cân nhắc mua hàng và nhân khẩu học. |
请选以下其中一项,在旁边打✔: Đánh dấu ✔ vào một trong những ô dưới đây: |
34看啊,被a召唤的多,但蒙b拣选的少。 34 Này, có nhiều người được agọi nhưng ít người được bchọn. |
您可以根據不同廣告空間類型篩選顯示資料,其中包括: Lọc dữ liệu hiển thị theo một số loại khoảng không quảng cáo, bao gồm: |
請在進階搜尋框的下拉式選單中選取您要套用的篩選器。 Trong hộp tìm kiếm nâng cao, hãy chọn bộ lọc từ menu thả xuống mà bạn muốn áp dụng. |
马太福音24:21)我们可以放心,蒙上帝拣选的人和他们的同伴不会身陷险境,不会有被杀之虞。 他们也不用逃到某个地区。 Tuy nhiên, chúng ta có thể chắc chắn rằng những người được chọn của Đức Chúa Trời và những người kết hợp với họ sẽ không nằm trong vòng nguy hiểm vì có thể bị giết. |
您無法使用「大量修改」工具同時新增廣告活動和廣告群組排除關鍵字,只能選擇要新增排除關鍵字或廣告活動排除關鍵字。 Chọn để thêm từ khóa phủ định hoặc từ khóa phủ định của chiến dịch. |
加入翻譯社群後,您每次造訪時都可以看到翻譯選項;此外,系統也可能請您確認翻譯成您語言的字詞、詞組或句子是否正確。 Sau khi tham gia và khi truy cập, bạn có thể thấy tùy chọn để dịch hoặc xác nhận các từ, cụm từ hoặc câu trong ngôn ngữ bạn sử dụng. |
我 說 我給 你 們 一個 選擇 Tao muốn nói tụi mày có một lựa chọn. |
我 選擇 帶 著 自己 復 原 的 奇 蹟 回家 Tôi chọn hài lòng với kỳ tích của mình và về nhà. |
不幸的是,重心並沒有 如你所預期的 被放在杜絕貧窮上, 政府選擇的策略,著重在消滅窮人。 Không may là, thay vì chú trọng vào việc xoá đói giảm nghèo như bạn nghĩ tới, thì phương án chiến lược lại tập trung vào việc đào thải người nghèo. |
这不是选耶稣,还是选阿什的问题。 Đó không phải là tình huống lựa chọn Chúa hay Ash. |
舉例來說,如果您在內容擁有者設定中啟用了可略過的廣告,而且您有一個頻道選擇透過影片營利,這時系統就會自動為影片啟用可略過的廣告。 Chẳng hạn, nếu bạn bật Quảng cáo có thể bỏ qua trong cài đặt chủ sở hữu nội dung và một trong các kênh của bạn chọn kiếm tiền từ video thì video sẽ tự động bật quảng cáo có thể bỏ qua. |
1 点选图片或下载的连结。 1 Nhấp chuột vào hình hoặc đường liên kết “Tải về”. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 釘選 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.