einbinden trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ einbinden trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ einbinden trong Tiếng Đức.
Từ einbinden trong Tiếng Đức có các nghĩa là buộc, trói, bó, nối, cột. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ einbinden
buộc(tie) |
trói(tie) |
bó(tie) |
nối(link) |
cột(fasten) |
Xem thêm ví dụ
Um das Motto " Gesundheit für Alle " tatsächlich umzusetzen, müssen wir alle in diese Reise einbinden, ganz besonders im Fall psychischer Gesundheit müssen wir Menschen einbeziehen, die von psychischer Erkrankung betroffen sind, und ihre Betreuer. Thật vậy, để thực hiện khẩu hiệu của sức khỏe cho mọi người, chúng ta sẽ cần phải bao gồm tất cả vào tiến trình cụ thể đó, và trong trường hợp cụ thể như sức khỏe tâm thần, chúng tôi sẽ cần phải kết hợp những người bị ảnh hưởng bởi bệnh tâm thần và những người chăm sóc của họ. |
Wenn Sie GPT-Rücksendungs-Tags verwenden, können Sie eine Anzeigenanfrage als nicht personalisiert markieren, indem Sie Folgendes in Ihren API-Aufruf einbinden: Nếu đang sử dụng thẻ trả về GPT, bạn có thể đánh dấu yêu cầu quảng cáo là không được cá nhân hóa bằng cách bao gồm các yêu cầu sau trong lệnh gọi API: |
Damit diese Methode funktioniert, müssen Sie der Anleitung im Abschnitt "Bevor Sie beginnen" folgen und dann das Remarketing-Tag auf allen Seiten Ihrer Website einbinden. Để phương pháp này hoạt động, hãy đảm bảo bạn thực hiện theo các hướng dẫn trong mục "Trước khi bạn bắt đầu" ở trên và sau đó, triển khai thẻ tiếp thị lại trên mọi trang trong trang web của bạn. |
Anzeigen oder Markenkanäle, die soziale Medien von Drittanbieter-Websites oder -Anwendungen enthalten, dürfen nur Content einbinden, der im Besitz des Inserenten ist und von diesem kontrolliert wird. Quảng cáo hoặc Kênh nhãn hiệu bao gồm phương tiện truyền thông xã hội từ trang web hoặc ứng dụng của bên thứ ba chỉ có thể kết hợp nội dung do nhà quảng cáo sở hữu và kiểm soát. |
Sie kommen dieser Offenlegungspflicht im Hinblick auf die Nutzung von Daten durch Google nach, indem Sie beispielsweise einen gut sichtbaren Link einbinden, der auf die Seite Datennutzung durch Google bei Ihrer Nutzung von Websites oder Apps unserer Partner verweist. Để tuân thủ quy tắc tiết lộ liên quan đến việc sử dụng dữ liệu của Google, bạn có thể chọn hiển thị một đường dẫn liên kết nổi bật đến Cách Google sử dụng dữ liệu khi bạn dùng các trang web hoặc ứng dụng của đối tác của chúng tôi. |
Sofern Sie auf den Seiten Ihrer Website nicht mehr Anzeigen platzieren als Content, können Sie auf jeder Seite eine Kombination von Anzeigenblöcken, Linkblöcken und Suchfeldern einbinden. Chỉ cần bạn không đặt nhiều quảng cáo hơn nội dung trên trang, bạn có thể đặt kết hợp các đơn vị quảng cáo, liên kết các đơn vị và/hoặc hộp tìm kiếm trên mỗi trang thuộc trang web của mình. |
Wir wünschen diesen Mitgliedern, dass der Glaube in ihnen mehr Raum gewinnt, dass sie aktiver werden und sich stärker einbinden. Ước muốn của chúng tôi đối với các tín hữu này là hãy nhận thấy rõ đức tin cùng gia tăng mức độ tích cực và cam kết của họ. |
Überlegen Sie, wie Sie Musik, Geschichten und Kunst in das Forumsgespräch einbinden können, um die in diesem Abschnitt behandelten Grundsätze vorzuführen. Để cho thấy các nguyên tắc được dạy trong phần này, hãy tìm cách để gồm âm nhạc, các câu chuyện, và nghệ thuật vào cuộc thảo luận của các anh chị em. |
Sie können diesen Erfahrungsaustausch regelmäßig in die Versammlungen und Aktivitäten des Kollegiums einbinden. Thường xuyên cân nhắc việc làm như vậy trong các buổi họp và sinh hoạt của nhóm túc số. |
Sie können die Abschnitte „Ein königliches Priestertum“ und „Stehen Sie treu zur Kirche“ mit einbinden, wenn Sie über die Aufgaben des Priestertums sprechen. Sử dụng “Chức Tư Tế Hoàng Gia” và “Hãy Trung Thành cùng Giáo Hội” với đoạn về các trách nhiệm của chức tư tế. |
Verwenden Sie den Google Developers-Leitfaden, wenn Sie die Vermittlung in Ihre Apps einbinden. Đừng quên sử dụng hướng dẫn Google Developers để triển khai dàn xếp trong ứng dụng của bạn. |
Wenn Sie möchten, können Sie auch selbst Zeugnis geben, dass wir den Heiligen Geist in unseren Lernprozess einbinden, wenn wir uns bemühen, das Evangelium gebeterfüllt zu studieren. Các anh chị em có thể muốn thêm vào chứng ngôn của mình rằng các nỗ lực của chúng ta để thành tâm học hỏi phúc âm sẽ mời gọi Đức Thánh Linh vào tiến trình học hỏi. |
Sie dürfen in diese Anzeige nicht Ihr Remarketing-Tag einbinden, um eine Remarketing-Liste mit den Besuchern einer Website zu erstellen, die nicht Ihnen gehört. Quảng cáo đó không được chứa thẻ tiếp thị lại để tạo danh sách tiếp thị lại dựa trên những khách truy cập vào trang web không phải của bạn. |
Sie können den Abschnitt „Fortwährende Offenbarung“ mit einbinden, wenn Sie über Offenbarung sprechen. Làm nổi bật cuộc thảo luận về sự mặc khải với đoạn “Sự Mặc Khải Tiếp Tục” của bài này. |
Wenn Sie weitere nützliche Signale wie die Content-URL, die Zielgruppe, die PPID, den Standort oder Einstellungen für kindgerechten Content übermitteln möchten, sollten Sie diese am besten gleich bei der Implementierung in der App festlegen und einbinden. Nếu bạn muốn tận dụng các tín hiệu bổ sung chẳng hạn như URL nội dung, đối tượng, PPID, vị trí và cài đặt hướng đến trẻ em, tốt nhất nên xác định và kết hợp những tín hiệu đó như là một phần của quá trình triển khai ban đầu trong ứng dụng. |
Um dieser Offenlegungspflicht im Hinblick auf die Nutzung von Daten durch Google nachzukommen, können Sie einen gut sichtbaren Link einbinden, der auf folgende Seite verweist: Wie wir Daten von Websites oder Apps verwenden, auf bzw. in denen unsere Dienste genutzt werden. Để tuân thủ nghĩa vụ tiết lộ này liên quan đến việc sử dụng dữ liệu của Google, bạn có thể chọn hiển thị một liên kết nổi bật đến Cách Google sử dụng dữ liệu khi bạn sử dụng các trang web hoặc ứng dụng của đối tác của chúng tôi. |
Makros lassen sich in jeden beliebigen Code einbinden, der bei der Auslieferung vom Ad-Server verarbeitet wird: Code für Drittanbieter- oder benutzerdefinierte Creatives, Studio-Code, Klick-URLs oder Ad Manager-Tags. Macro có thể được bao gồm trong bất kỳ mã nào được xử lý bởi máy chủ quảng cáo trong quá trình phân phối: mã quảng cáo của bên thứ ba hoặc mã tùy chỉnh, mã Studio, URL nhấp qua hoặc thẻ Ad Manager. |
Ich kann diese Änderungen zurück in das CNC- Programm mit dem Optimierer- Fenster einbinden. Tôi có thể kết hợp những thay đổi trở lại vào chương trình CNC bằng cách sử dụng trình tối ưu hóa cửa sổ |
Nachdem Sie Ihrem Netzwerk Creatives hinzugefügt haben, können Sie sie in Werbebuchungen einbinden. Sau khi đã thêm quảng cáo vào mạng của mình, bạn có thể thêm các quảng cáo đó vào mục hàng. |
Könnten wir die Cloud nutzbringend einbinden? Liệu rằng chúng tôi có thể phát triển công nghệ điện toán đám mây?? |
Wenn man den Gedanken etwas weiter spinnt, wenn man diese Streifen zusammenwebt – so wie einen kleinen Korb – dann könnte man ein formbeständiges Laken herstellen und dann könnte man das in Stoff einbinden: So dass man eine Picknickdecke machen könnte, die sich um den Tisch herumwickelt und auf diese Weise würde sie an einem windigen Tag nicht weggeblasen. Đi xa hơn một chút,nếu bạn đan các sợi lại với nhau -- kiểu như là một cái giỏ nhỏ vậy -- bạn có thể tạo ra một tấm giữ hình, và nhét tấm đó vào trong vải: để làm tấm bạt picnic trải quanh bàn, như thế vào ngày gió nó cũng không bị thổi đi mất. |
Sie können auch sehen, wie die auskragenden Teile in den öffentlichen Raum ragen und ihn einbinden, und wie die Höfe die Öffentlichkeit im Inneren beleben. Bạn có thể thấy cách các nhịp hẫng của tòa nhà nhô ra và hòa vào không gian công cộng và cách các khoảng sân làm sinh động cho công chúng bên trong. |
Wenn Sie GPT-Rücksendungs-Tags verwenden, können Sie eine Anzeigenanfrage als Inhalt für gemäß DSGVO beschränkt geschäftsfähige Kinder kennzeichnen, indem Sie Folgendes in Ihren API-Aufruf einbinden: Nếu bạn đang sử dụng thẻ trả về GPT, hãy đánh dấu yêu cầu quảng cáo cần được xem là dành cho nhóm chưa đủ tuổi thành niên theo GDPR bằng cách bao gồm hàm sau trong lệnh gọi API của mình: |
Wenn wir junge Leute nicht in das Wachstum der Städte einbinden, wenn wir ihnen keine Möglichkeiten bieten, dann werden "Waithood", der Einstieg in den Terrorismus, in die Gewalt und in Gangs die Städte 2.0 ausmachen. Nếu chúng ta không bao gồm cả những người trẻ tuổi vào sự phát triển của thành phố mình, nếu chúng ta không cho họ cơ hội, câu chuyện của "waithood", cửa ngõ tới khủng bố, bạo lực, băng nhóm, sẽ là câu chuyện của các thành phố 2.0. |
Wählen Sie alle benutzerdefinierten Felder aus, die Sie in den Bericht einbinden möchten. Chọn từng trường tùy chỉnh mà bạn muốn bao gồm trong báo cáo. |
Cùng học Tiếng Đức
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ einbinden trong Tiếng Đức, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Đức.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Đức
Bạn có biết về Tiếng Đức
Tiếng Đức (Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Là một trong những ngôn ngữ lớn trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba ở Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học[12] và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên Internet (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Có khoảng 90–95 triệu người nói tiếng Đức như ngôn ngữ thứ nhất, 10–25 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, và 75–100 triệu người nói như một ngoại ngữ. Như vậy, tổng cộng có chừng 175–220 triệu người nói tiếng Đức toàn cầu.