What does tiếng chim hót in Vietnamese mean?

What is the meaning of the word tiếng chim hót in Vietnamese? The article explains the full meaning, pronunciation along with bilingual examples and instructions on how to use tiếng chim hót in Vietnamese.

The word tiếng chim hót in Vietnamese means pipe, piping, roundelay. To learn more, please see the details below.

Listen to pronunciation

Meaning of the word tiếng chim hót

pipe

verb noun

piping

adjective noun verb adverb

roundelay

noun

See more examples

(Tiếng chim hót)
(Bird call)
Tại sao bạn dừng chân lắng nghe tiếng chim hót líu lo trên cành lá?
Why do you stop to listen as birds sing their cheery songs in the treetops?
Tôi gửi đến các bạn một đoạn tiếng chim hót, sẽ rất tốt cho bạn.
I'm leaving you with a little more birdsong, which is very good for you.
Con thấy âm thanh của máy bay khác biệt thế nào với tiếng chim hót?
And how would you compare the sound of an airplane to the singing of a bird?
( Tiếng chim hót và chuông ngân )
( Sounds of birds singing and a bell )
Tiếng chim hót trong màn đêm im lặng
Blackbird singing in the dead of night
Tiếng suối róc rách, tiếng chim hót, và tiếng côn trùng rả rích, êm tai như tiếng nhạc?
The background music of a gurgling brook, singing birds, and humming insects?
Tại sao tôi lại trao quyền được nghe tiếng chim hót cho một con người à?
Why did I give a human being the power of hearing?
Không có tiếng chim hót cả hai ngày nay rồi.
There's been no sight nor sound of a bird for two days.
(Tiếng chim hót)
(Birds singing)
Bạn có bao giờ dừng lại lắng nghe tiếng chim hót du dương không?
Have you ever been stopped in your tracks by the melody of songbirds?
Bạn có thích thưởng thức hoa đẹp, hương thơm của hoa hồng, tiếng chim hót không?
DO YOU enjoy beautiful flowers, the perfume of roses, the song of birds?
Chúng tôi còn có thể nghe tiếng chim hót nữa.
We could hear birds singing.
Hãy lấy ví dụ đơn giản là tiếng chim hót.
Take a simple example, birdsong.
Cuối cùng, các bạn sẽ nghe một đoạn tiếng chim hót.
I'll leave you with more birdsong.
Tai chúng ta nghe được tiếng chim hót lảnh lót.
Our ears can hear the melodious songs of birds.
( Tiếng chim hót, chuông ngân, và chó sủa )
( Sound of birds chirping, bells ringing, and a dog barking )
Cuối cùng, các bạn sẽ nghe một đoạn tiếng chim hót.
I'm going to leave you with a little bit more birdsong.
Tiếng chim hót trong màn đêm im lặng!
Blackbird singing in the dead of night!
Ngay cả tiếng chim hót cũng làm người thức giấc.
Even the chirping of a bird disturbs him.
Bạn nghe tiếng chim hót.
You hear the birds.
Chúng tạo nên bản nhạc, và đóng vai trò trong việc sinh sản, giống như tiếng chim hót.
They form songs, and they appear to play a role in reproduction, sort of like that of song birds.

Let's learn Vietnamese

So now that you know more about the meaning of tiếng chim hót in Vietnamese, you can learn how to use them through selected examples and how to read them. And remember to learn the related words that we suggest. Our website is constantly updating with new words and new examples so you can look up the meanings of other words you don't know in Vietnamese.

Do you know about Vietnamese

Vietnamese is the language of the Vietnamese people and the official language in Vietnam. This is the mother tongue of about 85% of the Vietnamese population along with more than 4 million overseas Vietnamese. Vietnamese is also the second language of ethnic minorities in Vietnam and a recognized ethnic minority language in the Czech Republic. Because Vietnam belongs to the East Asian Cultural Region, Vietnamese is also heavily influenced by Chinese words, so it is the language that has the fewest similarities with other languages in the Austroasiatic language family.