erstellt trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ erstellt trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ erstellt trong Tiếng Đức.
Từ erstellt trong Tiếng Đức có các nghĩa là tạo hóa, chuẩn bị sẵn sàng, sẵn sàng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ erstellt
tạo hóa
|
chuẩn bị sẵn sàng(prepared) |
sẵn sàng(prepared) |
Xem thêm ví dụ
%# kann nicht erstellt werden: % Không thể lưu vào: % |
Richten Sie die 1x1-Werbebuchung auf den in Schritt 1 erstellten Anzeigenblock aus. Nhắm mục tiêu mục hàng 1x1 vào đơn vị quảng cáo được tạo trong bước 1. |
Remarketing-Listen, die mit der Remarketing-Funktion von Google Marketing Platform (früher als Boomerang bezeichnet) oder anderen Diensten für Remarketing-Listen erstellt wurden, in Google Ads-Remarketing-Kampagnen verwenden – es sei denn, die Websites und Apps, von denen die Daten für diese Listen stammen, entsprechen den Anforderungen dieser Richtlinie. Sử dụng một danh sách tiếp thị lại được tạo qua tính năng tiếp thị lại của Google Marketing Platform (trước đây gọi là Boomerang) hoặc dịch vụ danh sách tiếp thị lại khác để phục vụ cho mục đích của các chiến dịch tiếp thị lại trong Google Ads, trừ khi những trang web và ứng dụng mà các danh sách đó thu thập dữ liệu đáp ứng được các yêu cầu của chính sách này |
Nachdem Sie eine Remarketing-Liste erstellt und getestet haben, können Sie sie bearbeiten, um sicherzustellen, dass Ihre Produkte oder Dienstleistungen auf die richtige Zielgruppe ausgerichtet sind. Sau khi tạo và kiểm tra danh sách tiếp thị lại của mình, bạn có thể chỉnh sửa danh sách đó nếu muốn đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn tiếp cận đúng đối tượng. |
Mit diesem Bericht können Sie die Leistung Ihrer Kampagnen mit TrueView-Videoanzeigen analysieren, die Sie mit Google Ads für Videos erstellt haben. Báo cáo này cho phép bạn phân tích hiệu suất của chiến dịch quảng cáo video TrueView mà bạn đã tạo bằng Google Ads cho video. |
Hinweis: Sie können das Passwort nur zurücksetzen, wenn Sie das Konto für das Kind in Family Link erstellt haben und das Kind unter 13 Jahre ist (in einigen Ländern gilt ein anderes Mindestalter für Google-Konten). Lưu ý: Bạn chỉ có thể đặt lại mật khẩu của con nếu bạn đã tạo tài khoản cho con trong Family Link và con dưới 13 tuổi (hoặc tuổi được áp dụng ở quốc gia của bạn). |
Nun können Sie die soeben erstellte CSV-Datei in Analytics hochladen. Bây giờ bạn có thể phải tải tệp CSV bạn đã tạo lên Analytics. |
Wenn Sie eine Anzeige ändern, wird die bisherige Anzeige entfernt und eine neue Anzeige erstellt. Khi bạn thay đổi quảng cáo, quảng cáo cũ sẽ bị loại bỏ và quảng cáo mới được tạo. |
Als Publisher müssen Sie sicherstellen, dass alle von Nutzern erstellten Inhalte auf Ihrer Website oder in Ihrer App allen anwendbaren Programmrichtlinien entsprechen. Là nhà xuất bản, bạn có trách nhiệm đảm bảo tất cả nội dung do người dùng tạo trên trang web hoặc ứng dụng của mình tuân thủ tất cả các chính sách chương trình có thể áp dụng. |
Bis die Protokolle verarbeitet und die Statistiken für eine Anzeigenimpression erstellt werden, können bis zu vier Stunden vergehen. Việc xử lý các nhật ký và ghi lại số liệu thống kê cho một lượt hiển thị quảng cáo có thể mất tối đa bốn tiếng. |
YouTube erstellt für jede Tonaufnahme einen einzelnen Art-Track, der im YouTube-Rechteverwaltungssystem durch einen einzelnen Art-Track-Inhalt dargestellt wird. YouTube tạo một Bản nhạc nghệ thuật duy nhất cho từng bản ghi âm và một nội dung bản nhạc nghệ thuật duy nhất để trình bày Bản nhạc nghệ thuật trong hệ thống quản lý quyền của YouTube. |
Bei Geräten, auf denen vom Nutzer erstellte Inhalte gespeichert werden können, kann eine Reparatur oder ein Austausch zu einem Datenverlust führen. Nếu mặt hàng đó có thể giữ lại dữ liệu mà người dùng tạo thì việc sửa chữa hoặc thay thế có thể dẫn đến việc mất dữ liệu. |
Er hat sie zusammengestellt, diese zu etwas Interessanterem kombiniert, und dann hat er sie in diese Software überführt, von der ich glaube, dass sie ursprünglich sein Sohn entwickelt hatte. Und er hat diese wundervolle Präsentation erstellt. Ông đã đặt chúng với nhau, kết hợp nó với vài thứ thú vị hơn bản gốc và sau đó ông đưa nó vào phần mềm này, mà tôi nghĩ con trai ông đã phát triển nó, và tạo ra bài thuyết trình tuyệt vời này. |
Das ist sehr wichtig, denn viele neue Seiten, die erstellt werden, sind einfach nur Müll, der gelöscht werden muss, ASDFASDF halt. Điều này rất quan trọng, bởi vì có rất nhiều trang vừa mới được tạo ra chỉ là những thứ rác cần được xoá bỏ, ví dụ ASDFASDF. |
Kampagnen mit Direktverkauf werden für einen Werbetreibenden erstellt. Chiến dịch bán trực tiếp được tạo cho nhà quảng cáo. |
Wir haben für lokale Unternehmen eine Liste mit Richtlinien erstellt, um eine hohe Qualität der Informationen auf Google zu gewährleisten. Chúng tôi vừa đưa ra danh sách các nguyên tắc dành cho doanh nghiệp địa phương nhằm duy trì thông tin chất lượng cao trên Google. |
Die Liste der Werbetreibenden enthält Unternehmen, die in Ihrem Ad Manager-Netzwerk erstellt wurden. Danh sách các nhà quảng cáo là các công ty đã tạo trong mạng Ad Manager. |
Sie müssen also für die Teilnahme an AdSense bzw. AdMob gewährleisten, dass auf Seiten mit Ihrem Anzeigencode alle Inhalte, einschließlich von Nutzern erstellte Inhalte, mit den anwendbaren Programmrichtlinien übereinstimmen. Thực tế, điều này có nghĩa là để tham gia vào AdSense và/hoặc AdMob, bạn cần đảm bảo rằng, trên các trang nơi mã quảng cáo của bạn xuất hiện, tất cả nội dung, bao gồm cả nội dung do người dùng tạo, tuân thủ tất cả các chính sách chương trình có thể áp dụng. |
Wenn der Käufer Ihrer Bitte nachgekommen ist, wird das Angebot abgeschlossen und in Ad Manager werden die entsprechenden Auslieferungswerbebuchungen erstellt. Sau khi chấp nhận, đề xuất này được hoàn tất và Ad Manager tạo mục hàng phân phối tương ứng. |
Wenn Sie einem Konto eine neue Property hinzufügen, wird in Analytics die erste Datenansicht für diese Property erstellt. Khi bạn thêm thuộc tính vào tài khoản, Analytics sẽ tạo chế độ xem đầu tiên cho thuộc tính đó. |
Die finale URL wird in dynamischen Suchnetzwerk-Anzeigen automatisch erstellt. Google sẽ tự động tạo URL cuối cùng trong chiến dịch Quảng cáo tìm kiếm động. |
Wenn Sie Ihre Werbekonten mit Analytics verknüpfen, werden alle von Ihnen erstellten Zielgruppen automatisch in diese Konten exportiert und stehen für das Remarketing zur Verfügung, sofern die Remarketing-Einstellung dafür aktiviert wurde. Khi bạn liên kết các tài khoản quảng cáo của mình với Analytics, mọi đối tượng bạn tạo sẽ tự động được xuất sang các tài khoản đó và có thể dùng để tiếp thị lại nếu bạn bật tính năng tiếp thị lại cho đường dẫn liên kết này. |
Mein Freund Andy Cavatorta baute eine Roboter-Harfe für Björks "Biophilia"-Tour. Ich erstellte dafür die Elektrotechnik und die Software zur Bewegungssteuerung, um die Harfe zum Klingen zu bringen. Bạn tôi, Andy Cavatora đang lắp ráp một cây đàn hạc rô bốt cho tour diễn Biophilia của Bjork và tôi gắn vào đó hệ thống điện tử và phần mềm điều khiển chuyển động làm cho chuỗi đàn hạc di chuyển và chơi nhạc. |
Wenn Sie diese Option auswählen, wird ein neuer Anzeigenblock oberster Ebene namens "DFPAudiencePixel" erstellt, falls dieser noch nicht vorhanden ist. Zudem wird der Bereich "Verhalten" mit dem notwendigen Inventar- und Schlüssel/Wert-Paar-Targeting gefüllt. Việc chọn tùy chọn này tạo ra một đơn vị quảng cáo cấp cao mới có tên "DFPAudiencePixel" (nếu đơn vị quảng cáo này không tồn tại) và hiển thị phần "Hành vi" với nhắm mục tiêu khoảng không quảng cáo và khóa-giá trị yêu cầu. |
Der Föderationskreis Zentralrussland wurde durch Dekret des russischen Präsidenten am 13. Mai 2000 erstellt. Vùng liên bang này được thành lập vào ngày 13 tháng 5 năm 2000 theo sắc lệnh của tổng thống Nga. |
Cùng học Tiếng Đức
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ erstellt trong Tiếng Đức, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Đức.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Đức
Bạn có biết về Tiếng Đức
Tiếng Đức (Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Là một trong những ngôn ngữ lớn trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba ở Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học[12] và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên Internet (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Có khoảng 90–95 triệu người nói tiếng Đức như ngôn ngữ thứ nhất, 10–25 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, và 75–100 triệu người nói như một ngoại ngữ. Như vậy, tổng cộng có chừng 175–220 triệu người nói tiếng Đức toàn cầu.