Erweiterung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Erweiterung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Erweiterung trong Tiếng Đức.

Từ Erweiterung trong Tiếng Đức có các nghĩa là kéo dài, phần mở rộng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ Erweiterung

kéo dài

noun

phần mở rộng

noun

Wählen Sie einen Dateityp nach Name oder Erweiterung
Chọn kiểu tập tin theo tên hay phần mở rộng

Xem thêm ví dụ

So bearbeiten Sie eine Erweiterung mit Zusatzinformationen:
Để chỉnh sửa phần mở rộng về chú thích, hãy làm theo các bước sau:
Sie können die Typenliste nach einer beliebigen Kombination von Typen wie Keywords, Themen und Erweiterungen filtern.
Bạn có thể lọc danh sách loại theo bất kỳ sự kết hợp loại nào, chẳng hạn như từ khóa, chủ đề và tiện ích.
Entsprechend werden Erweiterungen auf Kontoebene durch diejenigen auf Kampagnenebene überschrieben.
Tương tự như vậy, các tiện ích cấp chiến dịch sẽ ghi đè tiện ích cấp tài khoản.
In der Typenliste werden Anzeigen und Erweiterungen jetzt in zwei verschiedenen Bereichen aufgeführt: "Anzeigen" und "Anzeigenerweiterungen".
Trong danh sách loại, quảng cáo và tiện ích giờ đây được tách thành hai mục: "Quảng cáo" và "Tiện ích quảng cáo".
Informationen zur Funktionsweise der einzelnen Erweiterungstypen und zur Auswahl der richtigen Erweiterungen finden Sie unter Anzeigen mithilfe von Erweiterungen optimieren.
Để tìm hiểu khái niệm về mỗi loại tiện ích và cách chọn tiện ích phù hợp với bạn, hãy đi tới Chọn tiện ích cần sử dụng.
Dann wird mit ANZAHL(erweiterungenmitzusatzinformationen, freigabestatus -= (abgelehnt, websitegesperrt)) < 4 überprüft, ob der Kampagne weniger als vier freigegebene Erweiterungen mit Zusatzinformationen zugeordnet sind.
Tiếp theo, COUNT(calloutextensions, approvalstatus -= (disapproved, sitesuspended)) < 4 kiểm tra xem liệu có ít hơn 4 tiện ích chú thích đã chấp thuận được liên kết với chiến dịch hay không.
Weitere Informationen zu Snippet-Erweiterungen
Tìm hiểu bài giới thiệu về phần mở rộng đoạn nội dung có cấu trúc.
Falls die Erweiterung bestimmte Berechtigungen benötigt, werden Sie danach gefragt.
Nếu tiện ích cần một số quyền, bạn sẽ được yêu cầu cấp quyền cho tiện ích.
Mit Erweiterungen werden der Anzeige mehr Inhalte hinzugefügt, sodass sie auf der Suchergebnisseite eher wahrgenommen wird.
Phần mở rộng giúp mở rộng thêm các thông tin khác cho quảng cáo của bạn đồng thời có thể mở rộng cả khả năng hiển thị quảng cáo của bạn và giúp quảng cáo của bạn nổi bật hơn nhiều trên trang kết quả tìm kiếm.
Abgelehnte Anzeigen oder Erweiterungen korrigieren
Khắc phục quảng cáo hoặc tiện ích bị từ chối
Für die Erweiterung "Google Play Filme & Serien" benötigen Sie die neueste Version des Chrome-Browsers.
Để sử dụng tiện ích Google Play Phim, bạn cần có phiên bản Chrome mới nhất.
Er war ein Teil meines Körpers geworden, eine Erweiterung meiner Sinne, und nach einer Weile wurde er sogar zu einem Teil meines öffentlichen Bildes.
Nó đã trở thành một phần của cơ thể tôi, một giác quan mở rộng của tôi, và sau một thời gian, nó trở thành một phần hình ảnh chính thức của tôi.
Anzeigen mit Erweiterungen sind auffälliger und ziehen in den Suchergebnissen mehr Aufmerksamkeit auf sich.
Sự nổi bật thêm đó cũng hỗ trợ rất nhiều cho bạn và thương hiệu của bạn, đồng thời không gian thêm đó giúp quảng cáo của bạn nổi bật trên trang kết quả.
Wenn die Seite geöffnet wird, funktioniert eine Chrome-Erweiterung nicht richtig.
Nếu trang này mở ra, tức là một tiện ích của Chrome đang hoạt động không đúng cách.
[Nicht zulässig] Anzeigen oder Erweiterungen, in denen die maximale Zeichenanzahl für Sprachen mit Zeichen doppelter Breite überschritten wird
[Không được phép] Quảng cáo hoặc tiện ích vượt quá giới hạn ký tự đối với các ngôn ngữ có ký tự 2 byte
Es gibt zahlreiche Erweiterungen des Protokolls, einige davon wurden als Internetstandards aufgenommen.
Rất nhiều mở rộng của giao thức đã hoàn thành và một số những thực thi trong đó đã được chấp nhận là tiêu chuẩn của Internet.
Für freigegebene Erweiterungen mit Zusatzinformationen werden keine Verknüpfungen zu nicht heruntergeladenen Kampagnen angezeigt.
Phần mở rộng về chú thích được chia sẻ sẽ không hiển thị liên kết cho các chiến dịch chưa được tải xuống.
Weitere Informationen finden Sie unter App-Erweiterungen.
Tìm hiểu Về phần mở rộng về ứng dụng.
Sie ist eher eine Erweiterung der Wespe, so wie die Grille eine Erweiterung des Saitenwurms war.
Nó giống như phiên bản lớn của con côn trùng, cũng như dế là phiên bản lớn của giun Gordian.
Klicken Sie unter "Sitelink-Erweiterungen" auf den Abwärtspfeil neben "Der Anzeige weitere Links hinzufügen".
Trong phần "Tiện ích liên kết trang web", hãy nhấp vào mũi tên xuống bên cạnh "Thêm liên kết bổ sung vào quảng cáo của bạn".
Mit Ausnahme der Treffer, die im Rahmen der Analyse an Google Analytics gesendet werden, erfasst oder speichert die Erweiterung keine Ihrer Onlineaktivitäten.
Hoạt động trực tuyến của bạn không được lưu trữ hoặc theo dõi bởi tiện ích (ngoài lưu lượng truy cập được gửi đến Analytics dưới dạng một phần của dữ liệu phân tích).
Die Telefonnummer in Ihrer Erweiterung wird verwendet, um Anrufe zu erfassen, die über Ihre Website getätigt wurden.
Số điện thoại bạn đặt trong phần mở rộng cuộc gọi được sử dụng để theo dõi cuộc gọi từ trang web của bạn.
In Version 12.3 des Google Ads Editors wurden einige neue Funktionen eingeführt, darunter der Bericht zu Suchbegriffen, Filterfunktionen und Verknüpfungen von Erweiterungen auf Kontoebene.
Google Ads Editor phiên bản 12.3 cung cấp các tính năng mới, bao gồm báo cáo cụm từ tìm kiếm, chức năng lọc và các liên kết tiện ích cấp tài khoản.
Die Arbeit war sehr interessant, besonders wegen all der Erweiterungen, die wir in den nachfolgenden Jahren erlebten.
Với sự phát triển không ngừng trong những năm tiếp theo, tôi rất bận rộn trong công việc này.
Der Virtual-Tab-Fenstermanager, eine Erweiterung von TWM mit virtuellen Arbeitsflächen usw.Name
Trình Quản lý Cửa sổ Thẻ Ảo. TWM cải tiến với màn hình ảo, v. v. Name

Cùng học Tiếng Đức

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Erweiterung trong Tiếng Đức, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Đức.

Bạn có biết về Tiếng Đức

Tiếng Đức (Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Là một trong những ngôn ngữ lớn trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba ở Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học[12] và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên Internet (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Có khoảng 90–95 triệu người nói tiếng Đức như ngôn ngữ thứ nhất, 10–25 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, và 75–100 triệu người nói như một ngoại ngữ. Như vậy, tổng cộng có chừng 175–220 triệu người nói tiếng Đức toàn cầu.