fimmtudagur trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fimmtudagur trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fimmtudagur trong Tiếng Iceland.
Từ fimmtudagur trong Tiếng Iceland có các nghĩa là thứ năm, ngày thứ năm, Thứ Năm, Thứ Năm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ fimmtudagur
thứ nămnoun |
ngày thứ nămnoun |
Thứ Nămnoun |
Thứ Năm
|
Xem thêm ví dụ
Fimmtudagur Síðdegi 2 Thứ Năm Sáng 2 1⁄2 |
En hvað segir þú við fimmtudagur? Nhưng những gì nói rằng bạn đến thứ năm? |
Fimmtudagur Síðdegi 2 Thứ Năm Chiều 2 |
PARIS minn herra, mundi ég að fimmtudagur væri á morgun. PARIS chúa của tôi, tôi sẽ là thứ năm vào ngày mai. |
Þakka mér ekki thankings, né stoltur mér ekki prouds, en fettle fínt liði þinna gainst Fimmtudagur Næsta Cảm ơn tôi không thankings, cũng không tự hào tôi không prouds, Nhưng điều kiện khớp tốt của bạn ́gainst Ngày kế tiếp |
Fimmtudagur er nálægt, leggja hönd á hjarta, ráðleggja: Thứ năm là gần, đặt tay lên trái tim, cho biết: |
ūađ var fimmtudagur. Đó là 1 ngày thứ 5. |
Fimmtudagur Thứ Năm |
KONAN CAPULET Nei, ekki fyrr en fimmtudagur, það er tími nóg. Lady Capulet Không, không phải đến thứ Năm, có đủ thời gian. |
KONAN CAPULET Gifta, barnið mitt, snemma á næsta fimmtudagur morn Lady Capulet Marry, con của tôi, vào đầu thứ năm morn |
Ég segi þér hvað, - að fá þér í kirkju o ́fimmtudagur, eða aldrei eftir að líta mig í andlitið: Tôi nói cho ngươi những gì, có được ngươi đến thứ năm của nhà thờ o, Hoặc không bao giờ sau khi nhìn vào mặt: |
Fimmtudagur láta það vera, - á Fimmtudagur, segðu henni, skal hún vera gift þessum göfuga jarli. Thứ Năm cho phép nó được; - một thứ Năm, nói với cô ấy, cô được kết hôn với bá tước cao quý này. |
CAPULET Jæja, þá færðu farinn: o ́fimmtudagur vera það síðan. Capulet Vâng, làm cho bạn đi: o ́thứ năm có thể là sau đó. |
Sunnudagur Mánudagur Þriðjudagur Miðvikudagur Fimmtudagur Föstudagur Laugardagur Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy |
Ūađ er fimmtudagur! Hôm nay là thứ 5 |
Fimmtudagur og Föstudagur kvöld, sem er rétt fyrir greitt daga, svo það myndi henta mér mjög vel til að vinna sér inn smá á morgnana. Thứ Năm và buổi tối Thứ Sáu, mà chỉ là trước ngày trả tiền, do đó, nó sẽ phù hợp với tôi rất cũng kiếm được một chút vào buổi sáng. |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fimmtudagur trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.