ベトナム語
ベトナム語のngoài raはどういう意味ですか?
ベトナム語のngoài raという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのngoài raの使用方法について説明しています。
ベトナム語のngoài raという単語は,その他に, なお, 他にもを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語ngoài raの意味
その他にproper adverb |
なおproper adverb |
他にもproper adverb |
その他の例を見る
Ngoài ra, việc dọn đến New York còn có một lợi điểm khác. ニューヨークは,もう一つの理由でも好適な場所でした。 |
18 Ngoài ra, còn có thêm một điều kiện nữa. 18 特に求められていることがもう一つあります。 |
Ngoài ra, thông tin hiển thị trong biểu đồ Merchant Center có thể bị trễ tối đa 1 tuần. また、Merchant Center のグラフに表示される情報は最長で 1 週間遅延することがあります。 |
Ngoài ra còn có các trận bão bụi và bão cát. 砂嵐あるいは砂の嵐とも言われる。 |
Ngoài ra, Đức Giê-hô-va có thể ban cho chúng ta sức mạnh để chịu đựng. それに加え,エホバは,耐え忍ぶための強さを与えてくださいます。( |
Ngoài ra, bà được hàng triệu người tôn kính. さらに,マリアは大勢の人々の崇敬の対象になっています。 |
Ngoài ra, chị còn phải chăm sóc ba người anh bị khuyết tật. その上,障害のある兄たち3人の世話もしています。 |
Ngoài ra, đừng so sánh hội thánh hiện tại của bạn với hội thánh cũ. 以前にいた会衆と比較するのも良くありません。『 |
(Ma-thi-ơ 15:14) Ngoài ra, người ta còn tự lừa dối mình về mặt tôn giáo nữa. マタイ 15:14)加えて,人々は宗教上の事柄において自分自身を欺きます。 |
Ngoài ra, nếu nhóm thiếu mục tiêu rõ ràng thì sẽ không có ý thức đoàn kết. 加えて,チームが明確な目標を持っていないなら,一体感はほとんど生まれません。 |
Ngoài ra, họ sẽ cung cấp đầy đủ các nhu cầu cho những thầy giảng. さらに,教師たちの必要物をすべて供給することにした。 |
Ngoài ra, tại sao lại đưa tiền cho những kẻ lợi dụng lòng nhẹ dạ của người khác? その上,人々のだまされやすいところにつけ込む人にどうしてお金を渡さなければならないのでしょうか。 |
(Giăng 15:20; 1 Phi-e-rơ 5:8) Ngoài ra, chúng ta là những người bất toàn. ヨハネ 15:20。 ペテロ第一 5:8)そのうえ,わたしたちは不完全です。 |
Ngoài ra, luôn kèm theo địa chỉ người gửi. 加えて,いつでも差出人住所を記しておきます。 |
Ngoài ra còn có một bãi đậu xe dưới lòng đất. 石段の下にも駐車スペースがある。 |
Ngoài ra, một người em gái của tôi cũng chấp nhận sự thật! それに妹もエホバの証人になりました。 |
Ngoài ra tôi có thể dừng lại bất cứ lúc nào tôi cảm thấy muốn dừng lại.” それに,やめたいときにいつでもやめられるから。」 |
Ngoài ra cũng còn có nhiều quan điểm khác nữa. さらに別の様々な見方がありました。 |
Ngoài ra còn có các đơn vị huấn luyện. 他にトレーニングルームがある。 |
Ngoài ra bạn cũng có thể cầu cứu Đức Giê-hô-va. また,エホバに助けを求めることができます。 |
Ngoài ra, hãy dạy con nói cám ơn khi người khác làm điều gì đó cho chúng. また,子どもが他の人から何かをしてもらったら,「ありがとう」と言うように教えてください。 |
Ngoài ra, lại còn có áp lực của chính Sa-tan Ma-quỉ nữa. 悪魔サタン自身からの圧力さえあります。 |
Ngoài ra sự lương thiện khiến ta được kẻ khác kính trọng. また,正直であれば尊敬されるようになります。 |
(Ê-sai 54:5, 6) Ngoài ra, Đức Giê-hô-va gắn liền danh Ngài với lời hứa giải phóng. イザヤ 54:5,6)それだけでなくエホバは,解き放つというご自分の約束にもみ名を付しておられます。 |
Ngoài ra, hằng ngày chúng ta phải đối phó với nhiều cám dỗ từ thế gian. 毎日のように,悪い事をするようにとの入れ知恵や誘惑に次々とさらされます。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のngoài raの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。