ベトナム語
ベトナム語のsinh độngはどういう意味ですか?
ベトナム語のsinh độngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのsinh độngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のsinh độngという単語は,精彩を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語sinh độngの意味
精彩
|
その他の例を見る
(Đa-ni-ên, chương 11) Với cá tính sinh động, Zenobia thu phục được lòng nhiều người. ダニエル 11章)ゼノビアは,その華やかな個性により多くの人から称賛を得ました。 |
Bạn phải nhắc đến bối cảnh, chia sẻ ví dụ, và mô tả thật sinh động. 背景が分かるようにし 例を挙げ アイデアを鮮明に描き出す |
□ Phao-lô đã diễn tả sinh động những gương nào về đức tin trong Kinh Thánh? □ パウロは,信仰に関する聖書中のどんな実例を生き生きと描きましたか |
Màu sắc sinh động không chỉ thể hiện trên những bức tranh sơn dầu. 鮮やかな色が見られるのは,キャンバスの上だけではありません。 |
18, 19. (a) Chúa Giê-su miêu tả Cha ngài bằng những lời tượng hình sinh động nào? 18,19 (イ)イエスは生き生きとしたどんな言葉でみ父を描写しましたか。( |
Kinh nghiệm sinh động 経験ある人々は語る |
Vicky, một bé gái dễ thương—khỏe mạnh, lanh lợi, và sinh động. ビッキーはとてもかわいい赤ちゃんでした。 健康で,愛くるしい,元気いっぱいの女の子でした。 |
Có lẽ sự kiện kỳ diệu này xảy ra vào ban đêm nên càng thấy sinh động. 畏怖の念を抱かせるこの出来事は夜間に起きたようですから,とりわけ強烈な印象を残したことでしょう。 |
(Thi-thiên 127:1) Sách Nê-hê-mi minh chứng thật sinh động lời này là đúng! 詩編 127:1)ネヘミヤ記はこの言葉が真実であることを何と見事に示しているのでしょう。 |
NHIỆT TÌNH giúp bài giảng sinh động. 熱意があれば,話は生気あるものになります。 |
Tôi không hiểu rõ tại sao, nhưng tôi lại suy diễn cảnh đó một cách sinh động なぜ自分がそれを書いていたのかははっきり分かりませんが、それは非常に鮮明でした。 |
Diễn tả sinh động các gương về đức tin 信仰の実例を生き生きと描く |
MỘT TỪ SINH ĐỘNG DIỄN TẢ “SỰ CHĂM SÓC TRÌU MẾN” 「優しい,愛のこもった気遣い」を意味する写実的表現 |
Một hình ảnh rất sinh động. まざまざ と 目 に 浮か ぶ ね |
Mất một vài năm, và chúng tôi đã sản xuất ra các hình ảnh sinh động. そんなに難しくはありません 数人年です それでデータを引き出し |
À, có thể không sinh động. まあ たぶん 生き て は い な い けど |
7 Ngoài ra, hãy làm cho cuộc thảo luận Kinh Thánh trở nên sinh động. 7 加えて,聖書についての話し合いを活気あるものとしてください。 |
Những buổi họp đạo Đấng Christ thật sinh động, thỏa mãn nhu cầu thiêng liêng của tôi. これらクリスチャンの集会は活気があり,わたしの霊的な必要を満たしてくれます。 |
Hãy dạy Kinh Thánh cách sinh động và có tính chất đa dạng. 聖書からの教えを,生き生きした,変化に富むものとしてください。 |
(Xuất Ê-díp-tô Ký 19:5, 8) Rồi Đức Giê-hô-va biểu dương quyền năng một cách rất sinh động. 出エジプト記 19:5,8)すると,エホバはご自分の力を生き生きと表わし示されました。 |
Trình bày sinh động, cho thấy bạn có cảm tưởng mạnh mẽ về giá trị điều đang trình bày. 述べる事柄の価値に対する自分の強い気持ちを,生き生きした話し方によって示す。 |
Điều này làm cho ba tín đồ Đấng Christ cô lập suốt cả năm có sức sinh động trở lại. 島に1年中いる孤立した3人のクリスチャンは,それによって元気を取り戻します。 |
Đường nét sắc sảo, sinh động của hình dáng này khiến nó là loại tốt nhất để tưởng tượng hình thù. 鮮明でくっきりした輪郭なので いろいろな形を見つけることができます |
Mối nguy hiểm do tiếp xúc với những kẻ không yêu mến Đức Giê-hô-va đã được miêu tả sinh động. エホバを愛していない人たちと親しくなることの危険が生き生きと演じられました。 |
18 Thường dùng minh họa, Chúa Giê-su tiết lộ về Cha ngài bằng những lời tượng hình sinh động khó quên được. 18 イエスはしばしば例えを用い,すぐには忘れられない生き生きとした言葉でみ父を明らかにしました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のsinh độngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。