konewka trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ konewka trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ konewka trong Tiếng Ba Lan.
Từ konewka trong Tiếng Ba Lan có nghĩa là cái sa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ konewka
cái sanoun |
Xem thêm ví dụ
Mam nadzieję, że ma pan konewkę. Tôi hy vọng là anh có bình nước riêng. |
Tą konewkę też bym chciał. Và có thể là cái tưới nước này. |
Siedziała na brzegu sceny, a dwóch pomocników inspicjenta w czerni biegało z konewkami u góry i polewali wodą piaskowy zamek, który zaczął się rozmywać i zapadać, ale zanim się zapadł, widownia zobaczyła, kto lał wodę. Và khi cô ấy ở bên cạnh của sân khấu đó, hai người phụ giúp mặc trang phục màu đen với những bình nước chạy dọc theo phía trên và bắt đầu đổ nước vào lâu đài cát và lâu đài cát bắt đầu nhỏ giọt và lún xuống, nhưng trước khi nó tan biến, khán giả nhìn thấy những người phụ giúp được mạ đen |
Siedziała na brzegu sceny, a dwóch pomocników inspicjenta w czerni biegało z konewkami u góry i polewali wodą piaskowy zamek, który zaczął się rozmywać i zapadać, ale zanim się zapadł, widownia zobaczyła, kto lał wodę. Và khi cô ấy ở bên cạnh của sân khấu đó, hai người phụ giúp mặc trang phục màu đen với những bình nước chạy dọc theo phía trên và bắt đầu đổ nước vào lâu đài cát và lâu đài cát bắt đầu nhỏ giọt và lún xuống, nhưng trước khi nó tan biến, khán giả nhìn thấy những người phụ giúp được mạ đen Bối cảnh đã rõ ràng. |
Mamy tu origami DNA. Możemy zakodować "32" po obu stronach, wziąć konewkę, podlać je płytkami, żeby rosły następne, i stworzyć kwadrat. Đây là DNA origami, và điều ta có thể làm là viết 32 con số lên hai cạnh của nó, và ta có thể dùng cái bình tưới cây thêm vào đó những viên gạch, và bắt đầu trồng những viên gạch và tạo ra một ô vuông. |
Rusz tę konewkę, a się dowiesz. Cháu chạm cái thùng của họ và cháu sẽ sớm biết thôi. |
Cùng học Tiếng Ba Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ konewka trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ba Lan
Bạn có biết về Tiếng Ba Lan
Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.