kurwa trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kurwa trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kurwa trong Tiếng Ba Lan.

Từ kurwa trong Tiếng Ba Lan có các nghĩa là đĩ, con điếm, điếm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ kurwa

đĩ

noun

con điếm

noun

Sądząc po tym jak mnie ściskał, też jestem kurwą.
Bằng mọi cách, anh ta đã ép em, Chắc em cũng là một con điếm.

điếm

noun

Sądząc po tym jak mnie ściskał, też jestem kurwą.
Bằng mọi cách, anh ta đã ép em, Chắc em cũng là một con điếm.

Xem thêm ví dụ

Nie mam, kurwa, pojęcia.
Tôi cũng không biết mình tới đây làm cái quái gì nữa.
Tak, kurwa.
Chuẩn luôn.
Jestem twoją parszywą kurwą!
Em là con điếm thối nhất của anh!
Ty kurwo!
Đồ điếm!
O, kurwa.
Chết mẹ rồi!
Bo dla liberałów jesteś " kurwą ".
Vì họ nghĩ bà là một ả khốn.
Co ty, kurwa, mówisz?
Cậu đang nói cái quỷ gì thế?
Kurwa, nie chcę być, ale jestem.
Anh không muốn, nhưng anh thật sự yêu em.
Co jest kurwa?
Cái quái gì đây?
Jesteś, kurwa, trupem!
Mày chết tới nơi rồi.
Kurwa, żartujesz?
Nghe tôi này.
Płatowiec jest tutaj, ale nie możemy Ci kurwa tam.
Cố lên, chúng ta sẽ được ra khỏi đây thôi.
Jeśli zbliżysz się do mojej rodziny, to cię kurwa zabiję.
Ông còn ve vãn gia đình tôi lần nữa, tôi chém chết mẹ ông.
Dałam się, kurwa, wyrywać.
Tôi đúng là một trò đùa.
Gdzie jest, kurwa, Philip?
Philip, hắn ở chỗ quái nào vậy?
No kurwa, kiedy gadałem z mamą...
Tớ đã nói chuyện với mẹ...
Co mi, kurwa, zrobisz?
Ông sẽ làm cái của nợ gì?
On jest szalony, chory, kurwa.
Nó bệnh hoạn, điên khùng.
Kurwa, puść ją!
Thả con bé ra ngay!
Kurwa, dzie jest ten kelner?
Mấy thằng bồi bàn chết hết đâu rồi?
Namierzyłeś kurwę, która doprowadzi nas do strażnika labiryntu.
Việc cậu lần theo con điếm đó có thể dẫn chúng ta tới kẻ gác cửa của mê cung.
Wiem, co mi się stało, do kurwy!
Tôi biết tôi bị cái mẹ gì.
Nie przywrócili cię, więc ich, kurwa, nie potrzebujesz, jasne?
Nếu họ không nhận lại anh, anh cũng đếch cần họ, hiểu chưa?
Co to, kurwa, było?
Đây là cái quái quỷ gì thế?
A co ty, kurwa, wiesz?
Mày biết cái đéo gì?

Cùng học Tiếng Ba Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kurwa trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.

Bạn có biết về Tiếng Ba Lan

Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.