laga trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ laga trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ laga trong Tiếng Iceland.

Từ laga trong Tiếng Iceland có các nghĩa là sửa chữa, sửa, chửa, chữa, đền bù. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ laga

sửa chữa

(repair)

sửa

(repair)

chửa

(repair)

chữa

(repair)

đền bù

(repair)

Xem thêm ví dụ

Ég ætla ađ laga ūađ.
Tôi sẽ sửa nó.
Ég skal sækja hana og laga allt saman.
Em sẽ đưa chị về. Em sẽ sửa chữa việc này.
Laga litferla
Điều chỉnh cong
4 En sannkristnir menn gæta þess að tilbeiðsla þeirra breytist ekki í merkingarlaust samsafn laga og reglna.
4 Tuy thế, tín đồ thật đấng Christ không để sự thờ phượng của họ trở thành một cơ cấu luật pháp vô nghĩa.
Ađ vatniđ ūar væri svo hreint ađ hægt væri ađ laga kaffi međ ūví.
Nước ở đó rất sạch, anh có thể uống cafe mỗi sáng với nó.
Laga littíðnistig
Điều chỉnh cấp
Hvernig gætu safnaðaröldungar tekið forystuna í að laga sig að þörfum svæðisins?
Các trưởng lão trong hội thánh có thể dẫn đầu trong việc thích nghi với các nhu cầu trong khu vực như thế nào?
Hugleiddu þetta: Sumir fuglar og skordýr laga sig að umhverfinu með því að breyta stöðugt lögun vængjanna í flugi.
Hãy suy nghĩ điều này: Khi một số loài chim và côn trùng bay, đôi cánh của chúng thay đổi hình dạng liên tục để thích ứng với môi trường.
30 myndir var þó hægt að laga.
Có 30 chiếc được chế tạo.
Í fornegypsku myndletri og í lýsingum á guðum þeirra og gyðjum má oft sjá T-laga kross og er efsti hluti hans hringur.
Chẳng hạn, trên các vết tích Ai Cập cổ, có những lời khắc bằng từ tượng hình hoặc hình mô tả các thần và thập tự hình chữ T có vòng quay ở đầu.
(Johns Hopkins Medicine) Líkaminn tekur strax til starfa við að stöðva blæðinguna, víkka út æðarnar, laga sárið og styrkja vefinn.
Cơ thể nhanh chóng cầm máu, tái tạo mô làm liền vết thương, rồi khôi phục chức năng cho da mới.
(Sálmur 22:28) Fólki af öllum þjóðum er boðið að kynna sér þær og laga sig að þeim núna.
(Thi-thiên 22:27) Ngay bây giờ, mọi dân đang được mời học và sống phù hợp với những đòi hỏi đó.
Þeir voru húðstrýktir, fangelsaðir og felldir í stokka án dóms og laga.
Dù chưa được tòa xử, họ vẫn bị đánh đập, bỏ tù và cùm kẹp.
3 Rétt eins og Karl þurftu mörg okkar að breyta miklu áður en við létum skírast, til að laga okkur að helstu kröfum Biblíunnar.
3 Giống như anh Kevin, nhiều người trong chúng ta phải thực hiện những thay đổi lớn trước khi làm báp-têm để có đời sống phù hợp với những đòi hỏi căn bản trong Kinh Thánh.
Nei, hann var að tala um miklu dýrmætara frelsi sem veitist ekki vegna laga manna eða duttlunga einhvers mennsks valdhafa heldur er komið frá hinum æðsta drottinvaldi alheimsins, Jehóva.
Không, sự tự do mà Giê-su nói đến quí hơn nhiều, một sự tự do được ban cho không phải bởi luật pháp của con người hay bởi ý kiến của một vua chúa nào, mà là bởi Đức Giê-hô-va là Đấng Thống trị Tối cao của vũ trụ.
Korintubréf 3: 14; Hebreabréfið 9: 15; 10:16) Það merkir ekki að smurðir kristnir menn séu án laga.
Điều đó không có nghĩa là tín đồ được xức dầu của đấng Christ không phải theo luật pháp gì cả.
Sálmaritarinn var undir lagasáttmála Móse sem innihélt „Tóra,“ safn laga Guðs sem í voru mörg hundruð einstök ákvæði.
Nhà viết Thi-thiên còn ở dưới giao-ước luật-pháp của Môi-se chứa-đựng “luật Tô-ra”, tức phần chính của bộ luật từ Đức Chúa Trời với hàng trăm luật-lệ được nêu ra rõ ràng.
Aðrir hafa V-laga þversnið.
Hàm răng hình chữ V rất khoẻ.
Hið réttláta umhverfi, sem verður um alla jörðina undir stjórn Guðsríkis, hjálpar þeim að laga sig að vilja Jehóva.
Trong môi trường công bình thịnh hành khắp đất dưới Nước Trời, họ sẽ được giúp đỡ để sống phù hợp với những đường lối của Đức Giê-hô-va.
Hefurðu einhvern tíma hugleitt að fara í lýtaaðgerð eða á strangan matarkúr til að laga eitthvað sem þér líkar ekki?
Bạn có từng nghĩ phải nhờ đến “dao kéo” hoặc chế độ ăn kiêng khắc nghiệt để loại bỏ một khuyết điểm của cơ thể không?
10 mín.: „Ert þú tilbúinn að laga þig að aðstæðum?“
10 phút: “Anh chị có sẵn sàng thích nghi?”.
Þegar hann sá að skaðinn var þó nokkur og tíma tæki að laga hann, bauð hann félaga sínum að halda áfram og hefja sunnudagaskólann, og hann kæmi síðar.
Khi thấy rằng xe hỏng rất nặng và sẽ mất một thời gian để chữa, thì ông nói với người bạn đồng hành của mình là hãy đi trước và bắt đầu buổi lễ ngày Chủ Nhật rồi ông sẽ đến đó sau.
Nú skaltu laga það sem þú gerðir við þetta smetti.
Đến lúc đảo ngược điều mày đã làm cho soái ca mặt sẹo này rồi.
Laga hvítvægi mynda
Sửa chữa cán cân màu tráng
Ég hafđi ekki hugmynd um hvađ ūetta væri eđa hvernig ætti ađ laga ūađ.
Nhưng ta chẳng có đầu mối nào hay làm sao mà sửa món này.

Cùng học Tiếng Iceland

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ laga trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.

Bạn có biết về Tiếng Iceland

Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.