majtki trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ majtki trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ majtki trong Tiếng Ba Lan.
Từ majtki trong Tiếng Ba Lan có các nghĩa là quần lót, quần, quần xà lỏn, quần đùi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ majtki
quần lótnoun (dolna część bielizny okrywająca biodra;) Jestem ciekawa, kiedy to grzebałeś w moich majtkach. Tôi đang tự hỏi anh lần mò được chuyện quần lót của tôi khi nào. |
quầnnoun Jestem ciekawa, kiedy to grzebałeś w moich majtkach. Tôi đang tự hỏi anh lần mò được chuyện quần lót của tôi khi nào. |
quần xà lỏnnoun |
quần đùinoun |
Xem thêm ví dụ
To moje majtki. Đây là quần lót của tôi. |
Jestem ciekawa, kiedy to grzebałeś w moich majtkach. Tôi đang tự hỏi anh lần mò được chuyện quần lót của tôi khi nào. |
Najśmieszniejsze, że gość miał na sobie tylko majtki. Buồn cười là, anh bạn đó chỉ mặc mỗi quần sịp. |
To wtedy, gdy czuje się coś dziwnego w majtkach? Đó có phải thứ khiến cái trong quần ông cảm thấy thích thú? |
Majtki zakrywały mi twarz, ale i tak mocno zacisnęłam oczy. Quần lót trùm kín đầu tôi nhưng tôi vẫn nhắm mắt rất chặt |
Yoko wie o twoim darze dla spojrzenia-na-majtki, prawda? Yoko đã biết về món quà của mày, những tấm hình chụp lén quần lót phụ nữ, phải vậy không? |
" Spojrzenie-na-majtki " " Chụp lén quần lót " |
20-latka, która nie wie, gdzie zostawia majtki? Vậy là chúng ta đang phải đối mặt với con nhóc 20 tuổi... người mà không chắc chắn rằng mình đã bỏ quần lót ở đâu à? |
Nie noszę majtek kiedy mam egzamin. Tôi không mặc quần lót vào ngày thi. |
Majtki, czy bez majtek? Quần lót hay không quần lót? |
Ryzykowałeś pobyt w izolatce dla majtek? Chỉ vì cái quần lót này mà mày sẵn sàng vào khu biệt giam hay sao? |
Coś nie tak z jej majtkami. có gì không ổn với đồ lót của cô ấy |
Skoro jesteś tak przygnębiona, nie zakładaj majtek na przyjęcie. Cô đang thái quá đấy, không cần mặc cái quần lót nào đi dự tiệc đâu. |
Przynieś mi jej majtki, jak następnym razem tu będziesz. Lần sau nhớ đem theo vài cái quần sịp của nó nhe. |
W majtkach wobec Boga i bliźnich. Anh chỉ mặc quần soóc trước mặt Chúa và mọi người. |
Nawet upuszczasz to ( majtki ) gdzie popadnie Cậu còn làm rơi những thứ như thế này nữa. |
Z piętnastu majtków otaczało kapitana i z nieubłaganą nienawiścią patrzyli na zbliżający się statek. Mười lăm thủy thủ vây quanh thuyền trưởng và nhìn chiếc tàu đang đến gần một cách hết sức căm thù. |
Nie mam majtek. Tớ không mặc quần lót. |
Ukradłeś moje majtki, udawałeś Skorpiona i nigdy nie powiedziałeś Bogu! Cậu ăn trộm quần lót của tôi, giả vờ là Scorpion và không bao giờ nói với Chúa! |
Daj małpie swoje majtki. Lockwood, mau đưa cái quần cho " con khỉ " |
Użyj liny, by uzyskać spojrzenie-na-majtki! Hãy dùng những sợi dây này để có thể chụp tốt nhất! |
Zsuń majtki i rajstopy. Tụt vớ và quần lót xuống. |
Nawet dziecko w majtkach po kolana wie o tym. Thậm chí một đứa con nít cũng biết điều đó. |
Ma serduszka na majtkach! Đúng là có trên quần sịp thật mà. |
Dowiedział się, że nie masz majtek? Hắn phát hiện ra cô không có quần lót? |
Cùng học Tiếng Ba Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ majtki trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ba Lan
Bạn có biết về Tiếng Ba Lan
Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.