medvědí služba trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ medvědí služba trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ medvědí služba trong Tiếng Séc.
Từ medvědí služba trong Tiếng Séc có các nghĩa là sự làm hại, sự báo hại, sự chơi khăm, sự chơi xỏ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ medvědí služba
sự làm hại(disservice) |
sự báo hại(disservice) |
sự chơi khăm(disservice) |
sự chơi xỏ(disservice) |
Xem thêm ví dụ
Tohle byla medvědí služba. Ngươi báo hại chủ mình rồi. |
Pokud budete klást příliš velký důraz na sebeúctu svých dětí, prokážete jim medvědí službu.“ Cách trang bị con như thế chỉ gây nhiều tai hại mà thôi”. |
Hal Boyd, komentátor z novin Deseret News, uvedl příklad medvědí služby spočívající v tom, že zůstáváme zticha. Hal Boyd, biên tập viên xã luận của nhật báo Deseret News, trích dẫn một ví dụ về sự tai hại của việc làm thinh. |
To je v podstatě medvědí služba, protože velryby jsou inženýry ekosystému. Điều thực sự tai hại, bởi cá voi chính là kỹ sư sinh thái. |
Možná tomu teď udělám medvědí službu, ale moje interpretace toho, jak to pracuje je, že Bitcoiny se dávají do oběhu pomocí procesu těžení. Có thể ở đây tôi sẽ không giải thích được một cách hoàn toàn chính xác, nhưng theo tôi hiểu về cách thức hoạt động của nó thì Bitcoins được phát hành thông qua quá trình khai thác. |
Jestliže náboženští vůdci hřích omlouvají, popírají jeho existenci a věřícím ‚lechtají‘ uši tím, že jim místo biblického poselství říkají to, co chtějí slyšet, vlastně svým farníků prokazují medvědí službu. Khi các nhà lãnh đạo tôn giáo bào chữa cho tội lỗi, phủ nhận sự tồn tại của nó, làm êm tai giáo dân bằng cách nói những điều họ muốn nghe thay vì những gì Kinh Thánh nói, các nhà lãnh đạo tôn giáo gây nguy hại cho họ. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ medvědí služba trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.