przystojniaczek trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ przystojniaczek trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ przystojniaczek trong Tiếng Ba Lan.
Từ przystojniaczek trong Tiếng Ba Lan có các nghĩa là trơn tru, nhanh nhẹn, hoàn toàn, khéo nói dối, mượt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ przystojniaczek
trơn tru(slick) |
nhanh nhẹn(slick) |
hoàn toàn(slick) |
khéo nói dối(slick) |
mượt(slick) |
Xem thêm ví dụ
Czemu zajęło ci to tyle czasu, przystojniaczku. Cái gì bắt ông đi lâu vậy, trai đẹp? |
A ten przystojniaczek? Còn người anh em đẹp trai kia là ai? |
To przystojniaczek Của cậu ấy to lắm đấy |
Czemu zajęło ci to tyle czasu, przystojniaczku? Cái gì bắt ông đi lâu vậy, trai đẹp? |
Tym razem nadal będziecie odgrywać młodego przystojniaczka, ale ja będę tą seksowną kobietą. Lần này, các bạn vẫn là các anh đẹp trai, nhưng tôi sẽ là một cô gái quyến rũ. |
Przystojniaczek wypadnie tak źle, że Mulan weźmie nogi za pas. Thằng nhóc bảnh bao đó khó mà sống rồi đây, và nó sẽ giúp cho Mộc Lan chúng ta không cần bận tâm gì nữa. |
Cześć, przystojniaczku. Chào anh chàng đẹp trai. |
Dobranoc, przystojniaczku. Tạm biệt chàng trai đẹp mã, tốt bụng của em. |
Przystojniaczek się do ciebie nie odzywa. Tôi thấy anh chàng bảnh bao ấy hình như không nói chuyện với cô nữa. |
„Kiedyś ten przystojniaczek zaczął mnie podrywać; mówił głównie o sobie. “Anh chàng bảnh trai đó bắt đầu tán tỉnh mình và ba hoa đủ điều. |
Dlaczego ja nie mogę porozmawiać z tym przystojniaczkiem? Sao tôi không thể nói chuyện với Formoso? |
Jest nasz przystojniaczek. Đây là 1 gã đẹp trai này. |
Jak miałeś na imię, przystojniaczku? Anh nói lại tên anh lần nữa được không, đẹp mã? |
Hej, przystojniaczku. Chào, anh chàng đẹp trai. |
Czego chcesz, przystojniaczku? Anh muốn gì, ngố? |
Cùng học Tiếng Ba Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ przystojniaczek trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ba Lan
Bạn có biết về Tiếng Ba Lan
Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.