rolka trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rolka trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rolka trong Tiếng Ba Lan.
Từ rolka trong Tiếng Ba Lan có nghĩa là ln. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ rolka
lnnoun |
Xem thêm ví dụ
Dozujące papier z rolki. Trzeba je odrywać. Đây là loại có vết cắt, bạn phải xé nó. |
" Mad z udręk, że trwa od tych świeżych ataków, rozwścieczeni Sperm Whale rolki kółko, bo wychowuje jego ogromną głowę, z szerokim rozszerzony szczęki wskoczy na wszystko wokół niego, on rzuca się łodzie z głową, są napędzane przed nim z ogromną szybkością, a czasami całkowicie zniszczona.... " Mad với agonies ông chịu đựng từ những cuộc tấn công mới, tức giận cá voi tinh trùng cuộn qua trên, ông nuôi đầu khổng lồ của mình, và với hàm mở rộng rộng snaps tại tất cả mọi thứ xung quanh mình, ông lao vào thuyền với cái đầu của mình, họ được đẩy trước khi anh ta nhanh nhẹn rộng lớn, và đôi khi hoàn toàn bị phá hủy.... |
Jogging osi x z end- to- end, zatrzymując się w środku, aby sprawdzić oś rolki Chạy bộ trục x từ end- to- end, dừng lại ở giữa, để kiểm tra X- axis cuộn |
Pamiętacie te rolki? Hey, có nhớ đôi trượt patanh không? |
Zrób sobie ciasną rolkę. Cuộn thật chặt, thật kĩ càng. |
To rentgen kobiety, której kostka została złamana i przemieszczona w wypadku na rolkach. Đây là hình X-quang của một phụ nữ bị gãy xương và trật mắt cá chân khi trượt pa-tin. |
Rolka Miejmy. Đi thôi. |
T-62 nie ma rolek podtrzymujących gąsienice. Xe T-62 không có bánh quay xích. |
Trafiłbyś zająca na rolkach. Nhanh tới mức anh không kịp nhảy qua biên giới đâu. |
Naucz dziecko korzystania z kasku podczas jazdy na rowerze, koniu, rolkach oraz sankach. Dạy con bạn dùng mũ an toàn khi đi xe đạp, cưỡi ngựa, đi skate, hay đi xe trượt tuyết. |
To był instamatic, a obok leżały trzy rolki filmu i pudełko z czterema kwadratowymi żarówkami do flesza. Đó là một chiếc tự động Instamatic, bên cạnh là ba cuộn phim và một hộp bốn bóng đèn nháy vuông vức. |
Wszystkie składniki i przyprawy standardowych rolek maki, wydrukowane na małej kartce. Và đây là toàn bộ những nguyên liệu, hương vị, mà bạn biết, của món cuốn maki thông thường, được in lên một tờ giấy. |
Przyniosłam nową rolkę papieru. Tôi đưa giấy vệ sinh cho ông đây. |
To chyba tobie by się przydała ciasna rolka. Chuck, em thấy anh mới cuộn chưa chặt, chưa kĩ ấy. |
Jednostka dominująca nie będzie czasem rolki i spin rundy zanim w taki dezabil, że nie można, na kilka chwil, wykrywania, jakiego rodzaju stworzeniem jest. Cha mẹ đôi khi sẽ lăn và quay vòng trước khi bạn áo dài rộng của đàn bà như vậy, bạn có thể cho một vài phút, phát hiện những loại sinh vật. |
Jest w nim pełno żyroskopów, rolek urządzeń i łożysk, które nie funkcjonują najlepiej w ogniu walki. Nó chứa đầy các loại con quay, ròng rọc, phụ tùng và vòng bi, và những thứ này không hoạt động tốt như mong muốn trong chiến đấu. |
Nastoletni Jack, który wciąż mieszkał w Youngstown, przyjeżdżał na weekendy do kina braci, aby śpiewać podczas wymiany rolek w projektorze. Jack, người lúc đó vẫn còn đang sống ở Youngstown, tới vào mỗi cuối tuần "để hát minh họa mỗi khi chuyển cảnh". |
Na początku myślałem, że to skaza na rolce filmowej. Thoạt đầu tôi nghĩ đây chỉ là một lỗi trong phim. |
" To nic bardzo groźny ", powiedział, biorąc pod uwagę długoterminową w kształcie cygara rolki z jego kieszeni. " Nó là rất ghê gớm không có gì ", ông nói: lấy một cuộn hình điếu xì gà dài từ của mình túi. |
Potrzebuję następną rolkę taśmy. Tôi cần cuộn băng khác |
Widzi pan tę rolkę? Bây giờ, anh thấy cái bánh xe lăn dưới đáy đó không? |
Trzeba je nawinąć na ogromne rolki, przewieźć wielkimi transportowcami, Chúng phải được bọc trong ống cuốn khổng lồ, vận chuyển trên những con tàu quá khổ. |
To moja ostatnia rolka filmu. Đây là cuộn phim cuối cùng của con. |
Cùng học Tiếng Ba Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ rolka trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ba Lan
Bạn có biết về Tiếng Ba Lan
Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.