serwis trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ serwis trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ serwis trong Tiếng Ba Lan.

Từ serwis trong Tiếng Ba Lan có các nghĩa là dịch vụ, phục vụ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ serwis

dịch vụ

noun

Po prostu powinnaś wysłać na internetowy serwis randkowy zdjęcie.
Chỉ là một dịch vụ hẹn hò mà cậu nên gửi một tấm ảnh.

phục vụ

noun

Nie powinni, chyba że spec zainstaluje konia trojańskiego podczas serwisu komputera.
Không được làm vậy, nhưng tôi nghĩ anh có thể cài trojan horse trong khi phục vụ.

Xem thêm ví dụ

10 min: Co powinienem wiedzieć o serwisach społecznościowych? — część 1.
15 phút: Vợ chồng cùng nhau vun đắp về tâm linh.
Ale widzicie tutaj zablokowaną stronę, która pojawia się, kiedy ktoś próbuje wejść na pewne strony na Facebooku i na niektóre inne serwisy, które przejściowe władze uznały za mogące nawoływać do przemocy.
Nhưng bạn sẽ thấy ở đây, một trang bị chặn những gì xảy ra khi bạn cố gắng vào dĩ nhiên Facebook và một vài website khác mà những chính quyền quá độ đã khống chế, có thể gây ra bạo động.
Następnego ranka zatem, kiedy obudziłem się niewyspany zmartwiony dziurą w oknie, pamiętałem o telefonie do serwisu i mroźnych temperaturach oraz nadchodzących spotkaniach w Europie, i, wiecie, z całym kortyzolem w mózgu moje myślenie było zaburzone ale nie wiedziałem o tym przez zaburzone myślenie.
Vì vậy sáng hôm sau, khi tôi thức dậy sau khi ngủ không đủ, lo lắng về lỗ hổng trên cửa sổ, nhớ rằng mình phải gọi nhà thầu, nhiệt độ lạnh cóng ngoài trời, và những cuộc gặp sắp tới ở châu Âu, và với tất cả cortisol ở trong não, suy nghĩ của tôi rất mờ mịt, nhưng tôi không biết suy nghĩ của tôi mơ hồ vì đầu óc tôi cũng mơ hồ.
Mark Walton z serwisu GameSpot wystawił grze ocenę 6/10, krytykując przewidywalną historię, protagonistę, którego nie da się polubić, brak interesujących misji oraz mierną kluczową zawartość.
Mark Walton - làm việc cho website Gamespot chấm điểm Rogue 6/10, chỉ trích cốt truyện quá dễ phán đoán, nhân vật chính không có gì đặc trưng, thiếu đi các nhiệm vụ thú vị cũng như cốt truyện khá mỏng - chưa đào sâu được vào gốc rễ.
Serwisy społecznościowe — unikaj pułapek” (15 min): Omówienie z udziałem obecnych.
“Đừng rơi vào bẫy khi dùng mạng xã hội”: (15 phút) Thảo luận.
W serwisach społecznościowych pojawiły się tendencje do wysyłania tylko „pozytywnych” powiadomień.
Báo có những chương trình hoạt động hội "rất sôi nổi".
Tutaj możemy wypróbować niektóre z aplikacji zaimplementowanych w ciągu ostatnich miesięcy, od momentu uruchomienia serwisu.
Khi kích chuột vào đó, bạn sẽ thấy một số ứng dụng chúng tôi mới bổ sung trong vài tháng qua kể từ khi ra mắt.
Video zostało przesłane do serwisu YouTube 15 września 2011 r. o łącznej długości trzech minut i trzydziestu czterech sekund.
Video ca nhạc được phát hành trên YouTube ngày 4 tháng 3 năm 2013 với độ dài 3 phút 15 giây.
To dotyczy wszystkich serwisów, ale Facebook jest największy i dobrze ilustruje statystyki.
Facebook không phải nơi duy nhất nhưng lại phổ biến nhất, và những con số sau sẽ minh họa cho điều đó.
Sklep Windows nie jest jedynym serwisem dystrybucyjnym wprowadzonym z Windowsem 8; inne to: XBox Music i XBox Video, na których kupić można cyfrowe media rozrywki, a nie tradycyjne oprogramowanie.
Microsoft Store không phải là dịch vụ phân phối kỹ thuật số duy nhất giới thiệu với Windows 8; những dịch vụ khác bao gồm Xbox Music và Xbox Video, nơi bán phương tiện truyền thông giải trí kỹ thuật số thay vì phần mềm.
Inny serwis nazywa się 1, 000 Memories ( 1 000 Wspomnień ).
Một dịch vụ khác tên là 1000 Kỷ niệm.
Odwiedź nasz serwis.
Tìm hiểu về chúng tôi trên mạng.
5 min: Czy w służbie kaznodziejskiej korzystasz z serwisu jw.org?
5 phút: Anh chị có dùng jw.org/vi trong thánh chức không?
515 w serwisie Google Books.
534, tại Google Books.
I tak serwis Weibo, mimo wszechogarniającej cenzury, daje 300 milionom Chińczyków szansę codziennej wymiany informacji.
Điều đó cho phép mạng xã hội Weibo, ngay cả trong vòng kiểm duyệt, vẫn có thể thực sự tạo điều kiện cho 300 triệu người Trung Quốc nói chuyện, trao đổi với nhau hàng ngày.
Poproś obecnych, by opowiedzieli, jak korzystają lub jak zamierzają korzystać z serwisu podczas studium osobistego i rodzinnego.
Mời cử tọa cho biết cách họ đã dùng hoặc dự định sẽ dùng jw.org cho việc học cá nhân và gia đình.
W trakcie omawiania akapitu 4 poproś obecnych, by powiedzieli, jak w gronie rodziny korzystają z serwisu jw.org podczas rodzinnego wielbienia.
Khi thảo luận đoạn 4, mời cử tọa bình luận về việc gia đình mình đã dùng trang web hiệu quả như thế nào trong Buổi thờ phượng của gia đình.
SERWISY INTERNETOWE
WEBSITE
Więcej wskazówek dla rodzin znajdziesz w serwisie jw.org
Xem thêm cách xây đắp tổ ấm tại jw.org/vi
Jak informuje serwis Nauka w Polsce, w ramach szkolenia zrealizowano 140 projektów dotyczących panowania nad tłumem, tworzenia bezpiecznych stref oraz współpracy z zagranicznymi służbami.
Theo Science & Scholarship in Poland, chương trình huấn luyện bao gồm “tập huấn những chiến thuật an ninh tại 140 sự kiện, với các biện pháp... kiểm soát đám đông, tạo vùng an toàn và hợp tác với nhóm an ninh nước ngoài”.
Nawet jeśli dziadkowie czy dorosłe dzieci mieszkają daleko od siebie, mogą uczestniczyć w takiej naradzie przez telefon, za pośrednictwem Skype’a lub serwisu FaceTime.
Cho dù ông bà hoặc con cái đã trưởng thành sống ở xa, họ cũng có thể tham gia vào các hội đồng gia đình qua điện thoại, Skype, hoặc FaceTime.
Możesz pozostać silny duchowo bez względu na to, czy masz dostęp do naszego serwisu, czy też nie.
Tuy nhiên, bạn có thể duy trì tình trạng thiêng liêng mạnh dù có truy cập trang web hay không.
O’Reilly Media (poprzednio O’Reilly & Associates) – amerykańska kompania mediowa założona przez Tima O’Reilly, wydająca książki i internetowe serwisy oraz organizująca konferencje związane z komputerami.
O'Reilly Media (trước đây là O'Reilly & Associates) là một công ty truyền thông Hoa Kỳ được thành lập bởi Tim O'Reilly chuyên về xuất bản sách và các trang web và tổ chức hội thảo về chủ đề công nghệ máy tính.
Obecnie w wielu językach Strażnica jest dostępna w serwisie jw.org lub aplikacji JW Library.
Hiện nay, chúng ta có thể tải tạp chí Tháp Canh từ trang web jw.org hoặc xem trên ứng dụng JW Library trong nhiều ngôn ngữ.
Film z serwisu jw.org przydatny w służbie
Một video về thánh chức trên jw.org/vi.

Cùng học Tiếng Ba Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ serwis trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.

Bạn có biết về Tiếng Ba Lan

Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.