sonuç olarak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sonuç olarak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sonuç olarak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ sonuç olarak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là do đó, vậy thì, cuối cùng, cho nên, cuối cùng là. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ sonuç olarak
do đó(consequently) |
vậy thì(consequently) |
cuối cùng(eventually) |
cho nên(consequently) |
cuối cùng là(eventually) |
Xem thêm ví dụ
10 Sonuç olarak harikulade bir Kitap meydana gelmiştir. 10 Kết quả là chúng ta có một Quyển sách huyền diệu. |
Ve sonuç olarak, Amerikalı aileler de petrolün masrafını çekiyor. Và cuối cùng, những gia đình Mỹ trả giá để mua dầu. |
Sonuç olarak onların kardeşliği Yahudilerle Arapları, Hırvatlarla Sırpları, Hutularla Tutsileri birleştiren harika bir kardeşliktir. Nhờ thế, họ có một đoàn thể anh em tuyệt vời liên kết người Do Thái và người Á-rập, người Crô-a-tia và người Serb, người Hutu và người Tutsi. |
FBI'a sadık olmaya çalıştım ve sonuç olarak babam hastanede. Tôi đã cố trung thành với FBI, và giờ bố tôi phải nằm viện. |
Acaba onların şahadet işinin sonucu olarak İşaya’nın önceden bildirdiği gibi, “kırallar” onların yansıttıkları ışığa çekildiler mi? Nhờ công việc làm chứng của họ, phải chăng các “vua” đã đến nơi sự chói sáng của họ như Ê-sai đã báo trước? |
Ama sonuç olarak bir hikaye nedir? Nhưng cuối cùng, câu chuyện là gì? |
Şimdi buna rağmen, sonuç olarak barış ve karşılıklı uyum içinde bir arada yaşamayı hâlâ öğrenemedik mi, ha? Và kết quả là, chúng ta đã không học cách sống cùng nhau... trong hoà bình và thân thiện à? |
Ama gelin Darwin'in gösterdiği gibi dört milyar yıllık evrimin sonucu olarak nasıl ortaya çıktığımızı hatırlayarak başlayalım. Nhưng hãy bắt đầu bằng việc nhớ lại rằng Darwin đã chỉ ra chúng ta là kết quả của 4 tỉ năm tiến hóa như thế nào |
Sonuç olarak 1992 yılında yeni vakfolmuş 301.002 kişi vaftiz edildi. Kết quả là vào năm 1992 đã có đến 301.002 người dâng mình và làm báp têm. |
Russell, Robert’a mektup yazarak bağlantıyı sürdürdü, sonuç olarak Robert’ın Mukaddes Kitaba olan ilgisi arttı. Anh Russell tiếp tục liên lạc bằng thư và kết quả là Robert chú ý nhiều hơn đến thông điệp của Kinh Thánh. |
6 Mukaddes ruhun dökülmesinin bir sonucu olarak, bazı kimselerin İsrail’in Yehova’yla ilişkisine karşı takdiri canlanacaktı. 6 Một kết quả của việc đổ thánh linh xuống là lòng biết ơn của một số người đối với mối quan hệ giữa Y-sơ-ra-ên với Đức Giê-hô-va được mới lại. |
Sonuç olarak, dizaltı sinirlerim ezildi ve iyileşmesi üç ay aldı. Thế là từ đầu gối trở xuống các dây thần kinh của tôi bị tê liệt và phải mất ba tháng để phục hồi. |
Ve ET gen terapisinin bir sonucu olarak bu odada tedavi edilen altı hastanın tümünün hastalıkları düzelmeye başladı. Và như là kết quả của việc chuyển gen sáu bệnh nhân được chữa trị trong căn phòng này bắt đầu lành bệnh. |
Sonuç olarak o bunu mecburi hale getirdi. Cho nên ông ấy cố gắng bắt buộc người dân ăn rau củ. |
18 O zaman Pavlus, İsa Mesih’i reddeden ve sonuç olarak Tanrı tarafından reddedilen Yahudi dinsel sisteminin bir üyesiydi. 18 Thuở ấy, Phao-lô hãy còn là người theo hệ thống tôn giáo của người Do-thái, một tôn giáo đã phủ nhận Giê-su Christ, và vì lẽ đó đã bị Đức Chúa Trời từ bỏ (Công-vụ các Sứ-đồ 2:36, 40; Châm-ngôn 14:12). |
(Kahkahalar) Sonuç olarak o bunu mecburi hale getirdi. (Tiếng cười) Cho nên ông ấy cố gắng bắt buộc người dân ăn rau củ. |
Sonuç olarak geçimsizlik nedeniyle ayrıldı ve iki kızını yalnız başına yetiştirme sorunuyla karşı karşıya kaldı. Vì vậy bà phải ly thân vì hai người không hợp nhau và bấy giờ bà phải đương đầu với việc một mình nuôi hai đứa con gái. |
Sonuç olarak, Kutsal Kitap – Yeni Dünya Çevirisi Tanrı’nın ismi Yehova’yı 7.000’den fazla kez kullanır. Thật vậy, Bản dịch Thế Giới Mới dùng danh Đức Chúa Trời là Giê-hô-va hơn 7.000 lần. |
Sonuç olarak yavaşlamışlardı. Thành thử họ đã xuống dốc. |
Sonuç olarak, aileleri dağılmış kişiler son yıllarda Yehova’nın Şahidi olanlar arasında da çok sayıda bulunmaktadır. Kết quả là, nhiều người đã trở thành Nhân-chứng Giê-hô-va vào những năm gần đây đến từ những gia đình đổ vỡ. |
Bazıları, dizginsizce sürdürdükleri yaşam tarzının sonucu olarak beklenmedik biçimde ölebilirler. Một số có thể chết bất thình lình vì lối sống phóng túng. |
Sonuç olarak, sahte din yüzünden düş kırıklığına uğrayan ya da ondan iğrenen birçokları hakiki tapınmaya geliyor. Vì lẽ đó, nhiều người vỡ mộng hoặc chán ghét tôn giáo sai lầm và tìm đến sự thờ phượng thật. |
Yani sonuç olarak Ares 4 MTA'sı zaten orada, Schiaparelli Krateri'nde öylece bekliyor. Vì vậy, nhu yếu phẩm cho ARES 4 đã ở sẵn đây, trên miệng núi Schiaparelli, chờ đợi. |
Bunun sonucu olarak, şu acayip durum var ki, seçkinler seçmenlerin kontrolünden çıktı. Kết quả của điều đó là bạn ở trong 1 tình huống kì lạ tầng lớp ưu tú thoát khỏi kiểm soát bởi người bầu cử. |
Sonuç olarak, hastalıklar insanların kontrolünden çıkmış durumdadır ve durum düzelecekmiş gibi görünmüyor. Thật vậy, bệnh tật nằm ngoài tầm kiểm soát của con người và dường như không có hồi kết! |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ sonuç olarak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.