striptiz trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ striptiz trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ striptiz trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ striptiz trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là thoát y vũ, điệu múa thoát y, 脫衣舞. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ striptiz
thoát y vũnoun Iyi bir striptiz sanatçı kılan Bay Raymond,? Ông Raymond, cái gì tạo nên một nghệ sĩ thoát y vũ giỏi? |
điệu múa thoát ynoun |
脫衣舞noun |
Xem thêm ví dụ
Striptiz kulübü olan mı? Hộp đêm thoát y sao? |
Striptiz klüplerinde ve partilerde çok zaman geçirdin. Anh bỏ rất nhiều thời gian ở các quán rượu và hộp đêm thoát y. |
Sayılarımız her iki striptiz kulübünde de düşmüş mü? Cả hai CLB thoát y đều giảm doanh thu à? |
... ve Snake Eyes striptiz kulübünde yaşanan çok patlamada. ... Cũng như Vụ nổ bom gần đây tại Vũ trường Snake Eyes. |
Chevy striptizi görmek üzeresin. Mm-mmm. Kiểu này phải chơi kiểu múa thoát y Chevy thôi. |
Kırmızı fener mahallesi, bir şehrin sex shop, striptiz kulüpleri, yetişkin film sinemaları gibi fuhuş ve cinsellik odaklı işletmelerin yoğunlaştığı mahalledir. Một khu phố đèn đỏ (còn gọi là khu nhạy cảm) (tiếng Anh: "Red-light district") là một phần của khu vực đô thị, nơi tập trung của hoạt động mại dâm và các doanh nghiệp quan hệ tình dục theo định hướng, chẳng hạn như các cửa hàng tình dục, câu lạc bộ thoát y, rạp chiếu phim người lớn,... được tìm thấy. |
Striptiz kulübü içişleri bakanlığı değildir piç! Và câu lạc bộ thoát y đéo phải văn phòng đâu con! |
40'daki striptiz kulübünde çalışıyor. Làm ở quán bar thoát y trên đường 40 ấy. |
Beni ve striptiz kulüplerini bilirsin, Rodriguez. Đúng CÔ biết tôi thích Vũ trang mà, Rodriguez. |
Striptiz kulübündeki eğlencenizi bölmüyorum değil mi? Tôi không gián đoạn các anh ở Crazy Horse Too, phải không? |
Striptiz Biraz. Một chút thoát y vũ. |
Hadi, ahbaplar, hadi gidip bir striptiz kulübünde yerlerimizi alalım. đi kiếm vài em ở câu lạc bộ thoát y đi. |
Striptiz kulübünün arkasında korkutucu bir adam gördüğünden bile bahsetmiş. Ả Còn nói là nhìn thấy một gã bặm trợn ngồi ghế Sau Vũ trường. |
Striptiz konusunda ben uzmanım. Nhảy thoát y là sở trưởng của đệ mà. |
Striptiz kulübündeki kızlar kibarlığa bakar mı sence? Mày nghĩ là mấy con điếm ở quán bar thoát y quan tâm đến nó à? |
Luke, striptiz kulübü! Luke, đây là bar thoát y! |
Ben Jerry Simon ve size Snake Eyes Striptiz Kulübünün yakılmış kalıntılarından aktarıyorum. Đây là Jerry Simon đang truyền hình trực tiếp từ hiện trường ngổn ngang của CLB Snake Eyes. |
Bu Alley Cats'de, striptiz kulübünde çekilmiş. Bức này chụp ở Alley Cats, CLB thoát y. |
Bir striptiz salonunda biraderler gecesi yapsak bayanlar için hiç sorun olmayacak. Tụi mình phải có đêm " huynh đệ " ở clb thoát y và cả hai cô nàng của tụi mình đều thấy ổn với chuyện đó. |
Görünüşe göre, dün gece en vahşi iki sokak çetesinin kanlı katliamına ev sahipliği yapan saf şehrimiz şehrin en bednam striptiz kulübünün ateşli yıkımına tanıklık etmek zorunda. CÓ Vẻ như thành phố Chúng ta, dù tối qua Vừa Xảy ra một Vụ thảm Sát đẫm máu giữa những tay giang hồ máu mặt, thì giờ lại phải chứng kiến một cảnh tang thương khác của một Vũ trường nổi tiếng. |
Son dakika, Channel 4 Snake Eyes Striptiz Kulübünde olay yerinde. Tin mới nhận, Channel 4 đã có mặt tại hiện trường tại CLB thoát y Snake Eyes. |
Dün gece striptiz kulübüne gitti. Tối qua ổng tới CLB thoát y. |
Bar, striptiz kulübü, hiçbir şey yok. Không bar, câu lạc bộ thoát y, không gì cả. |
O da beni striptiz kulüplerine ve kötü barlara götürdü. Vì thế ông ta đưa anh đến câu lạc bộ múa khỏa thân và 1 quầy bar nhỏ. |
Striptiz kulübündeki o gün hariç. Trừ lần ở câu lạc bộ thoát y. |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ striptiz trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.