szablon trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ szablon trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ szablon trong Tiếng Ba Lan.
Từ szablon trong Tiếng Ba Lan có các nghĩa là mẫu, khuôn, dưỡng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ szablon
mẫunoun Wtyczka do programu digiKam umożliwiająca nakładanie szablonu na obraz Phần bổ sung ảnh digiKam để đặt biểu mẫu lên trên cùng ảnh chụp |
khuônnoun Wyzwól się z szablonu i przełam stereotypy! Phá vỡ khuôn mẫu và chứng minh rằng mẫu rập khuôn là sai! |
dưỡngnoun |
Xem thêm ví dụ
Nie można zapisać szablonu do ' % # '. Szablon zostanie otworzony, tak że będzie można go zapisać z poziomu edytora Không thể lưu mẫu vào « % # ». Mẫu sẽ được mở thì bạn có khả năng lưu nó từ trình soạn thảo |
Od kilku lat staram podzielić się czymś z sąsiadami we wspólnej przestrzeni, za pomocą zwykłych naklejek, szablonów czy kredy. Vì vậy vài năm qua, tôi đang cố gắng nhiều cách để chia sẻ nhiều hơn với các hàng xóm của tôi ở không gian công cộng, sử dụng các công cụ đơn giản như giấy dán, giấy đục lỗ và phấn. |
Poniższe przykłady demonstrują niektóre możliwości metaprogramowania w D. W przeciwieństwie do C++, szablony w D bardziej przypominają funkcje. Các ví dụ sau đây minh họa một số tính năng biên dịch theo thời gian của D. Các mẫu trong D có thể được viết theo phong cách dòng lệnh hơn so với phong cách hàm của C++ cho các mẫu. |
W rezultacie pod wpływem „powietrza”, czyli „ducha” tego świata, pozwolimy sobie narzucić świeckie szablony. ‘Tinh thần’, tức không khí, của thế gian sẽ gây áp lực, như thể ép chúng ta theo khuôn của nó. |
Czy chcesz się wyrwać z szablonu świata? Muốn phá vỡ khuôn mẫu của thế gian chăng? |
Szablony wymagają informacji o Tobie, przechowywanych w książce adresowej. Nie można wczytać żądanej wtyczki. Proszę zainstalować pakiet KDEPIM/Kontact Các mẫu yêu cầu thông tin về bạn mà được cất giữ trong Sổ địa chỉ. Không thể nạp bổ sung cần thiết. Hãy cài đặt gói KDEPIM/Kontact cho hệ thống này |
Użyj nowego szablonu jako domyślnego Dùng mẫu mới làm mặc định |
Nie stabilizujesz poszczególnych jednostek; stabilizujesz szablon, czyli rzecz, która zawiera i przenosi informację i pozwalasz temu szablonowi powielać się. Bạn không thể ổn định từng cá thể bạn chỉ ổn định mẫu đó điều mà mang đến thông tin và bạn cho phép mẫu đó tự sao chép chính nó |
Zmień tekst i formatowanie szablonu Stencil Text |
To jest papier gazetowy i nałożone szablony. Đây là giấy báo và các lá kim loại mỏng nằm trên đó. |
WIPS system łączy sonda bezprzewodowa narzędziem i bezprzewodowej pracy sondy z najprostszych konwersacyjne szablony sondowania w przemyśle Hệ thống WIPS kết hợp một thăm dò công cụ không dây và một thăm dò không dây làm việc với các mẫu thăm dò đàm thoại đơn giản trong ngành công nghiệp |
Starożytny garncarz wciskał glinę do formy, by nadać jej pożądany kształt lub wzór, i tak samo Szatan nie cofnie się przed niczym, byle tylko dopasować nas do swego szablonu. (Rô-ma 12:2, Phillips) Sa-tan sẽ cố dùng bất cứ điều gì để ép bạn rập theo khuôn của hắn, giống như người thợ gốm thời xưa nhồi đất sét vào khuôn để tạo vật dụng có chạm trổ và đặc tính theo ý muốn của ông. |
Zaczynam od szkicowania szablonów, prostych krawędzi, francuskich łuków, wszystko odręcznie. Bạn có thể thấy chi tiết hơn. |
I następnie używać lewej i prawej strzałki do przewijania i znaleźć intuicyjne szablony sondowania Và sau đó sử dụng các mũi tên trái và phải để di chuyển trên và tìm thấy các mẫu thăm dò trực quan |
Szablon, który chcesz używać jest szablon, który pozwala mi sonda zewnętrzna rogu bloku Các mẫu tôi muốn sử dụng là các mẫu cho phép tôi thăm dò góc bên ngoài của một khối |
"Igrzyska śmierci" też pasują do szablonu podróży bohatera. Hãy cùng xem "The Hunger Games" giống với khuôn mẫu về cuộc hành trình của người anh hùng như thế nào. |
W wielu przypadkach ujęcia z innych filmów posłużyły twórcom " Gwiezdnych Wojen " za szablony. Và rất nhiều cảnh bắn phá khác được chọn vào bộ sưu tập các hiệu ứng đặc biệt cho Star Wars. |
Czy na pewno chcesz nadpisać istniejący szablon ' % # '? Bạn có muốn ghi đè mẫu ' % # ' đã tồn tại? |
" Igrzyska śmierci " też pasują do szablonu podróży bohatera. Hãy cùng xem " The Hunger Games " giống với khuôn mẫu về cuộc hành trình của người anh hùng như thế nào. |
7.4 Szablony e-maili 7.4 Mẫu email |
Naciśnij, aby wybrać lub zmienić ikonę dla tego szablonu Bấm để chọn hoặc thay đổi biểu tượng cho mẫu này |
Licznik to szablon, na podstawie którego wypełniamy kwadrat środkowy. Bộ đếm hoạt động như một bộ khuôn để làm đầy ô vuông ở chính giữa của nó. |
Nie wiem jak to pasuje do całego zadziwiającego szablonu zdarzeń, ale oczywiście rozpoznaję zakodowaną wiadomość jak ją zobaczę. Và không, tôi không hiểu cách mọi thứ vận hành trong hệ thống bí ẩn này, nhưng rõ ràng, tôi biết đâu là một thông điệp bí mật ngay khi tôi nhìn thấy nó. |
Ludzie mówią o nieszablonowym myśleniu, ale nigdy nie mieliśmy żadnych szablonów w walce z mięsakiem. Mọi người nói về việc nghĩ ra ngoài hộp, nhưng không có chiếc hộp nào trong sarcoma. |
Chociaż ludzie nie zważali na jego słowa, Noe nie pozwolił, żeby niegodziwy świat ‛wtłoczył go w swoje szablony’ (Rzymian 12:2, Phillips). Dù họ không nghe lời ông giảng, ông không chịu “làm theo đời nầy” tức thế gian hung ác đó (Rô-ma 12:2). |
Cùng học Tiếng Ba Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ szablon trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ba Lan
Bạn có biết về Tiếng Ba Lan
Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.