übersichtlich trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ übersichtlich trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ übersichtlich trong Tiếng Đức.

Từ übersichtlich trong Tiếng Đức có các nghĩa là rõ ràng, sáng sủa, trong, sáng, rõ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ übersichtlich

rõ ràng

(clearly)

sáng sủa

(clearly)

trong

(clear)

sáng

(clear)

(clear)

Xem thêm ví dụ

Ich glaube nicht an ein Leben oder an Geschichte, die in der Art geschrieben wurde, dass Entscheidung A zu Konsequenz B führte, die wiederum zu Konsequenz C führte --- diese übersichtlich angeordneten Erzählungen, die uns präsentiert werden, und die wir möglicherweise gegenseitig in uns bestärken.
Càng không tin vào tiểu sử hoặc lịch sử được viết theo kiểu chọn "A" dẫn đến hậu quả "B" tiếp đến kết quả "C"-- những câu chuyện mạch lạc ta hay được nghe, có lẽ chỉ nhằm động viên ta.
Wir möchten dadurch unsere Richtlinien übersichtlicher machen und eine bessere Durchsetzung erreichen.
Chúng tôi đưa ra quyết định này để tăng thêm sự rõ ràng về những chính sách này và để cải thiện việc thực thi.
Ich glaube nicht an ein Leben oder an Geschichte, die in der Art geschrieben wurde, dass Entscheidung A zu Konsequenz B führte, die wiederum zu Konsequenz C führte --- diese übersichtlich angeordneten Erzählungen, die uns präsentiert werden, und die wir möglicherweise gegenseitig in uns bestärken.
Càng không tin vào tiểu sử hoặc lịch sử được viết theo kiểu chọn " A " dẫn đến hậu quả " B " tiếp đến kết quả " C " -- những câu chuyện mạch lạc ta hay được nghe, có lẽ chỉ nhằm động viên ta.
Um Ordner übersichtlicher zu gestalten, können Sie das Symbol für Ortsmarkierungen und Ordner ändern.
Để tổ chức thư mục, hãy thay đổi biểu tượng cho dấu vị trí và thư mục.
Dabei wird das Analytics API-Add-on für Google Tabellen verwendet, um die Liste der Seiten für die letzten sieben Tage abzufragen und alle extrahierten einzigartigen Suchparameter in einer übersichtlichen Liste zusammenzufassen.
Bảng tính sử dụng tiện ích bổ sung API của Analytics cho Google Trang tính để truy vấn danh sách các trang trong 7 ngày qua và trích xuất tất cả các tham số truy vấn duy nhất thành danh sách dễ đọc.
Die Leistung von Elementen lässt sich so übersichtlich vergleichen.
Có thể sử dụng biểu đồ thanh làm công cụ so sánh để xác định rõ một yếu tố đang hoạt động như thế nào so với yếu tố khác.
Sind die Gedanken übersichtlich unter einigen wenigen Hauptstichwörtern gegliedert und wird einer nach dem anderen entwickelt, kann man den Darlegungen leicht folgen und sie sind einprägsam.
Nếu ý tưởng của bạn được phân loại rõ ràng chỉ với vài đề mục chính và bạn khai triển từng đề mục một, thì bài giảng sẽ dễ hiểu và khó quên.
Websites, auf denen Google Anzeigen ausgeliefert werden, müssen für den Nutzer übersichtlich aufgebaut sein.
Các trang web hiển thị quảng cáo Google phải dễ điều hướng.
Um alle Daten für Conversion-Werte übersichtlich darzustellen, fügen Sie Ihrer Statistiktabelle die gewünschten Spalten hinzu.
Để xem ngay tất cả dữ liệu giá trị chuyển đổi của mình, bạn sẽ cần thêm cột vào bảng thống kê.
Bewahre diese Publikationen gut zugänglich und übersichtlich auf, und halte sie in einem ordentlichen und sauberen Zustand.
Hãy để các sách báo ấy chỗ nào dễ lấy, ngăn nắp, có thứ tự và sạch sẽ.
Wir möchten unsere Richtlinien dadurch besser organisieren und übersichtlicher gestalten.
Chúng tôi đưa ra quyết định này để tổ chức tốt hơn các chính sách của chúng tôi và để tăng thêm sự rõ ràng.
So können Sie Ihre Fotos übersichtlich sortieren und alle Fotos ausblenden, die Sie weniger häufig ansehen möchten.
Điều này có thể giúp bạn sắp xếp các ảnh của mình và ẩn bất kỳ ảnh nào mà bạn không muốn thấy thường xuyên.
Unser Ziel ist eine Fundgrube veröffentlicher Entwürfe, derart übersichtlich und vollständig, dass eine einzige gebrannte DVD praktisch ein Zivilisations-Startpaket ist.
Mục tiêu của chúng tôi là một nhà kho của những thiết kế đã công bố thật rõ ràng, thật hoàn thiện, đến mức chỉ cần ghi vào một đĩa DVD là đủ cho một bộ công cụ khai sáng ban đầu.
Gemäß diesen Richtlinien sind die drei wichtigsten Kriterien für qualitativ hochwertige Zielseiten relevanter und eigener Content, Transparenz und übersichtliche Navigation.
Ba thành phần chính của trang đích chất lượng cao được phác thảo trong các nguyên tắc này bao gồm: nội dung có liên quan và nguyên bản, tính rõ ràng và khả năng điều hướng trang web.
Mithilfe von Assetberichten können Sie Kosten, Klickrate (CTR), CPI und andere Daten zu Ihren Assets zentral und übersichtlich im Blick behalten.
Báo cáo nội dung cho phép bạn kiểm tra chi phí, tỷ lệ nhấp (CTR), CPI và các dữ liệu khác cho tất cả nội dung ở cùng một chỗ.
Dabei kommt der BigQuery-Connector zum Einsatz: Nachdem Sie die Firebase-App mit BigQuery verknüpft haben, kann das BigQuery-Dataset übersichtlich in Data Studio dargestellt werden.
Data Studio thực hiện việc này bằng cách tận dụng trình kết nối BigQuery của mình: sau khi liên kết ứng dụng Firebase của bạn với BigQuery, bạn có thể vẽ biểu đồ tập dữ liệu BigQuery của mình trong Data Studio.
In diesem Bericht werden Kampagnendetails wie Start- und Enddaten sowie angewendete Inhalte übersichtlich zusammengefasst.
Báo cáo này cho bạn biết thông tin tổng quan về chiến dịch như ngày bắt đầu, ngày kết thúc và nội dung áp dụng.
Wir möchten dadurch unsere Richtlinien besser organisieren und übersichtlicher machen.
Chúng tôi đưa ra quyết định này để tổ chức tốt hơn các chính sách của chúng tôi và để tăng thêm sự rõ ràng.
Ihre Website muss übersichtlich strukturiert sein und eine intuitive Navigation aufweisen.
Trang web của bạn phải cung cấp trải nghiệm người dùng tốt thông qua điều hướng và tổ chức rõ ràng.
Eine einfache Hilfe in dieser Hinsicht besteht darin, daß er eine übersichtliche und geordnete persönliche Bibliothek besitzt.
Một điều ích lợi là có một tủ sách ngăn nắp và đầy đủ.
Im Bericht zur Gebotsstrategie erhalten Sie eine übersichtliche Zusammenfassung wichtiger Messwerte für jeden Strategietyp.
Báo cáo chiến lược giá thầu của bạn cung cấp cho bạn hiện trạng về các chỉ số chính liên quan đến mỗi loại chiến dịch.
Mache die Notizen so ausführlich, dass du bestimmte Tatsachen darlegen kannst, und gestalte sie übersichtlich.
Hãy ghi chú đủ chi tiết để có những dữ kiện cụ thể khi trình bày.
Im Kohortenbericht zur Kundenbindung sind die wichtigsten Informationen übersichtlich dargestellt.
Chế độ xem nhanh về báo cáo nhóm giữ chân.
So kann die Veröffentlichung von Tags kontrolliert erfolgen und der Versionsverlauf wird übersichtlicher.
Điều này sẽ cho phép bạn kiểm soát được thứ tự xuất bản thẻ và giúp cho lịch sử phiên bản của bạn rõ ràng hơn.
Sie sollten sicherstellen, dass Ihre Landingpage für Nutzer übersichtlich und nützlich ist und mit Ihrem Keyword und dem zu tun haben, wonach Nutzer suchen.
Bạn nên đảm bảo trang đích rõ ràng và hữu ích cho khách hàng, đồng thời đảm bảo trang đích liên quan đến từ khóa của bạn cũng như những gì khách hàng đang tìm kiếm.

Cùng học Tiếng Đức

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ übersichtlich trong Tiếng Đức, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Đức.

Bạn có biết về Tiếng Đức

Tiếng Đức (Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Là một trong những ngôn ngữ lớn trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba ở Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học[12] và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên Internet (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Có khoảng 90–95 triệu người nói tiếng Đức như ngôn ngữ thứ nhất, 10–25 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, và 75–100 triệu người nói như một ngoại ngữ. Như vậy, tổng cộng có chừng 175–220 triệu người nói tiếng Đức toàn cầu.