vážený pan trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vážený pan trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vážený pan trong Tiếng Séc.
Từ vážený pan trong Tiếng Séc có các nghĩa là ông, ngài. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ vážený pan
ông(esquire) |
ngài(esquire) |
Xem thêm ví dụ
Vážená paní, dobrou noc: Doporučuji, abych svou dceru. Madam đêm tốt, khen thưởng cho con gái của bạn. |
" Vážení paní Szalinská, " Gửi cô Mason: |
To myslíte vážně, pane? Ngài nghiêm túc chứ, thưa ngài? |
Vážně, pane Okamuro? Cùng ngày, Yahoo! |
Neuváděj adresáta obecným oslovením, například „vážený pane“; použij konkrétní jméno. Chớ đề trên phong bì “Gửi cho chủ nhà”; dùng tên họ rõ ràng. |
Pane Moucheboume, vážený pane, nebo můj vážený? Ông...., thưa ngài...., hay là thưa ngài thân mến của tôi? |
Máme vás Nemusíte Pojď sem, vážený pane, chápu. Chúng tôi có một dẫn Bạn không cần phải đi ra ở đây Sir, tôi hiểu. |
Vážená paní, žijeme ve věku civilizace a osvícení. Thưa bà, đây là thời kỳ văn minh, dân chủ. |
Proč, jehněčí maso - proč, paní - fuj, si Slug- Abed - proč, láska, já říkám - Vážená paní! miláčku - proč, nevěsta! -? Tại sao, thịt cừu - tại sao, lady -! Fie, bạn slug- Abed - Tại sao, tình yêu, tôi nói - madam yêu - tại sao, cô dâu! |
Vážený pane, jak se máte? Chào ngài thân yêu? |
Vážená paní, upřímnou soustrast. Thưa bà, xin chia buồn. |
To myslíte vážně, pane? Ông nói thiệt chớ? |
Zachytili jsme telefonát mezi ním a váženým panem Saulem Goodmanem. Chúng tôi đã chặn được một cuộc gọi giữa hắn và một ông Saul Goodman nào đó. |
" Vážený pane profesore Lawford. " " Thưa Giáo sư Lawford. " |
Vážená paní, byl váš syn členem toho gangu? Madam, con của bà tham gia việc buôn bán ma túy? |
Vážený pane předsedo! Ngài tổng thống. |
Nechám na fotografii, která by mohl mít péči, a jsem i nadále, vážený pane Sherlock Tôi để lại một bức ảnh mà ông có thể chăm sóc để có và tôi vẫn còn, thưa ông Sherlock |
Nezdá se, že berete válku příliš vážně paní Hendersonová. Hình như bà không coi chiến tranh là nghiêm trọng, bà Henderson. |
Řekl, že myši na teď, " Takové soudu, Vážený pane, Cho biết chuột. hiện, " như vậy một thử nghiệm, Sir, |
" Vážený pane Mankoffe, potvrzujeme dohodu o -- " bla bla bla bla -- rozmazané " Kính gởi ông Mankoff, xin xác nhận lại thỏa thuận với ông " blah blah blah blah -- Chỗ này tôi che |
Vážně, pane, jen tak blbneme. Anh đi mọi nơi. |
Vážně, pane? Anh có chắc không? |
Vážený pane Moucheboume. Thưa ngài Moucheboume... |
Vážený pane Pottere mám tu čest vám sdělit že jste byl přijat do Školy čarodějnictví a magie v Bradavicích. Kính gửi cậu Potter Chúng tôi hân hạnh được nhận cậu vào học tại học viện Pháp thuật và Ma thuật Hogwarts. |
Vážená paní Donnellyová, prosím, můžete nám podrobně popsat, jestli chcete, váš dojem z prostředí a atmosféry Nejlepšího Exotického Hotelu Marigold. Bà Donnelly thân mến, xin hãy tùy ý nói thật chi tiết về trải nghiệm của bà với môi trường và không khí của khách sạn Hoa Cúc Lạ Đẹp Nhất. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ vážený pan trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.