verarschen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ verarschen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ verarschen trong Tiếng Đức.

Từ verarschen trong Tiếng Đức có nghĩa là gạc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ verarschen

gạc

verb

Xem thêm ví dụ

Du verarschst mich doch.
Chắc là cô đang đùa tôi.
Wollen Sie mich verarschen?
Giỡn tao à?
Verarschst du mich?
Cậu đùa à?
Wollen die mich verarschen?
Đoàn Duy Tùng
Wollen Sie mich hier verarschen?
Anh đùa sao?
Sie verarschen mich...
đang lấy tôi làm trò cười.
Du musst mich verarschen!
Đừng có giỡn tớ!
Verarsch mich nicht!
Đừng giỡn mặt!
Und sind Sie mich verarschen?
Và anh đàu tôi à?
Das ist doch Verarsche.
Oh, thật chẳng ra cái gì.
Zwar unter der Erde und nur mehr mit halbem Gesicht, verarschen tut er uns trotzdem noch.
Dưới sáu tấc đất thế mà vẫn nửa miệng... cười nhạo bọn mình.
Verarschen Sie mich nicht.
Đừng xàm xí với tao,
Bist du hier, um uns wieder zu verarschen, oder rauben du und dein großer Bruder jetzt Cafés aus?
Cô đến đây để chơi chúng tôi, hay là anh em cô mở quán cà phê thế?
Verarschst du mich?
Anhgạt tôi không đấy?
Verarschst du mich?
Cậu đùa tôi đấy ah?
Ich leg mich mit jedem an, der versucht mich zu verarschen.
tôi sẽ chơi bất cứ thằng nào muốn hạ gục tôi.
Willst du mich verarschen?
Cô đang đùa tôi à?
Sind Sie verarschen?
Cậu đang đùa phải không?
Willst du mich verarschen?
Cậu đùa đấy phải không?
Sie wollen mich verarschen.
Ông đùa với tôi à.
Ich hoffe, du verarschst mich nicht.
Tốt hơn là đừng có phá tôi.
Voll die Verarsche.
Cực kì lố bịch.
Das ist das letzte Mal, Red, dass du mich verarschst.
Đây là lần cuối đấy, Red, bà dám qua mặt tôi.
Willst du mich verarschen?
Anh đùa à?
Verarschst du mich?
Anh đùa em đấy à?

Cùng học Tiếng Đức

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ verarschen trong Tiếng Đức, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Đức.

Bạn có biết về Tiếng Đức

Tiếng Đức (Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Là một trong những ngôn ngữ lớn trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba ở Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học[12] và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên Internet (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Có khoảng 90–95 triệu người nói tiếng Đức như ngôn ngữ thứ nhất, 10–25 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, và 75–100 triệu người nói như một ngoại ngữ. Như vậy, tổng cộng có chừng 175–220 triệu người nói tiếng Đức toàn cầu.