越南语
越南语 中的 ao cá 是什么意思?
越南语 中的单词 ao cá 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ao cá 的说明。
越南语 中的ao cá 表示鱼塭。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ao cá 的含义
鱼塭
|
查看更多示例
Vào năm 1933, cha mẹ biểu trưng sự dâng mình cho Đức Giê-hô-va bằng cách làm báp têm trong nước tại một ao cá gần Henderson, bang Texas. 1933年,爸妈在得克萨斯州享德森市附近的一个鱼塘里受浸,借此表明自己献身给耶和华。 |
Những người khác vì ao ước muốn biết tương lai của cá nhân họ nên đã tìm đến thuật chiêm tinh và ma thuật. 在这个变化莫测的时代,政治、经济和社会的分析家,都研究历史和现代社会的趋向,设法预测世界的前景。 |
Hãy cân nhắc việc viết xuống những bài ca các anh chị em muốn các em ôn lại về những đồ vật khác nhau (ví dụ, hoa trong bình, cá bằng giấy trong một cái ao, bộ lông ở trên mình con gà tây, lá ở trên cây hoặc hình trái tim được dán xung quanh phòng). 可以考虑把希望儿童复习的歌曲写在不同的物品上(例如,花瓶里的花、池塘里的纸鱼、火鸡身上的羽毛、树上的叶子或是教室里四处贴着的心形剪纸)。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ao cá 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。