越南语 中的 cá mú 是什么意思?

越南语 中的单词 cá mú 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cá mú 的说明。

越南语 中的cá mú 表示鲈科之鱼, 海洋狼鲈, 山川棘花鮨, 石斑鱼, 美洲多锯鲈。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cá mú 的含义

鲈科之鱼

(grouper)

海洋狼鲈

山川棘花鮨

石斑鱼

(grouper)

美洲多锯鲈

查看更多示例

Và rồi chúng ta có sinh khối thấp hơn là động vật ăn thịt, và tầng thấp hơn ở trên cùng là cá mập, cá hồng lớn, cá mú lớn.
接下来食肉类的生物量要少一些 数量更少的是食物链顶端的生物 如鲨鱼、鲷鱼、大石斑鱼
Rất khó xảy ra việc Joe sẽ nhảy vào một rặng san hô nguyên sơ, với nhiều san hô, cá mập, cá sấu hải ngưu, cá mú, rùa, v.v...
很不可能的是 乔跳进了一片原始珊瑚礁 或者说一片“处女”珊瑚礁,那里有很多珊瑚、鲨鱼、鳄鱼 海牛、石斑鱼 海龟什么的
Con Moray có thể đi vào hang và bắt con cá đó, nhưng con cá này có thể lao thật nhanh ra và con cá mú có thể bắt được nó.
海鳝能够理解那个信号。 并跟着进入那个裂缝里 一起去捉小鱼, 小鱼要是再跑出来出来, 外面石斑鱼就抓住它了。
Những khu vực được bảo vệ đang hồi sinh, nhưng sẽ phải mất một thời gian dài để tái sinh nhưng con cá quân hay cá nhám, cá mập hay cá mú 50 năm tuổi, hay một con cá orange roughy 200 năm tuổi.
保护起来的区域的确会反弹 但这需要长期的恢复 50岁的岩鱼或安康鱼,鲨鱼或鲈鱼 或者200岁的新西兰红鱼

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cá mú 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。