越南语
越南语 中的 kết hợp 是什么意思?
越南语 中的单词 kết hợp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kết hợp 的说明。
越南语 中的kết hợp 表示包扎, 捆, 结合, 结合律。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 kết hợp 的含义
包扎verb |
捆verb |
结合verb Nó thực sự có ý nghĩa bởi có sự kết hợp của cả trái tim và bộ não. 利它主义很重要,因为它是善心与智慧的结合。 |
结合律
|
查看更多示例
Hàm cá sấu là sự kết hợp đáng kinh ngạc giữa sức mạnh và độ siêu nhạy cảm. 鳄鱼的下巴有惊人的力量,却同时有敏锐的触感,实在令人惊叹! |
16. a) Điều gì làm cho việc kết hợp với Giê-su quả là một đặc ân? 16.( 甲)什么使与耶稣的交往成为如此宝贵的特权?( |
Chúng ta có thể giữ bình an bằng cách kết hợp với những người bạn tốt (Xem đoạn 11-15) 与好朋友来往能帮助我们保持平静(见第11-15段) |
(b) Tại sao kết hợp với anh em đồng đạo là sự che chở? 乙)为什么说,跟基督徒同工交往对你有保护作用? |
Nhưng kết hợp lại, chúng có thể tạo ra một thứ như thế này. 但是组合起来,它们就可以创造出这样的画面 |
Sự kết hợp cổ điển. 經典 組合 我能 建議 奶油 夾心 蛋糕 |
Hãy cùng kết hợp sở thích của chúng ta." 让咱们融合利益。” |
Ông kết hợp với những người giúp ông trung thành phụng sự Đức Chúa Trời (Thi-thiên 26:4, 5, 11, 12). 他会跟那些能够帮助他忠心事奉上帝的人来往。( |
Trong suốt thế kỷ 20, bạn có một sự kết hợp độc đáo của các sự kiện. 20世纪 有一个非常独特的事件汇总影响。 |
Như vậy, người Waldenses đã kết hợp với Tin Lành chính thống. 这样,韦尔多教派就跟主流基督新教联合起来了。 |
Đức Chúa Trời có muốn tín đồ Đấng Christ kết hợp với một tổ chức không? 上帝要基督徒跟一个组织交往吗? |
2 Vai trò quan trọng của bạn: Phao-lô mong mỏi được kết hợp với các anh em. 2 你的出席十分重要:保罗切望跟弟兄相叙。 |
Chúng ta thích kết hợp với những người quan tâm đến cảm xúc của chúng ta. 我们都喜欢跟关心我们的人作伴,因为他们会设身处地替我们着想,努力了解我们的想法和感受。 |
Sách Sự hiểu biết nhiều lần khuyến khích học viên nên kết hợp tại những buổi họp. 知识》书再三鼓励学生参加聚会。 |
Nhưng chúng ta phải biết kết hợp nó vào tương lai của chính chúng ta. 但我们必须把这些成就纳入我们的未来一起考虑。 |
Thời gian sau, tôi kết hợp với một hội thánh tiếng dân tộc mới được thành lập. 后来,我加入了一群刚成立的原住民语会众。 |
Nhưng khi kết hợp chúng lại với nhau, 1 hương vị mới sẽ được tạo ra. 但 把 兩種 口味 混合 一種 新 的 口味 就 誕生 啦 |
Chủ đề: Những kết hợp Chủ đề-Chiến dịch-Nhóm quảng cáo nào của bạn hiệu quả nhất. 主題:哪些主題/廣告活動/廣告群組組合的成效最佳。 |
Người ngoại giáo thấy tính siêu nhiên trong sự kết hợp nam và nữ. 异教徒 们 通过 男女 的 结合 找寻 超脱 现实 之 路 |
Nhưng kết hợp cùng nhau, có lẽ chúng ta sẽ mạnh hơn. 但 如果 我们 合作 的话, 也许 会 得到 很多 |
Đầu tiên, hạt giống lai được tạo ra khi ta kết hợp hai loại hạt với nhau. 第一,杂交种子是将两种种子结合在一起。 |
Cha mẹ tôi cũng cố ngăn cản chúng tôi kết hợp với Nhân Chứng. 我父母也阻止我们跟耶和华见证人来往。 |
Hai đứa mình kết hợp khá ăn ý nhỉ? 我想 咱們 還能 趕上 航班 |
Nếu không, một số người có thể kết hợp với chúng ta chỉ vì lợi ích cá nhân”. 不然,有些难民会为了得到物质的利益才跟我们来往。” |
Nhưng bạn có thể kết hợp nó và khám phá về cách điều trị. 另一方面,我们可以综合这些信息,来发明更好的治疗方法。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 kết hợp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。