acceder trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ acceder trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ acceder trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ acceder trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là nhận, chấp nhận, đồng ý, 同意, truy nhập. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ acceder
nhận(admit) |
chấp nhận(allow) |
đồng ý(assent) |
同意(agree) |
truy nhập(access) |
Xem thêm ví dụ
Toca el icono del menú [More menu icon] para acceder a Ajustes, obtener ayuda o enviarnos tus comentarios y sugerencias sobre el sitio web móvil. Hãy nhấn vào biểu tượng trình đơn [More menu icon] để chuyển đến phần Cài đặt, nhận trợ giúp hoặc gửi phản hồi cho chúng tôi trên trang web dành cho thiết bị di động. |
Para el experimento sabía que tenía que acceder al cerebro y suministrar oxitocina en forma directa. Tôi biết, để thực hiện thí nghiệm này, tôi phải vào sâu bên trong bộ não và trực tiếp điều chỉnh lượng oxytocin. |
Pero verán aquí una página bloqueada que es lo que ocurre cuando se trata de acceder ciertas páginas de Facebook u otros sitios de Internet que las autoridades de transición determinaron que pueden incitar a la violencia. Nhưng bạn sẽ thấy ở đây, một trang bị chặn những gì xảy ra khi bạn cố gắng vào dĩ nhiên Facebook và một vài website khác mà những chính quyền quá độ đã khống chế, có thể gây ra bạo động. |
Los visitantes pueden acceder al sistema de cuevas bajo tierra descendiendo 75 m en ascensor o por escaleras, y luego explorar el sistema de cuevas a pie y en bote. Kể từ những năm 1930, du khách có thể vào hệ thống hang động ngầm xuống 75 m bằng thang máy hoặc cầu thang, và sau đó khám phá hệ thống hang động đi bộ và bằng thuyền. |
Vi a May acceder a sus registros de vuelo esta mañana. Tôi phát hiện May truy nhập nhật ký bay của anh ta sáng nay. |
Creo que puedo acceder a él usando la misma tecnología que permite a los pilotos... Tôi nghĩ là tôi có thể kết nối với nó bằng cách dùng chính công nghệ cho phép 2 phi công lái Jaeger cùng chia sẻ hệ thần kinh với nhau. |
Para acceder, modificar o quitar audiencias combinadas que ya tengas en el selector de segmentación, haz clic en el icono del lápiz [Template] situado junto a la audiencia en cuestión. Bạn có thể truy cập, chỉnh sửa hoặc xóa đối tượng kết hợp hiện có của mình khỏi bộ chọn nhắm mục tiêu bằng biểu tượng bút chì [Template] bên cạnh đối tượng đó. |
De hecho, recomendamos que los usuarios que van a gestionar una publicación profesionalmente no usen una cuenta personal de Gmail para acceder a Producer. Trên thực tế, đối với những người sẽ quản lý ấn bản ở cấp độ chuyên môn, họ sẽ không thiết lập quyền truy cập bằng Tài khoản Gmail cá nhân. |
Para acceder a sus organizaciones, vaya a marketingplatform.google.com/home. Bạn truy cập vào tổ chức của mình tại marketingplatform.google.com/home. |
Obtén más información para acceder a tu cuenta con contraseñas de la aplicación. Hãy tìm hiểu thêm về cách đăng nhập bằng mật khẩu ứng dụng. |
Es posible que pueda acceder desde otros navegadores, aunque quizás no pueda utilizar todas las funciones de la interfaz. Các trình duyệt khác có thể hoạt động, nhưng bạn có thể không sử dụng được tất cả các tính năng. |
Los anuncios de vídeo no saltables se deben ver antes de poder acceder al vídeo. Bạn phải xem quảng cáo video không thể bỏ qua trước khi có thể xem video. |
Nota: Si no distribuyes una aplicación de pago o un elemento de compra en aplicaciones en un país para el que has indicado el precio, los usuarios no podrán acceder a ellos. Lưu ý: Nếu bạn không phân phối một ứng dụng phải trả phí hoặc mục trong ứng dụng cho quốc gia mà bạn nhập giá, người dùng sẽ không có quyền truy cập vào ứng dụng đó. |
El sistema de boletos es el mismo que antes, uno puede acceder a múltiples clubes para una variedad de géneros, incluyendo rock, jazz, hip-hop y electrónica con un boleto. Hệ thống vé giống như trước đây, khách tham dự có thể tham gia vào nhiều câu lạc bộ với nhiều thể loại khác nhau bao gồm rock, jazz, hip hop, điện tử chỉ với một vé. |
Son enfermeras indias aprendiendo a usar PDAs para acceder a bases de datos que tienen información a la que no tienen acceso a distancia desde sus casas . Các y tá Ấn độ đang học cách sử dụng PDA để truy cập vào cơ sở dữ liệu chứa thông tin mà họ không cần phải đến tận nhà trong các ca ở xa. |
Recuerde que las sesiones de conversión post-impresión son aquellas en las que el visitante ha visto una impresión de una campaña de Display & Video 360 antes de acceder a su sitio web. Lưu ý, phiên Xem qua là các phiên mà trong đó khách truy cập nhìn thấy một lần hiển thị từ chiến dịch Display & Video 360 trước khi truy cập vào trang web của bạn. |
En ocasiones, cuando los rastreadores de Google intentan acceder al contenido de un sitio web, los servidores de dicho sitio web no pueden responder a tiempo. Có những lúc trình thu thập dữ liệu của Google cố gắng truy cập vào nội dung trang web và các máy chủ của trang web không thể đáp ứng kịp thời. |
¿Cómo has dado con él sin acceder a los archivos? Làm sao cậu tìm được anh ta thế? |
Los usuarios con acceso a tu cuenta de Google pueden ver tu cuenta de Google Ads y acceder a tus datos publicitarios. Hãy nhớ rằng tất cả những người có quyền truy cập vào tài khoản Google của bạn đều có thể truy cập vào tài khoản Google Ads và tra cứu dữ liệu quảng cáo của bạn. |
El jefe no va a acceder. Chỉ huy sẽ không cho phép. |
La segunda es, ¿pueden los blogs tener la genuina posibilidad de acceder a una especie de inteligencia colectiva que anteriormente ha permanecido, en su mayor partes, sin aprovechar? Thứ hai là, blog có thật sự có được một khả năng xuất chúng trong việc tiếp cận trí tuệ tập thể còn tồn đọng trước đó mà đa số hiện nay, chưa được khai thác? |
Pueden acceder al "Informe de experiencia de anuncio" propietarios y usuarios de propiedades del sitio web verificadas en Search Console. Người dùng và chủ sở hữu của sản phẩm trang web đã được xác minh trên Search Console có thể sử dụng Báo cáo trải nghiệm quảng cáo. |
También puedes acceder a un sitio o una app de terceros desde los servicios de Google. Bạn cũng có thể đăng nhập vào trang web hoặc ứng dụng của bên thứ ba từ các dịch vụ của Google. |
Echo mantiene control por voz de alarmas, temporizadores, listas de actividades por realizar, listas de compras y puede acceder a artículos de Wikipedia. Alexa có thể điều khiển báo thức, hẹn giờ, danh sách mua sắm và việc cần làm bằng giọng nói, và có thể truy cập các bài viết trên Wikipedia. |
Nota: Para acceder a tu cuenta, la persona a la que invites debe tener una cuenta de Google o crear una. Lưu ý: Để truy cập vào tài khoản của bạn, người mà bạn mời phải có hoặc phải tạo Tài khoản Google. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ acceder trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới acceder
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.