coach trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ coach trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ coach trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ coach trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là huấn luyện viên, nhà mô phạm, giáo viê, giày đế mềm, 教員. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ coach
huấn luyện viên(trainer) |
nhà mô phạm(teacher) |
giáo viê(teacher) |
giày đế mềm(trainer) |
教員(teacher) |
Xem thêm ví dụ
Ahora, la mejor forma de ver las lecciones es con facilitadores, coaches o mentores, y la forma en que puedes hacerlo es físicamente asistiendo a clase con Startup Weekend Next ( el proximo fin de semana del Emprendedor ). là với những hỗ trợ viên và huấn luyện viên và tư vấn viên. and the way you can do that is by physically taking the class with Startup Weekend Next. |
Consultado el 18 de octubre de 2017. «Ady Pennock: Gillingham head coach leaves League One club by mutual consent». Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017. ^ “Ady Pennock: Gillingham head coach leaves League One club by mutual consent”. |
"Y eso no es todo, Coach está lanzando una nueva línea, 2191," dijo. "Và đó không phải là tất cả - Coach sắp ra một dòng mới, 2191,"cô nói. |
Este es el monedero Coach que me dio Min en el tren a casa para visitar a su familia. Đây là những chiếc ví hiệu Coach mà Min đã cho tôi trên chuyến tàu về nhà thăm lại gia đình mình. |
Consultado el 3 de julio de 2012. «CLUB APPOINTS ANDRE VILLAS-BOAS AS NEW HEAD COACH» (en inglés). Truy cập ngày 24 tháng 5 năm 2011. ^ “Academica appoint Andre Villas-Boas as head coach”. |
En el mundo de Min, los bolsos Coach tenían una curiosa moneda. Trong thế giới của MIn, các túi xách hiệu Coach sở hữu một loại tiền tệ gây tò mò. |
En 1941, la pulida pátina de un guante de baseball hecho en EE. UU. inspiró al fundador de Coach a crear una nueva colección de bolsos de mano del mismo cuero lujosamente suave usado para guantes. Năm 1941, các mảnh vải da của một chiếc găng tay bóng chày đậm chất Mỹ đã gây cảm hứng cho người sáng lập của Coach trong việc tạo ra một bộ sưu tập túi xách mới từ cùng một loại da cao cấp và mềm mại dùng để may những chiếc găng sang trọng. |
En fxprimus coach, usted accede al chat personalizado sobre cuestiones de capacitación y mucho más para hacer que usted se convierta en el operador más redituable posible que usted pueda llegar a ser después de sesenta días usted tiene la posibilidad de extender su suscripción por sólo cien dólares norteamericanos por mes como tenedor de una cuenta fxprimus, estos programas se encuentran disponibles en forma inmediata para que usted haga uso de estas herramientas que le ayudarán a que se convierta en un operador consistentemente redituable en el menor tiempo posible además, usted cuenta con la posibilidad de realizar operaciones desde su computadora portátil su ipad, su iphone, su blackberry o su dispositivo móvil Android entonces, únase a nosotros e integre el grupo de operadores más redituable del mundo Bên trong fxprimus coach, bạn sẽ được huấn luyện trực tiếp 1:1 qua hệ thống live chat và các tính năng khác để giúp bạn giao dịch sinh lợi nhiều hơn bao giờ hết sau sáu mươi ngày bạn có thể gia hạn thuê bao chỉ một trăm dollar Mỹ mỗi tháng là một chủ tài khoản fxprimus, các chương trình này được cung cấp ngay lập tức cho bạn sử dụng các công cụ này để giúp bạn giao dịch sinh lợi một cách nhất quán trong thời gian ngắn nhất có thể ngoài ra, bạn có thể chọn giao dịch trên máy tính xách tay ipad, iphone, blackberry hoặc thiết bị di động android do đó hãy đến tham gia nhóm các nhà giao dịch sinh lợi nhanh nhất thế giới |
" Y eso no es todo, Coach está lanzando una nueva línea, 2191, " dijo. " Và đó không phải là tất cả - Coach sắp ra một dòng mới, 2191, " cô nói. |
Se tambaleó en el " Coach and Horses " más muerto que vivo, y le echó baúl abajo. Ông so le " HLV và Ngựa " chết hơn sống, và xôi của mình ghép xuống. |
En el tren a casa, me dio un regalo: un monedero de marca Coach con ribete de cuero café. Trên chuyến tàu về quê, cô ấy đã tặng tôi một món quà: một cái ví hiệu Coach với viền cắt da màu nâu . |
Capítulo XI en el " Coach and Horses " Chương XI TRONG VIỆC " COACH và ngựa " |
Se dio la vuelta de la esquina de la iglesia, y dirigió su camino hacia el " Coach and Horses ". Ông quay góc của nhà thờ, và đạo diễn theo cách của mình để " huấn luyện viên và Ngựa. " |
El hombre invisible se divirtió un rato, rompiendo todas las ventanas de el " Coach and Horses ", y luego le clavó una lámpara de la calle a través de la ventana de la sala de Invisible Man thích thú cho mình một chút bằng cách phá vỡ tất cả các cửa sổ trong " HLV Ngựa, " và sau đó, ông đẩy một đèn đường phố qua cửa sổ phòng khách của |
" Coach and Horses " violentamente disparando su humanidad. " HLV và Ngựa " dữ dội bắn ra nhân loại. |
Libélula Uno, aquí Coach Uno. Rồng bay, đây là Coach 1. |
Consultado el 15 de diciembre de 2007. Capello unveiled as England coach. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2007. ^ “Capello unveiled as England coach”. |
Consultado el 19 de abril de 2016. «Inter sack coach Bagnoli» (en inglés). Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2011. ^ “Inter sack coach Bagnoli”. |
Y actualmente se desempeña como coach. Cô hiện đang làm việc như một huấn luyện viên diễn xuất. |
Consultado el 26 de junio de 2014. «Joseph named coach at Orange». Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2014. ^ a ă “Joseph named coach at Orange”. |
Otra vez, después de que Min ya se había ido de la fábrica de bolsos, su hermana menor vino de visita, y trajo dos bolsos de mano Coach Signature de regalo. Một thời gian sau, khi Min đã đi khỏi nhà máy sản xuất túi xách, em gái của cô ấy đến thăm, mang theo hai cái túi Coach Signature làm quà tặng. |
Consultado el 1 de junio de 2018. «MARCELO BIELSA NAMED HEAD COACH». Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2018. ^ “MARCELO BIELSA NAMED HEAD COACH”. |
En 1941, la pulida pátina de un guante de baseball hecho en EE.UU. inspiró al fundador de Coach a crear una nueva colección de bolsos de mano del mismo cuero lujosamente suave usado para guantes. Năm 1941, các mảnh vải da của một chiếc găng tay bóng chày đậm chất Mỹ đã gây cảm hứng cho người sáng lập của Coach trong việc tạo ra một bộ sưu tập túi xách mới từ cùng một loại da cao cấp và mềm mại dùng để may những chiếc găng sang trọng. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ coach trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới coach
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.