framework trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ framework trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ framework trong Tiếng Anh.
Từ framework trong Tiếng Anh có các nghĩa là khung, sườn, khuôn khổ, Khung công việc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ framework
khungnoun And next, what's our framework or our hierarchy for making decisions? Tiếp theo, bộ khung hay cấp bậc nào khi ta đưa ra quyết định? |
sườnnoun from the early frameworks of this curriculum. cái sườn ban đầu của chương trình này. |
khuôn khổnoun (In object-oriented programming, a reusable basic design structure, consisting of abstract and concrete classes, that assists in building applications.) There are some tremendous opportunities to be had from this kind of framework. Có một số cơ hội cực kì to lớn từ dạng khuôn khổ này. |
Khung công việc(An integral Windows component that supports building, deploying, and running the next generation of applications and XML Web services. It provides a highly productive, standards-based, multilanguage environment for integrating existing investments with next generation applications and services, as well as the agility to solve the challenges of deployment and operation of Internet-scale applications. The .NET Framework consists of three main parts: the common language runtime, a hierarchical set of unified class libraries, and a componentized version of ASP called ASP.NET.) |
Xem thêm ví dụ
'A flash of faded lightning darted in through the black framework of the windows and ebbed out without any noise. Đèn flash của sét đã bị mờ lao trong qua khung màu đen của cửa sổ và đã giảm xuống ra mà không có bất kỳ tiếng ồn. |
Log4j 2 was developed with a focus on the problems of Log4j 1.2, 1.3, java.util.logging and Logback, and addresses issues which appeared in those frameworks. Log4j 2 được phát triển tập trung vào các lỗi mà phiên bản Log4j 1.2, 1.3, java.util.logging và Logback chưa giải quyết được, tiếp cận các vấn đề xuất hiện trong các khung phần mềm này. |
The American Productivity and Quality Center (APQC) Process Classification Framework (PCF) SM is a high-level, industry-neutral enterprise process model that allows organizations to see their business processes from a cross-industry viewpoint. Trung tâm chất lượng và năng suất Mỹ (APQC), Khung phân loại quá trình (PCF) SM là ở một cấp độ cao, mô hình quy trình doanh nghiệp trung lập cho phép các tổ chức nhìn thấy quy trình kinh doanh của họ từ các điểm công nghiệp. |
Log4j is one of several Java logging frameworks. Log4j là một trong một vài khung ghi nhật ký Java. |
The Savior’s example provides a framework for everything that we do, and His words provide an unfailing guide. Tấm gương của Đấng Cứu Rỗi cung cấp một khuôn mẫu cho tất cả mọi điều chúng ta làm, và lời Ngài cung cấp một sự hướng dẫn đáng tin cậy. |
They are used by aspect-oriented programming, some data access frameworks, and for testing to generate dynamic proxy objects. Chúng được sử dụng bởi lập trình hướng theo khía cạnh, một số khung truy cập dữ liệu và để thử nghiệm để tạo các đối tượng proxy động. |
Applications written for the .NET Framework framework (since 2002), also check the Global Assembly Cache as the primary store of shared dll files to remove the issue of DLL hell. Ứng dụng viết cho .NET Framework (từ năm 2002), cũng kiểm tra Global hội Cache là kho lưu trữ chính của các Global Assembly Cache là kho lưu trữ chính của các file dll được chia sẻ để loại bỏ vấn đề về địa ngục DLL. |
The fifth recommendation, is to have a comprehensive framework for local borrowing. Khuyến nghị thứ năm là phải hình thành cơ chế tổng thể về vay nợ của chính quyền địa phương. |
The reason for this, according to Raph Koster, is down to a combination of several factors: increasingly sophisticated computers and interfaces that enabled asymmetric gameplay, cooperative gameplay and story delivery within a gaming framework, coupled with the fact that the majority of early games players had introverted personality types (according to the Myers-Briggs personality type indicator). Lý giải điều này, theo Raph Koster là nhắm đến sự kết hợp của nhiều yếu tố: máy tính và giao diện ngày càng tinh vi hơn và khiến cho lối chơi trở nên không đối xứng, lối chơi cộng tác và cốt truyện được phát trong một khung hình chơi, cùng với thực tế là phần lớn các game thủ thuở ban đầu đều thu mình vào trong các loại cá tính (theo trắc nghiệm tính cách Myers-Briggs). |
That's a utilitarian moral framework. Đó là khuôn khổ đạo đức vị lợi. |
In her rise to Vice Chair, Macharia worked for a decade within the larger KEPSA framework, supporting market development and progressive sector reform alongside stakeholders from various industries, counties and nationalities. Macharia đã làm việc trong một thập kỷ trong khuôn khổ KEPSA và hơn nữa, hỗ trợ phát triển thị trường và cải cách ngành tiến bộ cùng với các bên liên quan từ các ngành, các quốc gia khác nhau. |
A framework of topics to be addressed through the story was developed using the survey results. Kết quả khảo sát đã được sử dụng để xây dựng các chủ đề được đề cập trong cuốn sách này. |
PEP is a tool, or a framework, to allow you to accomplish it. PEP là một công cụ, hay một khuôn khổ, để giúp bạn hoàn thành mục tiêu đó. |
After the split from Palm, PalmSource used parts of BeOS's multimedia framework for its failed Palm OS Cobalt product. Sau khi sáp nhập vào Palm, PalmSource đã sử dụng một phần của nền tảng đa phương tiện của BeOS cho sản phẩm thất bại Palm OS Cobalt của họ. |
" The SAFE framework provides visibility , control and automation across the utility infrastructure as well as IT assets to help provide security and business agility as part of an intelligent network transformation . " " Nền tảng SAFE cung cấp khả năng hiện hữu , điều khiển và tự động hóa trên cơ sở hạ tầng thực tiễn cũng như các tài sản CNTT để giúp cung cấp sự bảo mật và tính nhanh nhạy trong kinh doanh như một phần của sự chuyển đổi mạng thông minh . " |
Terrifying, because we have stronger opinions about our hand-held devices than about the moral framework we should use to guide our decisions. Tồi tệ, bởi vì chúng ta có những ý kiến mạnh hơn về những thiết bị cầm tay của chúng ta hơn về những khuôn khổ đạo đức mà chúng ta nên dùng dể đưa ra những quyết định. |
Al-Hasakah since is self-administered within Jazira Canton in the framework of the de facto autonomous Federation of Northern Syria – Rojava. Al-Hasakah kể từ đó được tự quản tại Jazira Canton trong khuôn khổ Liên bang tự trị thực sự của Bắc Syria - Rojava. |
And although eurocrats were out in force assuring everyone that " a stronger framework " was in place , people remained perplexed . Và mặc dù các viên chức cấp cao buộc phải ra mặt trấn an người dân rằng đã có " một cơ cấu vững chắc hơn " đang được thiết lập , nhiều người vẫn rất đang bối rối . |
On December 4th, 2018, Flutter 1.0 was released at the Flutter Live event, denoting the first "stable" version of the Framework. Vào ngày 4 tháng 12 năm 2018, Flutter 1.0 đã được phát hành tại sự kiện Flutter Live, là phiên bản "ổn định" đầu tiên của khung ứng dụng này. |
It starts with a framework system where when the surgeon delivers the lecture using a framework of captioning technology, we then add another technology to do video conferencing. Việc này bắt đầu từ hệ thống khung đó là khi bác sĩ phẫu thuật thuyết trình sử dụng một khung với công nghệ ghi hình, sau đó chúng tôi sẽ ứng dụng công nghệ khác vào hội thảo trực tuyến. |
(ISO/IEC 14496) MPEG-4 provides a framework for more advanced compression algorithms potentially resulting in higher compression ratios compared to MPEG-2 at the cost of higher computational requirements. (ISO/IEC 14496) MPEG-4 sử dụng các công cụ mã hóa phức tạp để đạt được những yếu tố nén cao hơn MPEG-2. |
Establishment of a modern institutional framework conducive to an advanced capitalist economy took time, but was completed by the 1890s. Sự thiết lập một khuôn khổ cơ quan hiện đại cho phép kinh tế tư bản tiên tiến có thêm thời gian nhưng được hoàn thành trong thập kỷ 1890. |
For he seems to have been the inventor of the tripartite framework: ancient, medieval, and modern. Vì hình như ông là người đã phát minh ra khung lịch sử ba thời kỳ: cổ đại, trung cổ và hiện đại. |
You must add the iAd framework to the Xcode project file for your app in order to track Apple Search Ads. Bạn phải thêm khung iAd vào tệp dự án Xcode cho ứng dụng của mình để theo dõi Quảng cáo đi kèm kết quả tìm kiếm của Apple. |
The framework for classification of the Proteaceae was laid by L.A.S. Johnson and Barbara Briggs in their 1975 monograph "On the Proteaceae: the evolution and classification of a southern family". Nền tảng để phân loại các chi trong họ Proteaceae được L. A. S. Johnson và Barbara Briggs đặt ra trong chuyên khảo có ảnh hưởng của họ viết năm 1975 là "On the Proteaceae: the evolution and classification of a southern family". |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ framework trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới framework
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.