gazette trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gazette trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gazette trong Tiếng Anh.
Từ gazette trong Tiếng Anh có các nghĩa là báo, công báo, báo hằng ngày. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ gazette
báonoun verb (A publication (usually published daily or weekly and printed on cheap, low-quality paper) that contains news and other articles.) " I should read Foxy's column. " But they don't get the Gazette. " Tôi nên đọc chuyên mục của Foxy, " nhưng ko được đăng báo hàng ngày |
công báonoun |
báo hằng ngàyverb |
Xem thêm ví dụ
On 4 August, the Marriages (Tristan da Cunha) Ordinance, 2017, extending the application of the Marriage (Ascension) Ordinance, 2016 to Tristan da Cunha, was signed by the Governor and published in the official gazette. Vào ngày 4 tháng 8, Pháp lệnh Hôn nhân (Tristan da Cunha), 2017, mở rộng việc áp dụng Pháp lệnh Hôn nhân (Đảo Ascension) năm 2016 cho Tristan da Cunha, đã được Thống đốc ký và công bố trên công báo. |
The Sunday Gazette Báo Gazette Chủ Nhật |
Action on approved bill The bill is reproduced and copies are sent to the Official Gazette Office for publication and distribution to the implementing agencies. Hoạt động dự thảo được phê chuẩn Dự thảo được sao chép và bản sao sẽ được gửi tới văn phòng công báo văn phòng công bố và được phân phối tới cơ quan thi hành. |
For example, expressing a typical sentiment, the Cincinnati Gazette editorialized that voters "are depressed by the interminable nature of this war, as so far conducted, and by the rapid exhaustion of the national resources without progress." Theo tờ Cincinnati, cử tri "thất vọng vì thấy cuộc chiến tiếp tục kéo dài, cũng như sự cạn kiệt tài nguyên quốc gia mà không có sự tiến bộ nào." |
2008 Hogges roster Archived 2011-06-10 at the Wayback Machine ‘I’ll continue playing’ says new PHC boss - Royal Gazette Jonathan Ball at National-Football-Teams.com Trận đấu quốc tế cuối cùng của anh là vào tháng 6 năm 2008 trong trận giao hữu trước Barbados. ^ 2008 Hogges roster Lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011, tại Wayback Machine. ^ ‘I’ll continue playing’ says new PHC boss - Royal Gazette Jonathan Ball tại National-Football-Teams.com |
The Gazette gave Franklin a forum for agitation about a variety of local reforms and initiatives through printed essays and observations. Tờ Gazette mang lại cho Franklin một diễn đàn để kêu gọi người dân thực hiện nhiều cuộc cải cách và sáng kiến tại địa phương thông qua những bài viết và nhận định. |
County Fire "2010 Census Gazetteer Files - Places - California". Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2015. ^ “2010 Census Gazetteer Files – Places – California”. |
“In a study of more than 4,600 18- to 30-year-olds,” says a report in The Gazette of Montreal, Canada, researchers “found [that] the more hostile, frustrated and mean-spirited the personality” was, the more unhealthy the person’s lungs were. Một bài báo đăng trong tờ The Gazette ở thành phố Montreal, Canada, cho biết: “Trong một cuộc nghiên cứu hơn 4.600 người từ 18 đến 30 tuổi, [các nhà nghiên cứu] thấy rằng càng căm thù, bực tức và tàn nhẫn” thì càng có vấn đề với phổi. |
It was signed by the Governor and published in the official gazette on 20 June. Nó được ký bởi Thống đốc và được công bố trong công báo chính thức vào ngày 20 tháng 6. |
Liszt taught at the newly founded Geneva Conservatory, wrote a manual of piano technique (later lost) and contributed essays for the Paris Revue et gazette musicale. Liszt đã dạy tại Nhạc viện Geneva mới thành lập, đã viết một cuốn cẩm nang về kỹ thuật piano (sau đó bị thất lạc) và đóng góp các bài tiểu luận cho Paris Revue et Gazette musicale (Tạp chí và công báo âm nhạc của Paris). |
The Saudi regime expanded this press into a larger operation, introducing the new Saudi official gazette Umm al-Qurā. Chế độ Saud mở rộng nhà máy in này với mức hoạt động lớn hơn, phổ biến công báo chính thức mới của nhà nước là Umm al-Qurā. |
They were previously called the "Contra Costa Range/Hills" (from the original Spanish Sierra de la Contra Costa), but with the establishment of Berkeley and the University of California, the current usage was applied by geographers and gazetteers. Dãy núi này trước đây tên là "Contra Costa Range/Hills" (từ tiếng Tây Ban Nha Sierra de la Contra Costa), nhưng với sự ra đời của Berkeley và Đại học California, cái tên hiện tại được áp dụng bởi các nhà địa lý và từ điển địa dư. ^ "Berkeley Hills". |
The Gazette did a nice piece on her. Họ đã viết những điều tốt đẹp về nó. |
12 In Belgium, the newspaper La Nouvelle Gazette carried this headline: “To Avoid a Nuclear War in 25 Years’ Time, American Experts Have Found Only One Solution: That of Jehovah’s Witnesses!” 12 Nhật-báo La Nouvelle Gazette tại Bỉ có đăng-tải một bài báo với tựa đề: “Để tránh một cuộc chiến-tranh nguyên-tử trong vòng 25 năm tới, các chuyên-gia Hoa-kỳ chỉ tìm ra được một giải-pháp duy-nhứt: giải-pháp của các Nhân-chứng Giê-hô-va!” |
Communes of the Haute-Savoie department INSEE Gazetteer Entry for Giez Xã của tỉnh Haute-Savoie INSEE Gazetteer Entry for Giez |
The first appearance of the parody on the Internet was attributed by the Pittsburgh Post-Gazette to the so-called "Coalition to Ban Dihydrogen Monoxide", a parody organization at UC Santa Cruz following on-campus postings and newsgroup discussions in 1990. Lần đầu trò lừa xuất hiện trên Internet được tờ báo Pittsburgh Post-Gazette nhắc tới là cái được gọi là "Liên minh chống Dihydro Monoxit", một tổ chức giả tại UC Santa Cruz sau một số bài đăng và các cuộc thảo luận trên diễn đàn vào năm 1990. |
Blazers will bounce back, says Simmons - Royal Gazette Simmons happy to be Carshalton’s ‘super-sub’ - Royal Gazette Angelo Simmons – FIFA competition record Bright Bermuda lack cutting edge - Royal Gazette Angelo Simmons at National-Football-Teams.com Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Bermuda trước. ^ Blazers will bounce back, says Simmons - Royal Gazette ^ Simmons happy to be Carshalton’s ‘super-sub’ - Royal Gazette ^ Angelo Simmons – Thành tích thi đấu FIFA ^ Bright Bermuda lack cutting edge - Royal Gazette Angelo Simmons tại National-Football-Teams.com |
These provincial gazetteers are known as fudoki (lit. Những tập ghi chép đó có tên là Fudoki (Phong thổ ký). |
The notice in the London Gazette states that she was destroyed. Trong sổ sách chính thức của Nhật Bản, ông đã được ghi nhận là đã chết. |
Prime Minister Edmund Barton announced in the Commonwealth Gazette that King Edward VII had officially approved the design as the flag of Australia on 11 February 1903. Thủ tướng Anh Edmund Barton công bố trên Commonwealth Gazette rằng Quốc vương Edward VII đã chính thức công nhận thiết kế là Quốc kỳ Úc vào ngày 11 tháng 2 năm 1903. |
It was signed into law, also by Coleiro Preca, on 16 April 2014 and published in the government gazette the next day, 17 April. Nó đã được ký kết thành luật, cũng bởi Coleiro Preca, vào ngày 16 tháng 4 năm 2014 và được công bố trên công báo của chính phủ vào ngày hôm sau, 17 tháng Tư. |
The bill was signed into law on 13 April 2015 and was published in the Official Gazette on 21 April 2015 and took effect on 22 October 2015. Dự luật đã được ký thành luật vào ngày 13 tháng 4 năm 2015 và được công bố trên Công báo vào ngày 21 tháng 4 năm 2015 và có hiệu lực vào ngày 22 tháng 10 năm 2015. |
One call to the Gazette, they'll send a reporter down here. Một cú điện thoại tới Gazette, họ sẽ cử một phóng viên đến đây. |
A complete specification for the official design was published in the Commonwealth Gazette in 1934. Một bản ghi chi tiết kỹ thuật đầy đủ của thiết kế hiện nay được công bố trong Commonwealth Gazette vào năm 1934. |
Churchill edited the government's newspaper, the British Gazette, and, during the dispute, he argued that "either the country will break the general strike, or the general strike will break the country." Churchill làm chủ bút tờ báo của chính phủ, tờ British Gazette (Công báo Anh), và trong cuộc tranh luận ông đã đưa ra lý lẽ rằng "hoặc đất nước sẽ đập tan được cuộc Tổng đình công, hoặc cuộc Tổng đình công sẽ đập tan đất nước". |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ gazette trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới gazette
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.