베트남어
베트남어의 con tôm은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 con tôm라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 con tôm를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 con tôm라는 단어는 새우, 작은 새우, 가재, 참새우류를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 con tôm의 의미
새우(shrimp) |
작은 새우(shrimp) |
가재
|
참새우류(prawn) |
더 많은 예 보기
Bạn có thể thấy dấu màu trắng hình chữ V sau lưng những con tôm không? 새우 등쪽에 하얀색 V자 모양 무늬가 보이세요? |
Tôi nghĩ tôi sẽ ăn thử một con tôm trâu này. 이 버팔로 쉬림프 좀 먹어봐야겠네요 |
Và những con tôm đang cố gắng thu lượm những con vi khuẩn phía sau lưng cua 이 새우들이 게의 등에 붙어있는 이유는 게의 등에 붙어 사는 |
Và đây là một con tôm giáo, hay cũng thuộc bộ Tôm chân miệng. 이것은 찌르는 갯가제 또는 찌르는 구각류입니다. |
Và những con tôm đang cố gắng thu lượm những con vi khuẩn phía sau lưng cua 그래서 지금 새우들은 게의 등에서 박테리아들을 수확하려고 노력하는 것입니다. |
Nhưng đâu là sự thật đằng sau tất cả những con tôm rẻ và dồi dào đó? 그러나 숨겨진 환경은 어떠할까요? 그 값싸고 풍부한 새우의 이면 말이지요. |
Và tôi nghĩ cuối cùng đây là một con tôm giải phóng chất hóa học phát quang sinh học vào nước. 제 생각엔 새우가 물속에 생체 발광의 화학 물질을 방출하고 있는 것 같습니다. |
Một người quan sát nói: “Chúng ngụy trang khéo đến độ con tôm không nhận ra chúng là một mối đe dọa. “속임수가 어찌나 감쪽같은지 새우들은 나뭇잎해룡을 위험한 존재로 느끼지도 못하지요.” |
Bức hình này tôi chụp một người đánh cá đang giữ con tôm mà anh ta bắt được sau khi kéo lưới khoảng một giờ. 제가 찍은 이 사진에서, 어부가 들고 있는 새우는 한 시간 동안 그물을 끌고 난 후에 잡은 것들입니다. |
Bạn có thể thấy con tôm này đang quấy rầy con vật tội nghiệp bé nhỏ kia và nó sẽ đánh với móng vuốt của mình. 이 새우녀석이 이 불쌍한 게를 괴롭히고 있는 게 보이시나요. |
Câu hỏi tiếp theo và cuối cùng hiện giờ là một con tôm sẽ tạo ra bao nhiêu lực nếu nó muốn đập nát vỏ con ốc sên? 다음으로, 그리고 마직막으로 궁금한 점은 그렇다면 달팽이를 부수려면 갯가제가 얼마나 많은 힘을 가해야할까입니다. |
Nếu bạn cho con tôm đó cùng loại thuốc dùng để chữa rối loạn lo âu ở người, nó sẽ thư giãn và ra khỏi hang và khám phá. 만약 이러한 가재에게 사람의 불안 장애를 치료하는 약을 투여한다면 가재는 긴장을 풀고 나와서 외부를 탐색합니다. |
Nếu bạn tự nhiên đến lấy con tôm từ đĩa của ông chủ ăn ngon lành, ví dụ thế, thì đúng là một tình huống chết người và chết cười. 에를 들어 만약 당신이 자리를 건너가서 상사의 접시에 있는 새우를 맘대로 먹었다면, 어색한 상황이 되겠지요. |
VÌ vậy đây là cái giá thực của một bữa tối với món tôm, có thể 7 hoặc 8 con tôm và 10 lbs các sinh vật khác đã phải chết trong quá tinh này. 바로 이것이 새우 저녁식사를 위한 진짜 비용인 것입니다. 아마도 7개 또는 8개의 새우 그리고 그 과정에서 죽어야만 했던 10파운드의 다른 동물들입니다. |
Hay tại Nam Cực, nơi mà lục địa đang được bảo vệ, thì những vùng biển xung quanh đang bị lột sạch đi những con tôm, cá voi và những loài cá khác. 또는 남극처럼, 땅은 보호받고 있지만 주변 바다는 크릴새우, 고래, 각종 어류들을 빼앗기고 있죠. |
Và đây, cái mà tôi nhìn thấy, trên mỗi chiếc càng của một con tôm búa hay tôm giáo, là cấu trúc cong yên ngựa tuyệt đẹp ở ngay phía trên đỉnh càng. 그리고 저는 찌르는 종이든 부수는 종이든 관계없이 모든 갯가제의 팔의 맨 위 표면에서 아름다운 안장 모양의 구조를 발견했습니다. |
Ừm, thì ra là nếu bạn đưa đến một con tôm rất nhiều sốc điện nhỏ tí xíu mỗi lần nó cố ra khỏi hang, nó sẽ dẫn đến bị bồn chồn lo lắng. 만약 여러분이 가재에게 작은 전기 자극을 여러 번 준다면 가재는 굴 밖으로 나오려 할 때 마다 불안감을 나타냅니다. |
Và trong khi cố gắng hiểu làm thế nào và tại sao một con tôm tít, hay tôm chân miệng, lại phát ra âm thanh, tôi bắt đầu nghĩ tới những bộ phận phụ. 갯가제, 또는 구각류들이 어떻게 그리고 왜 그런 소리를 내는지 알아내려고 애쓰면서 저는 그들의 기관들에 대해서 생각했습니다. |
Những con hồng hạc ăn tôm tép. 이건 생태적 네트워크에요. |
Và nếu như ta tua chậm lại 1 chút, đây cũng là một con cùng họ tôm tít, được ghi lại ở tốc độ 1000 hình/giây, và được phát ở tốc độ 15 hình/giây. 조금 천천히 보면, 이것은 초당 1,000프레임으로 녹화를 하고, 초당 15프레임으로 재생한 갯가제의 모습입니다. |
Sự ngụy trang tinh vi giúp chúng lặng lẽ đến gần con mồi chúng ưa, loài tôm nhỏ tí ti có túi. 이처럼 정교한 위장술 덕분에 나뭇잎해룡은 자신들이 매우 좋아하는 먹이인 곤쟁이류의 작은 새우들에게 몰래 다가갈 수 있습니다. |
Thực tế thì chúng ta có cao lương mỹ vị rất giống với con cào cào này: tôm hùm, một thứ rất sang được bán với giá rất cao. 사실, 우리는 이 메뚜기와 매우 유사한 별미를 가지고 있습니다. 새우는 높은 가격에 판매되는 별미죠. |
Thực tế thì chúng ta có cao lương mỹ vị rất giống với con cào cào này: tôm hùm, một thứ rất sang được bán với giá rất cao. 사실, 우리는 이 메뚜기와 매우 유사한 별미를 가지고 있습니다. 새우는 높은 가격에 |
Có thể thấy, cái chùy của tôm búa có thể đâm rất sâu vào con mồi, hoặc là đập nát con mồi bằng phần rìa. 이렇게 부수는 기관은 끝의 뾰족한 부분으로 가격을 할 수도 있고, 뒷꿈치로 가격을 할 수도 있습니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 con tôm의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.