베트남어
베트남어의 đồng hành은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 đồng hành라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 đồng hành를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 đồng hành라는 단어는 동행하다, 배웅하다, 환송, 동반하다를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 đồng hành의 의미
동행하다
|
배웅하다
|
환송
|
동반하다
|
더 많은 예 보기
15 phút: “Trau dồi kỹ năng trong thánh chức—Trở thành bạn đồng hành đắc lực”. 15분: “야외 봉사 기술을 발전시키십시오—좋은 짝 되어 주기.” |
* “Những người bạn đồng hành ... củng cố lẫn nhau trong những lúc khó khăn. * “동반자들은 ... 어려울 때에 서로를 강화시킨다. |
Có nhiều lợi điểm khi đi với một bạn đồng hành 동반자와 함께 차를 타고 다니는 것에는 장점이 있다 |
Người bạn đồng hành của tôi và tôi đang đi đến từng nhà để giảng đạo. 어느 날 저는 동반자와 함께 가가호호 전도를 하고 있었습니다. |
Cùng với bạn đồng hành của mình và những người truyền giáo khác, hãy thành tâm cam kết: 여러분의 동반자와 다른 선교사들과 함께 기도하는 마음으로 다음과 같이 하기를 결심하십시오. |
"Thư giãn trên Kepler-16b, nơi bóng của bạn luôn có bạn đồng hành." "케플러 16B에서 휴식을 취하세요! 이 곳에선 당신의 그림자도 친구가 있어요." |
Lớp người canh và bạn đồng hành của họ không ngớt phụng sự như thế nào? 파수꾼 반열과 그들의 동료들은 어떻게 항상 여호와를 섬깁니까? |
Ông từng có nhiệm vụ đặc biệt là làm bạn đồng hành với Phao-lô. 디모데는 바울의 여행 동료로서 특별한 임무를 가지고 있었습니다. |
Trau dồi kỹ năng trong thánh chức—Trở thành bạn đồng hành đắc lực 야외 봉사 기술을 발전시키십시오—좋은 짝 되어 주기 |
Tìm bạn đồng hành 반려자를 만나다 |
Một người khác đã mất tập trung là Đê-ma, bạn đồng hành của sứ đồ Phao-lô. (마태 26:14-16) 참으로 중요한 것에 눈을 고정시키지 않은 또 다른 본보기로, 사도 바울의 동료였던 데마가 있습니다. |
Đa-ni-ên và các bạn đồng hành của ông nhận được sự huấn luyện nào? 다니엘과 그의 히브리 동무들은 어떤 훈련을 받고 있었습니까? |
Trong hai tuần, cô bé trở thành bạn đồng hành của tôi, ngủ với tôi. 저는 그애에게 중고 옷도 사주고 그애의 첫번째 인형도 사줬죠. |
Tôi và người bạn đồng hành đến một số ngôi làng khác. 나는 함께 여행하던 동료들과 다른 마을들을 찾아가 볼 예정이었습니다. |
Phao-lô và các bạn đồng hành được thần khí hướng dẫn như thế nào? 선교 여행을 하던 바울 일행은 어떻게 성령의 인도를 체험했습니까? |
Northup nhận ra người đồng hành với cảnh sát là một người chủ tiệm ông quen ở Saratoga. 노섭은 보안관과 동행한 사람이 사라토가에서 그가 알고 지내던 상점주인이라는 것을 알아챈다. |
* Tôi cố gắng sống xứng đáng với sự đồng hành của Đức Thánh Linh. * 나는 성신을 동반하기에 합당하게 생활하려고 노력한다. |
Bạn đồng hành duy nhất là một người hoàn toàn xa lạ. 그것도 모르는 남자와 둘이... |
Chúng ta hãy đồng hành cùng họ.—Đọc Công vụ 16:6-10. (사도 2:33) 우리도 그들과 함께 가 보겠습니다.—사도 16:6-10 낭독. |
18 Vậy trách nhiệm của lớp người Giê-rê-mi và các bạn đồng hành của họ là gì? 18 그러면 예레미야 반열과 그 반려자들에게는 무슨 책임이 있습니까? |
Đặc biệt, có một người bạn đồng hành đã là nguồn sức mạnh đối với tôi. 그중에는 저에게 힘이 되어 준 동반자도 있었습니다. |
Phao-lô đã khởi hành trên loại tàu nào, và các bạn đồng hành của ông là ai? 바울은 처음에 어떤 배를 타고 갔으며, 그와 함께한 동료들은 누구였습니까? |
Buồn thay, người bạn đồng hành yêu dấu của tôi qua đời vào ngày 26-9-2006. 슬프게도, 나는 2006년 9월 26일에 사랑하는 반려자 엘리자베스와 사별했습니다. |
Hành tinh đồng hành được đặt tên là HD 217107 b. 이 행성은 HD 217107 b 다음으로 발견된, HD 217107를 도는 행성이다. |
Có lần Phao-lô và các bạn đồng hành trở lại thành An-ti-ốt, xứ Sy-ri. 바울과 그의 동료들이 시리아 안티오크로 돌아갔을 때에 대해 생각해 보겠습니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 đồng hành의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.