베트남어
베트남어의 cúp은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 cúp라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 cúp를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 cúp라는 단어는 트로피를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 cúp의 의미
트로피verb Kazuna vẫn chưa hết kinh ngạc khi lên bục nhận cúp giải nhất! 가즈나는 여전히 정신이 얼떨떨한 상태로 연단으로 올라가 최우수상 트로피를 받았습니다! |
더 많은 예 보기
Trận đấu còn được gọi với cái tên "The AXA FA Charity Shield" (Siêu cúp Anh tài trợ bởi AXA), như là một phần của thỏa thuận tài trợ giữa Liên đoàn bóng đá Anh và tập đoàn bảo hiểm AXA của Pháp, ký kết vào tháng 7 năm 1998. 한때 이스타디우 AXA(Estádio AXA)라고 부르기도 했는데 이는 2007년 7월 프랑스의 보험 회사인 AXA와 3년간 경기장 스폰서 계약을 맺었기 때문에 붙여진 이름이었다. |
Cưng à, em phải cúp máy đây. 자기야, 끊을게 |
Thế hệ Ye-yé cũng là Á quân các kì Cúp châu Âu 1962 và 1964. 예-예 세대는 1962년과 1964년 유러피언컵에서도 준우승을 거두었다. |
7 Những người Lê-vi gồm Giê-sua, Ba-ni, Sê-rê-bia,+ Gia-min, A-cúp, Sa-bê-thai, Hô-đi-gia, Ma-a-xê-gia, Kê-li-ta, A-xa-ria, Giô-xa-bát,+ Ha-nan và Phê-la-gia giải thích Luật pháp cho dân chúng,+ còn dân chúng thì vẫn đứng. 7 레위 사람들인 예수아, 바니, 세레뱌,+ 야민, 악굽, 삽브대, 호디야, 마아세야, 글리다, 아사랴, 요자밧,+ 하난, 블라야는 백성에게 율법을 설명해 주었고,+ 그동안 백성은 서 있었다. |
Vì lý do an ninh, Hiệp hội bóng đá Anh đã bí mật sản xuất một bản sao của chiếc cúp để ăn mừng sau trận chung kết. 안전을 위해서, 잉글랜드 축구 협회는 경기 이후의 축하에 사용하기 위해 비밀스럽게 이것의 복제품을 만들었다. |
45 Những người gác cổng:+ con cháu Sa-lum, con cháu A-te, con cháu Tanh-môn, con cháu A-cúp,+ con cháu Ha-ti-ta và con cháu Sô-bai, gồm 138 người. 45 문지기들은,+ 살룸 자손, 아델 자손, 달몬 자손, 악굽+ 자손, 하디다 자손, 소배 자손으로 138명이었다. |
Tất cả đều là cúp hạng hai, hạng ba. 저건 원통 돌기 경주 이건 폴대 돌기 |
Nó muốn nhìn từ đây, nhưng vì cúp điện... 여기서 찾고자 했으나 소등을 해야 해서 |
Đội bóng vẫn chơi theo phong cách của họ ở trận chung kết cúp quốc gia Đức trong liên tiếp 6 mùa giải từ 1926 cho tới 1931, nhưng chỉ có thể đạt danh hiệu trong năm 1930 và 1931 với việc BSC được tách ra trở thành một câu lạc bộ độc lập. 팀은 1926년부터 1931녀까지 6시즌 연속으로 독일 챔피언쉽 결승전에 진출하였으나, 이 중 1930년과 1931년에 단 두번만을 우승하였고, BSC는 첫 챔피언쉽 우승 후 독립하였다. |
Người đàn ông: Họ cúp rồi. 이미 끊어졌어요. |
THÔNG THƯỜNG chỉ khi nào cúp điện và khu vực chung quanh chúng ta bất thình lình chìm trong bóng tối, chúng ta mới thấy ánh sáng không phải là điều đương nhiên có được. 정전이 발생하여 우리가 사는 지역이 암흑 세계가 되지 않는 한, 우리는 흔히 빛을 당연한 것으로 여깁니다. |
Điều này có nghĩa rằng họ lại có cơ hội để tham dự cúp C1 lần nữa. 그리하여 다시 한 번 가수로 데뷔할 수 있는 기회를 얻게 되었다. |
Nhưng việc cúp học để dành nhiều thời gian ở phòng thí nghiệm và bỏ qua sự tôn trọng tối thiểu với các giáo sư đã làm hỏng sự nghiệp dự định của ông. 그러나 연구실에서 더 많은 시간을 보내기 위해 수업을 빼먹은 것과 그의 교수들에게 적절한 존경심을 표시하는 것을 소홀히 한 것은 그가 의도한 진로에서 탈선하게 했습니다. |
Sau khi cúp máy, tôi gửi cho bà một vài bức ảnh của Thomas và Callum, sau đó vài tuần, chúng tôi nhận được chiếc áo phông này trong hòm thư. 전화를 끊고 토마스와 캘럼의 사진을 그녀에게 이메일로 보냈습니다. 몇 주가 지나, 우리는 우편으로 이런 티셔츠를 받았습니다. |
Chớ nên cúp điện thoại. 전화를 끊지 마십시오. |
Anh cúp máy đây. 끊어야겠소 이건 나중에 얘기합시다 |
Đội Cubs giành cúp thế giới chưa? 월드시리즈 우승했어? |
Ban đầu, tôi tưởng là bị cúp điện, nhưng tôi vẫn nghe thấy tiếng máy phát điện đang chạy và lúc đó vẫn là buổi sáng! 처음에는 정전인가 했는데, 발전기 돌아가는 소리가 들렸고 생각해 보니 그때는 아침이었습니다! |
25 Những người gác cổng gồm Ma-ta-nia,+ Bác-bu-kia, Áp-đia, Mê-su-lam, Tanh-môn và A-cúp+ thì đứng canh+ các phòng kho gần các cổng. 25 맛다냐,+ 박부갸, 오바댜, 므술람, 달몬, 악굽은+ 문지기로+ 경비를 서며 문들 옆의 저장실들을 지켰다. |
Theo một nghiên cứu ở Hoa Kỳ, “những người thường xuyên chìm trong men rượu thì có tỉ lệ cúp học, không theo kịp bài vở, bị thương và gây thiệt hại về tài sản cao gấp tám lần những người uống có chừng mực”. 미국에서 실시된 한 연구에 따르면, “자주 폭음하는 사람은 그렇지 않은 사람보다 수업에 빠지거나, 학업이 뒤처지거나, 다치고 부상을 당하거나, 재산 피해를 입힐 가능성이 8배나 높았”습니다. |
Anh ta lập tức cúp máy! 그가 먼저 끊었다고요! |
Kích thước cúp ngực dạng chữ 문자로 된 컵 크기 |
Rốt cuộc chúng tôi đã thắng trận đấu và giành Cúp Vô Địch bóng đá Thế Giới năm đó! 어쨌든, 브라질은 그 경기에서 승리했고 월드컵에서 우승했습니다. |
Hơn 20.000 căn nhà bị cúp điện. 2만여 가구가 정전이 되었습니다. |
19 Những người gác cổng gồm A-cúp, Tanh-môn+ và anh em của họ; họ có nhiệm vụ canh gác ở các cổng, tổng cộng 172 người. 19 문지기는 악굽과 달몬과+ 그들의 형제들인데, 이들은 문에서 지키는 일을 하는 자들로, 172명이었다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 cúp의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.