베트남어의 đại lộ은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 đại lộ라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 đại lộ를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어đại lộ라는 단어는 거리를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 đại lộ의 의미

거리

verb noun

Những đại lộ thanh lịch cũng nằm trong sơ đồ.
멋진 거리도 사업 계획에 포함되었습니다.

더 많은 예 보기

Trồng chúng trong sân trước của bạn, tại bãi cỏ của bạn, ở đại lộ của bạn.
마당과 잔디에도 그런 걸 심도록 하세요. 큰 거리에도 심으시고요.
Vị trí 2 có nhãn "Bờ đông" và có dòng địa chỉ "123 Đại lộ Tây".
위치 2에는 '동막골'라는 라벨과 주소 입력란 '서막 123번길'가 있습니다.
Ổng đứng sựng lại trên đường đại lộ, dừng giữa đường luôn.
그 차는 급정거를 하고 있었던 거예요. 그것도 고속도로에서요 한복판에서요.
Những đại lộ thanh lịch cũng nằm trong sơ đồ.
멋진 거리도 사업 계획에 포함되었습니다.
Ta đang ở đây. Cách đại lộ một quãng.
우린 지금 여기 있고,
Chúng tôi ngồi trong một chiếc ô tô trên đại lộ Paulista ở São Paulo.
우리는 상파울루의 파울리스타 거리에 있는 차에 함께 앉았습니다.
Đó là hình ảnh từ Đại lộ C ở khu vực trung tâm Manhattan, bị ngập lụt.
맨하탄의 C거리에서 찍힌것이었습니다.
Xe cứu thương bị tắc ở Đại lộ Donner đang chở một bệnh nhân nhồi máu cơ tim.
도너 애비뉴에서 구급차가 꼼짝도 못해 심장 마비 환자가 실렸어
Gặp tôi tại đường LZ, số 2300 đại lộ Virginia.
버지니아 애비뉴 2300 헬기 요망
Đây là ở trên đại lộ Champs-Elysees.
이건 샹 젤리제 거리입니다.
Đau buồn, sự sỉ nhục, mất mát: Với Proust, đây là những đại lộ đến sự khôn ngoan minh triết.
슬픔, 실망, 상실 : 이것들이 프루스트에게는 지혜로 향하는 길이었습니다.
Hồi tôi còn là tay lái non trên đại lộ, tôi thấy chiếc xe đằng trước đã bật đèn phanh.
저는 어린 편에 속하는 운전자였고, 고속도로를 운전하고 있었습니다. 그때, 자동차 한대가 제 앞에 있었고 저는 그차의 후미등이 켜지는 것을 봤죠.
Ở khu buôn bán kinh doanh Gothenburg, Thụy Điển, có một đại lộ với cây cối đẹp đẽ ở hai bên đường.
스웨덴 예테보리 중심가에는 양편으로 아름다운 나무들이 서 있는 넓은 가로수길이 있습니다.
Tôi đã ở trong những đại lộ này, và những người đó đã, bạn biết đấy, thực sự vào và lấy chúng.
현장에 있던 사람들은 정말 흥분했었죠.
Đại lộ 9 de Julio (Đại lộ 9 tháng 7), nằm ở thành phố Buenos Aires, Argentina, là đại lộ rộng nhất trên thế giới.
7월 9일 대로(七月 九日 大路, 스페인어: Avenida 9 de Julio)는 아르헨티나 부에노스아이레스에 있는 도로로 세계에서 가장 넓은 도로이다.
Ông có thể đã vượt biển Adriatic và đến “gót” của bán đảo Ý và rồi đi theo đại lộ Appian Way lên thẳng La Mã.
그는 아드리아 해를 건너 이탈리아 반도의 “발꿈치” 부분에 닿았을 것이며, 그리고 나서 로마로 향하는 아피아 가도를 따라갔을 것입니다.
Vào ngày 25 tháng Một, túi xách và một chiếc giày của Short được báo cáo nhìn thấy ở trên một thùng rác trong một con hẻm gần Đại Lộ Norton.
1월 25일에는 쇼트의 핸드백과 신발 한짝이 노턴 대로에서 얼마 떨어지지 않은 골목길의 쓰레기통 위에 올려진 것이 목격되었고, 그 뒤 쓰레기 더미 속에서 발견되었다.
Tối ngày 25 tháng 11 năm 1998, một tháng trước Lễ Giáng Sinh, đại lộ Champs Élysées ở Paris được thắp sáng rực rỡ bởi hơn 100.000 bóng đèn giăng trên 300 cây trồng dọc theo đại lộ nổi tiếng đó.
1998년 11월 25일 밤, 크리스마스를 한 달 앞두고, 프랑스 파리의 그 유명한 샹젤리제 거리는 300그루의 가로수에 달린 전구 10만여 개의 불빛으로 밝게 빛납니다.
Nhưng nếu bạn bắt 1 con chó chihuahua đang nằm trong túi xách Hermes siêu đắt tiền trên đại lộ Fifth rồi thả nó trên cánh đồng châu Phi, bạn sẽ thấy chọn lọc tự nhiên xảy ra.
5번가에서 에르메스 가방에 들어있는 치와와 한 마리를 골라서 아프리카 평원에 풀어놓는다면 자연 선택이 작동하는 걸 볼 수 있습니다.
Bây giờ là một trong những thành phố đẹp nhất thế giới, Paris thật đáng yêu với lối kiến trúc hùng vĩ của nó, những đại lộ rợp lá, những viện bảo tàng nổi tiếng thế giới.
지금은 세계에서 가장 아름다운 도시 중 하나로 손꼽히는 파리는 웅장한 건축물들과 가로수가 울창한 거리와 세계적으로 유명한 박물관들 덕분에 사랑을 받고 있습니다.
Giờ đây, thay vì việc chỉ cãi lộn về con số này, mội nhà toán học bản quyền sẽ phân tích nó và anh ta sẽ nhanh chóng phát hiện ra rằng số tiền này có thể trải dài từ hội trường này qua hết đại lộ Ocean đến Westin, rồi đến sao Hỏa...
이 금액이 맞는지 논쟁하기 보다 저작권 수학자가 곧 이 금액을 분석해 보니 그 돈을 쭉 깔면 이 강연실에서 웨스틴의 오션 불레바드를 걸쳐 화성에 까지 갔다가 오는데 충분 ...
Tuy nhiều tòa nhà cũ, làm người ta nhớ lại thời thuộc địa Anh, nằm dọc theo các đại lộ có hàng cây hai bên đường, nhưng hình dáng in lên nền trời của thành phố ngày nay bao gồm cả những khách sạn nhiều tầng và những tòa nhà của các cơ quan.
가로수가 늘어서 있는 양곤의 넓은 거리에는 영국의 식민지 시대를 연상케 하는 오래된 건물들이 줄지어 서 있지만, 이제는 현대식 고층 호텔들과 사무실들도 하늘 높이 솟아 있습니다.
Có thể trông giống như những cửa hiệu trên đại lộ số 5 vào mùa Giáng Sinh, nhưng vì cách mà Andrew kết nối với đội của McQueen, anh ta đang hướng vào sự non kinh nghiệm và tài hoa của McQueen, và chương trình khá là ưu việt, và đã trở thành một hiện tượng theo bản sắc riêng.
크리스마스의 5번가 어느 가게의 쇼 윈도우 처럼 보일 수도 있었죠. 그러나 앤드류가 맨퀸의 팀과 협력했던 방식 덕분에 그는 맥퀸의 거친 면모와 탁월함을 잘 조율할 수 있었습니다. 쇼는 꽤나 초월적이었고, 그 자체로 경이로운 것이 되었습니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 đại lộ의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.