베트남어
베트남어의 hạt cát은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 hạt cát라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 hạt cát를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 hạt cát라는 단어는 모래알, grit, 모래, 용기를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 hạt cát의 의미
모래알(grit) |
grit(grit) |
모래(grit) |
용기(grit) |
더 많은 예 보기
Hoặc ngay cả trong một hạt cát? 과학자들은 그런 질문에 해답을 찾고 싶었습니다, |
Giống như sự khác biệt giữa 1 quả bóng golf và một hạt cát mịn. 그 차이를 비교하자면 골프공과 미세한 모래알 정도라고 보시면 됩니다. |
Mỗi hạt cát đến từ nơi nào đó và đi một nơi nào đó. 모래의 모든 낱알들은 어디서 오고 또 어디로 가죠. |
Đây là những hạt cát rất nhỏ, toàn bộ nó. 이 자체가 모래의 아주 작은 낱알이에요. |
Mỗi hạt cát có kích cỡ khoảng 1/10 mi-li-mét. 모래 하나 하나의 낱알이 1mm를 열등분한 크기입니다. |
Con cháu đông đảo như những hạt cát. 네 후손이 모래알처럼 많아질 것이다. |
Dòng dõi của con sẽ nhiều như cát, con cháu đông đảo như những hạt cát. 그리고 네 자손이 모래처럼 많아지고, 네 속에서 난 자손이 모래알처럼 많아질 것이다. |
Gió sẽ mang cát đến và mang những hạt cát thừa ra khỏi công trình. 바람이 모래를 옮겨 나머지 필요없는 모래를 구조물에서 쓸어버리도록 하는 것입니다. |
là 1 chất kết dính tự nhiên gắn kết những hạt cát lại với nhau. 화학적 작용에 의해 방해석( calcite ) * 이 생성되는데요, * 방해석: 탄산칼슘( CaCO3) 성분의 무색투명 혹은 백색반투명 광물. 이는 일종의 천연 시멘트로 |
Không bao giờ có hai hạt cát giống nhau trên thế giới này. 모든 낱알들도 달라요. 지상 어느에도 똑같이 생긴 모래란 없습니다. |
Mỗi hạt cát là độc nhất. 그러니까 어떤 모래의 낱알이든 모두 특별하죠. 해변들도 각기 다릅니다. |
Và giấc mơ trở thành nhà văn đó giống như một hạt cát nhỏ buồn bã trong cổ họng tôi. 작가가 된다는 꿈은 제게는 목에 걸린 작은 돌멩이 같은 것이었습니다. |
Và nhiều hạt cát trên Mặt Trăng trôg giống như thế, và bạn sẽ không bao giờ tìm được trên Trái Đất. 그래서 달 표면에 있는 모래들의 낱알은 다 저렇게 생겼습니다. 지구에서는 절대로 찾아볼 수 없는 거죠. |
Hãy nghĩ xem, bạn sẽ hủy phá bãi cát dài hàng cây số trên bờ biển chỉ vì không thích một hạt cát không? 당신은 모래 알갱이 하나가 마음에 안 든다고 해서 해변에 길게 뻗어 있는 모래사장을 통째로 없애 버리겠습니까? |
Bây giờ cái này là một hạt cát từ Mặt Trăng, và bạn có thể thấy rằng toàn bộ cấu trúc tinh thể vẫn ở đây. 자, 여기 달의 모래에 나온 한 낱알입니다. 보시다시피 모든 결정구조가 그대로 있죠. |
Vậy núi hình thành và chúng bị nước làm xói mòn và mưa và tuyết và những thứ tương tự, và chúng trở thành những hạt cát. 이렇게 산이 만들어지고 물, 빗물, 얼음 이런 것들이 산을 침식시키죠. 그럼 그것들은 모래 낱알이 됩니다. |
Trong tập hợp gồm vô vàn các vì sao, hành tinh và hệ mặt trời này, Trái Đất trông nhỏ bé như một hạt cát trên bờ biển rộng lớn. 수많은 별, 행성, 행성계들이 있는 이 거대한 바다에서 우리의 행성 지구는 끝없이 펼쳐져 있는 해변의 모래 한 알갱이만큼이나 미소해 보입니다. |
Nhưng nó được xây dựng nên từ những phần vô hình hoặc gần như vô hình đối với mắt thường của chúng ta, đó là vi khuẩn và những hạt cát. 눈에 안 띌 수가 없는 구조물이 될 것입니다. 하지만 육안으로는 아예 안 보이거나 거의 안 보이는 것들로 만들어지는데요, |
Nhưng nó được xây dựng nên từ những phần vô hình hoặc gần như vô hình đối với mắt thường của chúng ta, đó là vi khuẩn và những hạt cát. 하지만 육안으로는 아예 안 보이거나 거의 안 보이는 것들로 만들어지는데요, 바로 박테리아와 모래입자입니다. |
109 Nhưng này, và trông kìa, chúng tôi trông thấy vinh quang và dân cư trong thế giới hạ thiên, rằng họ nhiều vô kể như những ngôi sao trên bầu trời, hay chẳng khác chi những hạt cát trên bãi biển; 109 그러나 보라, 또 바라보라, 우리가 별의 영광의 세계의 영광과 그 주민을 본즉, 그들은 하늘의 궁창에 있는 별과 같이 또는 바닷가의 모래알과 같이 무수히 많더라. |
Hạt cát này có khả năng khoảng 3,5 hoặc 4 tỉ năm tuổi, và nó không bao giờ bị xói mòn theo cách mà chúng ta thấy cát trên Trái Đất bị xói mòn do nước và các hoạt động, không khí, và những thứ tương tự. 이 모래 낱알은 아마도 35억이나 40억년 정도 오래됐을 겁니다. 물이나 물리적인 낙하, 공기 때문에 침식되는 지구의 모래와 달리 전혀 침식이 된 적이 없죠. 겨우 태양 폭풍이나 태양의 자외선 때문에 |
Vì vậy cái mà tôi muốn nói với các bạn hôm nay là thậm chí những thứ bình thường như những hạt cát có thể hoàn toàn khác thường nếu bạn nhìn gần hơn và nếu bạn nhìn ở một quan điểm khác và mới. 그러니까 오늘 제가 여러분들께 하고 싶은 말은 모래 낱알처럼 평범하기 짝이 없는 것들도 면밀하게 본다면, 관점을 바꿔서 본다면 아주 비상하다는 겁니다. |
28 Và ông cũng nhìn thấy các dân cư trên ấy, và không có một người nào mà ông không nhìn thấy; và ông phân biệt được họ là nhờ Thánh Linh của Thượng Đế; và con số của họ rất đông, ngay cả đông vô số như những hạt cát trên bờ biển. 28 그리고 그는 또한 땅의 주민들을 보았나니, 그가 보지 못한 영혼은 하나도 없었고, 그는 하나님의 영으로 그들을 분별하였더라. 그리고 그들의 수가 많았으니, 참으로 바닷가 모래와 같이 무수하더라. |
14 Và lúc đó là ban đêm khi Chúa phán cùng tôi những lời này: Ta sẽ làm cho ngươi, và adòng dõi của ngươi sau này, bgia tăng gấp bội như những vật này; và nếu ngươi có thể đếm được csố hạt cát, thì con số dòng dõi của ngươi cũng sẽ như vậy. 14 그리고 주께서 내게 이 말씀을 하실 때는 밤 시간이었나니, 이르시기를, 내가 너와 너를 이을 네 ᄀ자손을 이것들처럼 ᄂ번성하게 하리라. 또 만일 네가 모래의 ᄃ수를 셀 수 있을진대, 네 자손들의 수도 그러하리라 하시더라. |
Từ đó, chúng tôi đã khám phá ra trường Higgs tràn ngập không-thời giang có thể đứng trên một lưỡi dao, sẵn sàng cho sự sụp đổ vũ trụ, và chúng tôi đã khám phá rằng đây có thể là một gợi ý rằng vũ trụ của chúng ta chỉ là một hạt cát trong một bãi biển khổng lồ, đa vũ trụ. 이것으로부터 공간-시간을 스며드는 힉스 장이 어쩌면 우주가 붕괴하기 직전의 칼날 끝에 서 있는지도 모른다는 것을 알았습니다. 그래서 우리가 살고 있는 우주는 다중 우주라는 거대한 바닷가에 있는 한 알의 모래 알갱이에 불과할지도 모릅니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 hạt cát의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.