베트남어
베트남어의 hội đồng quản trị은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 hội đồng quản trị라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 hội đồng quản trị를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 hội đồng quản trị라는 단어는 이사회, 理事會, 이사회를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 hội đồng quản trị의 의미
이사회noun |
理事會noun |
이사회
|
더 많은 예 보기
Ai đó từ hội đồng quản trị của họ đến và nói, 교육위원회의 누군가가 와서 말하더군요. |
2005 hoặc 6, hội đồng quản trị kiểm duyệt đã kiểm duyệt riêng biệt 1600 bộ phim. 검열부가 1600개의 영화를 검열 했어요. |
Cháu có vài câu hỏi cần hỏi thành viên hội đồng quản trị. 몇가지 질문이 있는데 이사진들에게 물어봐야겠어요. |
FS: 2000 bộ phim một năm. 2005 hoặc 6, hội đồng quản trị kiểm duyệt đã kiểm duyệt riêng biệt 1600 bộ phim. FS: 2005, 6년도에는 한 해에 2천개였지요, 검열부가 1600개의 영화를 검열 했어요. |
Về sau, ông là một thành viên trong hội đồng quản trị trung ương Trường Chủ Nhật cho Giáo Hội. 후에 그분은 교회의 주일학교 본부 임원이 되셨습니다. |
Vào năm 1676, Almeida đệ trình bản thảo cuối cùng của phần Tân Ước cho hội đồng quản trị ở Batavia để họ duyệt lại. 1676년에 알메이다는 자신이 번역한 신약 성서의 최종 원고를 교열하도록, 다시 말해 교정하고 손보는 일을 하도록 바타비아에 있는 개혁 교회의 노회에 제출하였습니다. |
Vào tháng 1 năm 2011, Hội đồng quản trị của Apple đã được phê duyệt nghỉ y tế thứ ba vắng mặt theo yêu cầu của Jobs. 2011년 1월 애플사의 이사회는 스티브 잡스가 요청한 세 번째 의료 휴직을 승인하였다. |
Tổng giám đốc điều hành của Qantas và chủ tịch hội đồng quản trị của Jetstar Asia Geoff Dixon làm chủ tịch của công ty mới. 최고 경영자 콴타스 항공의 임원 및 이사회이자 제트스타 아시아 항공의 대표가 회사 제프 딕슨이 회장이 되었다. |
Vì thế bạn muốn đến cuộc họp hội đồng quản trị đó nhưng bạn chỉ muốn chú ý đến một vài thứ mà bạn thấy thú vị. 사람들이 집중을 하게 되는 곳입니다. 그래서 여러분이 회의에 참석하기를 원하더라도, 여러분들에게 흥미있는 사안에만 |
Vì sợ rằng Almeida thiếu kiên nhẫn sẽ làm liều, hội đồng quản trị quyết định cất những trang đã được duyệt xong vào tủ sắt của nhà thờ. 알메이다의 급한 성격 때문에 문제가 생기지 않을까 염려한 노회에서는 교열을 마친 최종 원고를 교회 금고에 보관하도록 결정하였습니다. |
" Tôi sẽ ủng hộ việc gửi đi một thông điệp không dây ân sủng của Người vào hội đồng quản trị tàu, thông báo cho ông về việc thay đổi địa chỉ. " 나는 보드상의 하나님의 은혜에 무선 메시지의 파견을 옹호 것입니다 선박, 주소의 변경 그를 알려. |
Một ví dụ từ đoàn thể công ty tại Mĩ: Kể cả khi người da trắng, chiếm chỉ 30% tổng dân số nước Mĩ, họ nắm tới 70% các chức vụ hội đồng quản trị. 미국 기업들에서 볼 수 있는 한 예를 들어보자면 비록 백인 남성들이 미국 인구의 30% 밖에 되지 않지만 이들이 미국 기업 이사회 일원의 70%를 차지합니다. |
Dù hội đồng quản trị cố gắng ngăn cản việc xuất bản, phần Tân Ước của Almeida đã được in ở Amsterdam vào năm 1681, và những bản in đầu tiên đến Batavia là vào năm sau. 노회에서는 그의 신약 성서가 출판되지 못하게 하려고 애썼습니다. 하지만 그 성서는 1681년에 암스테르담에서 인쇄되었으며, 초판이 이듬해에 바타비아에 도착하였습니다. |
Cuối cùng, anh là giám đốc điều hành khu vực phương Đông của công ty, tổng giám đốc chi nhánh ở Hoa Kỳ, và thành viên của hội đồng quản trị phụ trách công việc ở Châu Âu. 마침내 그는 다니던 회사에서 동양을 총괄하는 전무이사가 되었고, 또한 미국 지사의 경영 최고 책임자이자 그 회사의 유럽 경영 이사회의 이사가 되었습니다. |
Hội Đồng Giáo Dục và Hội Đồng Quản Trị của Giáo Hội cho trường BYU, BYU–Idaho, BYU–Hawaii, và LDS Business College đã chấp thuận bốn khóa học mới sẽ bắt đầu có sẵn vào mùa thu năm 2015. 교회 교육 위원회와 브리검 영 대학교, 브리검 영 대학교 아이다호 캠퍼스, 브리검 영 대학교 하와이 캠퍼스, 후기 성도 실업 대학 이사회는 2015년 가을 학기부터 시작하게 될 네 개의 신규 과정을 승인했습니다. |
Nhiều hội đồng quản trị thành phố cho rằng sự đóng góp như thế thật thích đáng bởi vì “công việc có tính chất giáo dục [của Nhân Chứng]” mang lại “lợi ích về mặt cộng đồng và xã hội”. 여러 시 당국자들은, “[증인들의] 활동의 성격이 교육적”이라는 점과 “그러한 활동이 가져오는 공공의 이익과 사회적 유익” 때문에, 증인들이 땅을 기증받아 마땅하다는 의견을 피력해 왔습니다. |
Trong vòng một năm, bà được chỉ định làm chủ tịch của Hội Bổ Trợ của Những Người Mẹ rồi sau đó được yêu cầu để ứng cử vào một trong ba chức vụ của phụ nữ trong hội đồng quản trị YMCA. 1년이 채 지나지 않아서 애나는 어머니 단체 회장으로 임명되었고 그 뒤 “YMCA 이사회에서 여성에게 할당한 세 직책 중 하나에 입후보하라는 요청을 받았습니다. |
" Cũng như bạn xin vui lòng, tôi xin lỗi, tôi không thể phụ tùng các ngươi một khăn trải bàn cho một tấm nệm, và it'sa khổ nảo thô hội đồng quản trị ở đây " - cảm giác của hải lý và bậc. " 그냥 원하는대로, 내가 미안 해요 어차피 매트리스 너희에게 식탁보를 보조하고, 카나 여기 귀찮은 거친 보드 " - 매듭 and 노치의 느낌. |
Trong cơ sở tiện gia, tôi rất hài lòng khi có thể gửi về nhà mỗi móng tay với một cú đánh duy nhất của búa, và nó đã được tham vọng của tôi để chuyển thạch cao từ hội đồng quản trị vào tường gọn gàng và nhanh chóng. 라스에서 나는의 단일 타격과 함께 집에 각각의 손톱을 보낼 수있게 된 것을 기쁘게 생각했습니다 해머, 그리고 보드에서 벽에에 고약을 전송 나의 야망되었습니다 |
Ngoài ra, bà từng giữ chức chủ tịch đơn vị bang Maharashtra tại Quốc hội, và giữ chức chủ nhiệm của Liên đoàn Quốc gia các ngân hàng hợp tác xã và hội tín dụng đô thị, và là một thành viên của Hội đồng quản trị Liên đoàn hợp tác xã Quốc gia Ấn Độ. 뿐만 아니라 마하라슈트라프라데시 의회위원회의 위원장, 인도 도시협력 은행신용사회 연맹 이사, 인도 협동조합 관리이사회 일원으로도 있었다. |
Một nghiên cứu của Green Park Một nhà cung ứng quản lý cấp cao người Anh nói rằng hơn một nửa trên tổng số 100 công ty của FTSE không có lãnh đạo người da màu ở mức hội đồng quản trị, giữ vai trò điều hành hoặc không điều hành Và trong 3 người không có quyền điều hành thì có 2 người thuộc nhóm thiểu số. 영국의 고위 간부급 헤드헌팅 업체인 그린파크에 의해 행해진 조사에서 런던주식시장에서 시가총액 상위 100위 회사들 중 절반이 간부급, 상임/비상임 이사 급에 비백인 간부가 없다고 합니다. |
Diễn đàn Giải bóng đá vì Tình hữu nghị dành cho trẻ em quốc tế có sự tham dự của Viktor Zubkov (Chủ tịch hội đồng quản trị của PJSC Gazprom), Fatma Samura (Tổng thư ký FIFA), Philippe Le Flock (giám đốc thương mại chung của FIFA), Giulio Baptista (Cầu thủ Bóng đá Brazil), Ivan Zamorano (tiền đạo người Chile), Alexander Kerzhakov (cầu thủ bóng đá Nga) và các khách mời khác, những người kêu gọi quảng bá các giá trị cốt lõi của con người trong thế hệ trẻ. 우정을 위한 축구 국제 어린이 포럼에는 빅토르 주브코브(PJSC Gazprom 이사회의장), 파트마 사무라(FIFA 사무총장), 필리페 레 플록(FIFA 일반 상업 임원), 지우리오 밥티스타 (브라질 축구스타), 이반 자몰라노(칠레 스트라이커), 알렉산더 케르자코브(러시아 축구선수) 그리고 다른 하객들이 참석하여 젊은 세대 사이에 핵심 인권 가치를 촉진할 것을 촉구했다. |
Hệ Thống Giáo Dục của Giáo Hội (CES) của Giáo Hội Các Thánh Hữu Ngày Sau của Chúa Giê Su Ky Tô điều hành dưới sự hướng dẫn của Hội Đồng Giáo Dục và Ban Quản Trị của Giáo Hội Các Thánh Hữu Ngày Sau của Chúa Giê Su Ky Tô. 예수 그리스도 후기 성도 교회의 교회 교육 기구(CES)는 교육 위원회와 예수 그리스도 후기 성도 교회 이사회의 지시 하에 운영된다. |
Trong những ngày đầu của Giáo Hội phục hồi, danh từ hội đồng thượng phẩm ám chỉ hai cơ cấu quản trị khác nhau: (1) Nhóm Túc Số Mười Hai Vị Sứ Đồ của Giáo Hội (GLGƯ 107:33, 38); và (2) hội đồng thượng phẩm phục vụ trong mỗi giáo khu (GLGƯ 102; 107:36). 회복된 교회의 초기에 고등평의회라는 용어는 두 개의 다른 관리 조직체를 지칭하였다. (1) 교회의 십이사도 정원회(교성 107:33, 38) (2) 각각의 스테이크 안에서 봉사하는 고등평의회(교성 102; 107:36). |
Năm 1976 các trách nhiệm quản trị được phân chia và giao cho nhiều ủy ban khác nhau do các thành viên của Hội đồng Lãnh đạo Trung ương hợp thành. 1976년에 관리 책임 분야가 분할되어 통치체 성원들로 구성된 여러 위원회에 각각 분담되었습니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 hội đồng quản trị의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.