베트남어의 mẫu은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 mẫu라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 mẫu를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어mẫu라는 단어는 패턴, 템플릿, 부스러기, 표본를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 mẫu의 의미

패턴

noun

Nếu thấy được mẫu này của não bộ, anh ta có thể học cách điều khiển nó.
이처럼 뇌 속 패턴 감지를 통해 피터는 자신의 뇌를 제어하는 방법을 배울 수 있습니다.

템플릿

noun

Mới Tạo một biểu tượng mới, hoặc từ mẫu hoặc bằng cách xác định kích cỡ
새로 만들기 템플릿이나 지정한 크기에서 새로운 아이콘을 만듭니다

부스러기

noun

표본

Khái quát hóa từ những mẫu dữ liệu ít ỏi là "bánh mì và bơ" trong khoa học.
적은 표본으로 일반화하는 것은 과학의 기본입니다.

더 많은 예 보기

Để xử lý giao dịch thanh toán, bạn cần phải cung cấp số tham chiếu riêng của mình khi điền biểu mẫu chuyển khoản của ngân hàng.
결제를 처리하려면 은행의 송금 양식에 고유 참조번호를 기입해야 합니다.
mẫu riêng dành cho từng loại video bạn có thể tải lên YouTube (phim, tập chương trình truyền hình, video ca nhạc và video trên web).
YouTube에 업로드할 수 있는 동영상 유형(예: 영화, TV 에피소드, 뮤직 비디오, 웹 동영상)마다 별도의 템플릿이 지원됩니다.
Các Nhân-chứng ở Đông Âu đã theo gương mẫu nào của Giê-su?
동유럽의 증인들은 예수께서 세워 놓으신 무슨 본을 따랐습니까?
Ngươi nghĩ chỉ mình ngươi được mẫu hậu yêu thương à?
어머니가 너만 사랑한줄 알아?
Dưới đây vẫn là trang web đó sau khi bạn đã thêm thẻ theo dõi chuyển đổi (chỉ là mẫu, mẫu này sẽ không hoạt động trên trang web của bạn):
다음은 동일한 웹페이지에 전환추적 태그를 추가한 후의 모습입니다(단지 샘플일 뿐이며, 이 코드는 광고주의 웹사이트에서 작동하지 않음).
Giê-su đặt gương mẫu nào trong lối sống cho các môn đồ?
예수께서는 추종자들을 위해 생활에서 무슨 본을 세우셨습니까?
Các tàu trong quỹ đạo như MAVEN lấy mẫu khí quyển sao Hỏa, cố gắng hiểu tại sao nó mất đi sự sống đã từng có.
메이븐 계획 같은 오비터는 화성 대기를 채취합니다. 혹시 화성이 예전에는 살 수 있는 곳이었는지 알아보기 위해서입니다.
Em luôn có sẵn cuốn Kinh Thánh và tận tâm cố gắng làm một tín đồ Đấng Christ mẫu mực.
그는 언제나 성서를 가지고 다녔으며, 모범적인 그리스도인이 되기 위해 성실한 노력을 기울였습니다.
Qua lời nói, gương mẫu và sự giúp đỡ thiết thực trong thánh chức rao giảng chúng ta có thể giúp một số người mặc lấy nhân cách mới và “làm theo lẽ thật” (III Giăng 4; Cô-lô-se 3:9, 10).
(히브리 6:1-3) 말과 모범으로 그리고 봉사의 직무에서의 실제적인 도움으로, 당신은 일부 사람들이 새 인간성을 입으며 “진리 안에서 계속 걷”도록 도움을 줄 수 있을 것입니다.
Đây là một hình mẫu lí tưởng cho những người trẻ thấy được một phụ nữ nắm quyền.
힘있는 여성이 젊은이들에게 훌륭한 롤모델입니다.
Người ta vẫn còn thờ phượng Mẫu Thần nữa không?
모신 숭배—아직도 존재하는가?
Trang 4 có lời trình bày mẫu mà chúng ta có thể điều chỉnh cho phù hợp với chủ nhà.
4면에는 구역에 맞게 조절할 수 있는 제공 방법 제안이 있습니다.
Cùng với việc dùng lời tự miêu tả, Đức Giê-hô-va cung cấp cho chúng ta gương mẫu sống động của Con Ngài.
자신에 대해 말로 묘사하셨을 뿐만 아니라, 자신의 아들의 살아 있는 모범도 보여 주셨습니다.
Nơi Phi-líp 1:3-7, sứ đồ Phao-lô khen các anh em vì những lý do nào, và làm thế nào chúng ta có thể được lợi ích từ gương mẫu của họ?
‘[악한] 사람을 육체의 멸망을 위하여 사탄에게 넘겨주어 영이 구원받게 하려는 것입니다’라는 말의 의미는 무엇입니까?
Người dạy nhạc có thể là hình mẫu tốt.
음악 교육자들은 매우 좋은 롤 모델이 될 수 있어요.
Nhưng rồi nhiều người đi đến chỗ xem người nghệ sĩ như là mẫu người lý tưởng của họ và rồi đặt người đó lên bục cao, làm người đó trở thành một thần tượng.
하지만 일부 사람들은 그 가수를 이상적인 사람으로 보게 되고, 그를 칭송함으로써 우상으로 만듭니다.
Có lẽ có những tín đồ đấng Christ cảm thấy rằng họ có thể lãnh giải thưởng của cuộc rút số không dính líu đến cờ bạc, giống như họ có thể nhận những mẫu hàng hoặc những món quà khác mà cơ sở thương mại hay tiệm bán hàng dùng để tặng khách hàng trong chương trình quảng cáo của họ.
일부 그리스도인들은 사업체나 백화점에서 광고 목적으로 사용하는 무료 견본이나 기타 선물을 받을 수 있는 것과 같이, 도박이 관련되지 않은 추첨에서 당첨되는 상을 탈 수 있다고 생각할지 모릅니다.
Thật vậy, những tôi tớ Đức Giê-hô-va thời ấy là gương mẫu tốt về lòng sốt sắng bất kể họ có ít người và thiếu kinh nghiệm.
참으로, 그 초창기에 여호와의 종들은 제한된 환경 가운데서도 열심을 나타내어 훌륭한 본을 보였습니다.
Một thành viên gia đình Bê-tên là anh Roberto, 27 tuổi, khuyên: “Hãy hỏi những anh chị gương mẫu trong hội thánh bạn hoặc hội thánh khác”.
베델 봉사를 하고 있는 20대 젊은이인 로베르토는 “자기 회중이나 인근에 있는 모범적인 장성한 그리스도인들을 만나 보세요”라고 권합니다.
(Gióp 1:10; 42:12) Gióp đã để lại một gương mẫu thật tốt lành biết bao cho các tín đồ Đấng Christ đã kết hôn, cả nam lẫn nữ!
(욥 1:10; 42:12) 욥은 남녀를 불문하고 결혼한 그리스도인들에게 참으로 훌륭한 모범이 됩니다!
Chúng tôi có thể đặt mẫu DNA này vào máy phân tích chuỗi DNA và mã hóa mẫu DNA thành mã di truyền A, C, T và G và có được bộ mã đã được đọc ra.
이 DNA를 DNA 분석 장치에 넣으면 A, C, T, 그리고 G의 문자들로 기호화된 최종 결과를 얻게 됩니다.
Sau đó bao gồm tệp analyticstracking.php trên từng trang mẫu PHP.
그런 다음 각 PHP 템플릿 페이지에 analyticstracking.php 파일을 포함시킵니다.
Khi các xung đột được giải quyết, thì mới có thể có các mẫu mực mới.
갈등이 해결되면 그 자리에 새로운 생활 방식이 자리를 잡는다.
Bạn có thể tìm biểu mẫu trên trang thông tin ngân hàng ở Bước 1.
양식은 1단계의 은행 정보 페이지에서 찾아볼 수 있습니다.
Chúa Giê-su nêu gương mẫu nào cho chúng ta, và chúng ta được lợi ích thế nào khi noi gương ngài?
예수께서는 우리를 위해 어떤 훌륭한 본을 보이셨으며, 그분을 본받을 때 어떤 유익이 있습니까?

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 mẫu의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.