베트남어
베트남어의 người mẫu은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 người mẫu라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 người mẫu를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 người mẫu라는 단어는 모델, 모델를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 người mẫu의 의미
모델noun Còn người kia chỉ quan tâm tới cách người mẫu hành xử và sữa. 다른 한 명은 모델처럼 보이는 것과 우유에만 신경쓰고 있죠. |
모델noun (예술 창작을 위해 자세를 취하는 사람) Còn người kia chỉ quan tâm tới cách người mẫu hành xử và sữa. 다른 한 명은 모델처럼 보이는 것과 우유에만 신경쓰고 있죠. |
더 많은 예 보기
Tôi muốn khen ngợi sự am hiểu về người mẫu của các bạn. 우선 제가 말씀드리고 싶은 것은 모델에 대한 지식입니다. 대단히 인상적이네요. |
Một người mẫu mực chấp nhận sự sửa dạy 시정을 받아들인 모범이 되는 사람 |
" Cảm giác thế nào khi được là người mẫu? " " 모델이 되면 어떻느냐? " 는 것이이에요. |
Kim Dung: tiếp tục công việc người mẫu. 김급(汲) : 조선 중기의 문신. |
Emma Cate Fuhrmann (sinh 15 tháng 9 năm 2001) là một diễn viên và người mẫu người Mỹ. 에마 퍼먼(Emma Fuhrmann, 2001년 9월 15일 ~ )은 미국의 배우이다. |
Và tôi đứng trên sân khấu này bởi vì tôi là một người mẫu. 제가 여자로써 예쁘장하니까 -- 이 분야에서는 |
Có ai có vấn đề nếu phải hôn người mẫu để thử son không? 테스트를 위해 모델분들에게 키스하는데 문제가 있으신 분? |
Ông là người mẫu đầu tiên. 그가 첫번째 주제였습니다. |
Câu hỏi đầu tiên là, làm thế nào mà tôi trở thành người mẫu? 첫번째 질문은, 어떻게 모델이 되었는가? 에요. |
HÌNH BÌA: Chad Slattery/Tony Stone Images (Người mẫu không liên hệ đến đề tài). 표지: Chad Slattery/Tony Stone Images (표지 모델은 기사 내용과 아무 관련이 없습니다.) |
Đây là các người mẫu sẽ giúp chúng ta, Roger và Matt. 그리고 우리를 도와 줄 모델 분들이 여기 오셨습니다. 로저와 매트입니다. |
Cô đã hoàn tất việc học tập của mình và bắt đầu làm việc như một người mẫu. 자신의 교육을 완료하고나서 모델로 일하기 시작하였다. |
Sean Richard O'Pry (sinh ngày 5 tháng 7 năm 1989) là một nam người mẫu Mỹ gốc Kennesaw, Gruzia. 션 오프라이(영어: Sean O'Pry 숀 오프라이, 1989년 7월 5일 ~ )는 미국 조지아주 케네소 출신의 남자 모델이다. |
Valentina là một người mẫu và có một sự nghiệp xuất sắc. 앨리슨에게 고백했다가 깔끔하게 차인 경력이 있다. |
Brooke Christa Shields (sinh ngày 31 tháng 5 năm 1965) là một nữ diễn viên, người mẫu người Mỹ. 브룩 쉴즈(Brooke Christa Camille Shields, 1965년 5월 31일 ~ )는 미국의 배우, 모델이다. |
Maria Fernanda Cândido (sinh ngày 21 tháng 5 năm 1974) là một nữ diễn viên người Brazil và là người mẫu. 마리아 페르난다 칸지두(Maria Fernanda Cândido, 1974년 5월 21일 ~ )는 브라질의 배우, 모델이다. |
Rosie Alice Huntington-Whiteley (Sinh ngày 18 tháng 4 năm 1987) là một người mẫu, diễn viên người Anh. 로지 앨리스 헌팅턴 휘틀리(영어: Rosie Alice Huntington-Whiteley, 1987년 4월 18일 ~ )는 영국 출신의 모델, 배우이다. |
Thật thế, người phụ nữ được chọn không phải là “người mẫu mảnh khảnh.” 대표로 선출된 그 여성은 분명 모델처럼 늘씬한 사람은 아니었습니다. |
AnnaSophia Robb (sinh ngày 8 tháng 12 năm 1993) là diễn viên và người mẫu người Mỹ. 애나소피아 로브(AnnaSophia Robb, 1993년 12월 8일 ~ )는 미국의 배우, 모델이다. |
Câu hỏi đầu tiên là, làm thế nào mà tôi trở thành người mẫu? 첫번째 질문은, 어떻게 모델이 되었는가?에요. |
Tôi muốn cho các bạn xem video về một vài "người mẫu" mà tôi làm việc với (họ). 여러분들께 제가 연구하고 있는 몇몇 모델에 대한 비디오를 보여드리죠. |
Tôi muốn được thon thả như người mẫu trong các hình quảng cáo thuốc lá. 담배 광고에 나오는 모델들처럼 날씬해지고 싶었습니다. |
Hình ảnh những cô người mẫu cao và thon thả luôn đập vào mắt chúng ta. 패션모델들은 대개 키가 크고 늘씬한데, 우리의 시선은 끊임없이 그들의 이미지에 노출되어 있습니다. |
Tôi muốn khen ngợi sự am hiểu về người mẫu của các bạn. " 잠깐만, 나오미, 티라, 조안 스몰스, 류 웬도 있잖아 " 라고 하실지도 모르겟네요. |
Câu hỏi cuối cùng mà người ta hỏi tôi là: "Cảm giác thế nào khi được là người mẫu?" 사람들이 제게 묻곤하는 마지막 잘문은 "모델이 되면 어떻느냐?"는 것이이에요. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 người mẫu의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.