베트남어
베트남어의 người thay thế은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 người thay thế라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 người thay thế를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 người thay thế라는 단어는 대체 제품, 교체, 대리인, 대용, 번갈아 하다를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 người thay thế의 의미
대체 제품(substitute) |
교체(replacement) |
대리인(sub) |
대용(substitute) |
번갈아 하다(alternate) |
더 많은 예 보기
Tôi sẽ bắt đầu tuyển người thay thế Lancelot vào ngày mai. 각자 적임자를 물색해서 영국 본부로 보고하게 |
Bạn phải tìm ra ai đó sẵn lòng là người thay thế. 우선 목소리를 빌려줄 사람을 찾아야 합니다. |
Nếu họ thuộc số sót lại, họ là những người thay thế! 그들이 남은 자들에 속한다면, 그들은 대치된 사람들입니다! |
Sự lựa chọn người thay thế Giu-đa Ích-ca-ri-ốt đã xảy ra thế nào? 가룟 유다를 대신할 사람이 어떻게 선택되었습니까? |
22, 23. (a) Có phải những phương pháp tiếp cận nhiều người thay thế việc rao giảng từng nhà không? 22, 23. (ᄀ) 대중에게 전파하기 위해 사용된 방법들이 호별 방문 봉사를 대체했습니까? |
Anh chọn cô ấy làm người thay thế tôi? 제 대역이라면서요? |
20 Phi-e-rơ nhận thấy cần có người thay thế Giu-đa, sứ đồ đã phản Chúa Giê-su. 20 베드로는 예수를 배반한 사도인 유다가 대치되어야 한다는 점을 인식했습니다. |
Việc để cho các truyền thống của loài người thay thế Lời Đức Chúa Trời rất độc hại về thiêng liêng. 인간의 전통이 하느님의 말씀의 자리를 차지하도록 하는 것은 영적으로 치명적인 일입니다. 예수께서는 이렇게 경고하셨습니다. |
“‘Tốt lắm, có một luật nào đó quy định rằng một người có thể trở thành người thay thế cho người khác. ‘좋아, 누가 다른 사람을 대신할 수 있다는 확실한 규칙이 있어. |
Tuy nhiên, không như ở những nơi khác, hội thánh này không chấp nhận người thay thế do hội đồng tôn giáo phê chuẩn. 하지만 다른 곳들과는 달리 그 회중에서는 교회 회의에서 승인한 후임자를 받아들이지 않았습니다. |
Họ tin rằng những ai được chọn lên trời sau năm ấy là những người thay thế những người xức dầu không trung thành. 그때 이후 하늘 희망을 갖도록 부르심을 받는 사람은 모두 불충실해진 기름부음받은 그리스도인들을 대체하는 것이라고 생각되었습니다. |
Một người thay thế đã được chọn và những người trung thành với Đức Chúa Trời vẫn tích cực tiếp tục công việc truyền giảng. 유다를 대신할 사람이 선택되었고, 하느님의 충성스러운 자들은 적극적으로 그들이 받은 전파 임명을 수행해 나아갔습니다. |
Ông ta có lẽ quyết định chờ một thời gian để huấn luyện người thay thế hầu công việc không bị đình trệ thêm nữa. 회사에 더 큰 지장이 없도록 대신 일할 사람을 훈련시킬 때까지 시간을 허락하기로 결정할 수도 있다. |
Dân Visigoth theo học thuyết Arius cố đàn áp đạo Công Giáo bằng cách không cho người thay thế các giám mục đã qua đời. 아리우스파에 속한 서고트족은 주교들이 사망하면 그 자리를 채우지 못하게 함으로 가톨릭교를 억압하려고 노력했습니다. |
Bạn sẽ trong tư thế sẵn sàng tình nguyện khi cần có người thay thế học viên vắng mặt, nhờ thế, bạn sẽ có thêm nhiều kinh nghiệm. 당신은 대리 연사가 필요할 경우 자원할 수 있는 좋은 입장에 있게 될 것이며, 그렇게 한다면 더 많은 경험을 쌓게 될 것입니다. |
Đối với các anh cả này, những người thay thế họ được tìm thấy buổi tối hôm nay trong hàng ngũ của Chức Tư Tế A Rôn của Giáo Hội. 귀환하는 장로들을 대체할 신병들은 오늘 밤, 교회의 아론 신권에 소속된 소년들에게서 찾아야 합니다. |
Người ta thay thế danh ngài bằng những tước vị như “Chúa”, “Thiên Chúa” hay “Đức Chúa Trời”. 그런 번역판들은 하느님의 이름을 “주”나 “하느님” 같은 칭호로 대치했다. |
Thông điệp của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh có thể làm một người thay đổi thế nào? 하느님이 성서를 통해 알려 주시는 소식은 어떻게 사람을 변화시킬 수 있습니까? |
Và đó là những người thay đổi thế giới. 이들이 세상을 바꾸는 사람들입니다. |
20 Liệu việc rao-giảng cho người khác thay-thế cho việc học-hỏi cá-nhân không? 20 다른 사람들에게 전파하는 일은 개인 연구를 대신하는 것입니까? |
Lối suy nghĩ của một người thay đổi thế nào khi người ấy được xức dầu bằng thần khí, và điều gì dẫn đến thay đổi đó? 성령으로 기름부음을 받으면 생각이 어떻게 바뀌며, 무엇이 그러한 변화를 가져옵니까? |
Cuối cùng, người ta thay thế những tấm bảng cứng này bằng các mảnh làm bằng vật liệu dễ gấp. 후에 딱딱한 판들은 쉽게 접을 수 있는 재료로 대치되었습니다. |
Giờ ta có thể áp dụng TMS lên RTPJ và xem đánh giá của mọi người thay đổi thế nào. 우리는 이제 TMS에서 RTPJ로 적용합니다 사람들의 판단이 어떻게 바뀌었는지를 물어봅니다. |
Với sự giúp đỡ của vợ, người chồng này đã đảm nhận được một số đặc ân thiêng liêng, bao gồm việc làm trưởng lão, tiên phong, người thay thế giám thị vòng quanh, và thành viên Ủy Ban Liên Lạc Bệnh Viện. 아내의 지원 덕분에 이 남편은 여러 가지 영적인 특권들을 받아들일 수 있었는데, 그 가운데는 장로로, 파이오니아로, 대리 순회 감독자로, 병원 교섭 위원으로 일하는 특권이 있습니다. |
Đôi khi Thánh Linh làm mềm lòng của hằng ngàn người và thay thế lòng oán hận bằng tình yêu thương. 영이 임하여 수천 명의 마음이 부드러워지고 증오심이 사랑으로 바뀌는 경우도 있었습니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 người thay thế의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.