베트남어
베트남어의 trao tặng은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 trao tặng라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 trao tặng를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 trao tặng라는 단어는 현재 시제, 선물, 소개하다, 수여, 현재의를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 trao tặng의 의미
현재 시제(present) |
선물(present) |
소개하다(present) |
수여
|
현재의(present) |
더 많은 예 보기
Và bây giờ, trao tặng giọng nói cũng sẽ làm thay đổi cuộc đời. 자, 목소리를 기증하면 누군가의 삶을 바꿀 수 잇어요. |
Tôi đã được trao tặng 1 món quà kỳ diệu, là không phải chết ngày hôm đó. 저는 그날 죽지 않는 기적의 선물을 받았습니다. |
HCM trao tặng. HCN은 다음을 가리키는 말이다. |
Ông đã được trao tặng 12 lần. 등번호는 12번을 부여받았다. |
Trong nước Cộng hòa Dân chủ Đức danh hiệu này do tạp chí Die Neue Fußballwoche trao tặng từ 1963 đến 1991. 이 상은 1963년부터 1991년까지 주간 축구 소식 (독일어: Die Neue Fußballwoche) 언론에 의해 선정되었다. |
Yêu cầu một người tình nguyện từ mỗi nhóm để trao tặng một quyển Sách Mặc Môn cho người đó. 그 학생에게 몰몬경을 전해 줄 지원자로, 각 그룹에서 한 사람씩 나오게 한다. |
Giáo viên của em rất ấn tượng và đã trao tặng Anna phần thưởng cho bài tiểu luận thuyết phục nhất. 교사는 깊은 인상을 받았고 가장 설득력 있는 글을 썼다고 애나에게 상을 주었습니다. |
Đó là lý do tại sao tôi quyết định sẽ chỉ trao tặng chiếc máy này cho phụ nữ nghèo trên khắp Ấn Độ. 21세기에도 변함 없는 사실입니다. 그래서 저는 이 기계를 인도 전역의 가난한 여성들에게 나눠주기로 결정했습니다. |
Đó là lý do tại sao tôi quyết định sẽ chỉ trao tặng chiếc máy này cho phụ nữ nghèo trên khắp Ấn Độ. 그래서 저는 이 기계를 인도 전역의 가난한 여성들에게 나눠주기로 결정했습니다. |
Khi được trao tặng một cách ân cần, đôi khi lời khen có ý nghĩa đối với người nhận hơn chúng ta tưởng nhiều. 우리가 사려 깊게 누군가에게 그 선물을 줄 때, 그것은 받는 사람에게 우리가 생각하는 것보다 더 의미 있는 것이 될 수 있습니다. |
Đã có tập tục con dâu đan một đôi bít tất theo truyền thống Hàn Quốc và trao tặng mẹ chồng vào ngày đông chí. 또한 며느리가 버선을 만들어서 동짓날에 시어머니에게 드리는 관습도 있었습니다. |
Một tài liệu tham khảo nói rằng cái áo đã được “thân mẫu của Đại đế Constantine là hoàng hậu Helena trao tặng cho thành phố”. 한 참조 서적에서는 이 옷을 “콘스탄티누스 대제의 어머니인 헬레나 황후가 그 도시에 기증하였다”고 기술합니다. |
Cứ mỗi món quà được trao tặng thì người ta thông báo rằng “Người này hoặc người nọ đã mang quà đến cho cô dâu chú rể”. 사람들이 선물을 낼 때마다, “아무개가 두 분에게 선물을 가져왔습니다” 하고 광고를 합니다. |
Có một Đại úy tên là William Swenson, vừa được trao tặng Huân chương Danh Dự của Quốc Hội Hoa Kỳ cho hành động của mình vào ngày 08/09/2009. 윌리엄 스웬슨 대위라는 사람이 있습니다. 2009년 9월 8일의 행동으로 최근 의회 명예 훈장을 수여받았지요. |
Một ban giám khảo gồm 20 giảng sư và học giả các trường đại học danh tiếng của Tây Ban Nha đã trao tặng các giải thưởng cho cuộc thi. 당선작은 스페인의 여러 유수한 대학에서 나온 20명의 학계 인사들로 구성된 심사 위원회에서 선정하였습니다. |
Mẫu đồng hồ Limelight Party secret watch đã được tạp chí Bỉ Passion des Montres trao tặng danh hiệu "Đồng hồ của năm 2007" trong hạng mục Đồng hồ Nữ.. 라임라이트 파티 시크릿 워치는 벨기에의 ‘패션 데 몽트르(Passion des Montres)’지로부터 여성 시계 부문의 <2007 올해의 시계상(Montre de l’Année 2007)>으로 선정되었다. |
Sau khi người Hà Lan đầu hàng quân Anh tại Đồn Amsterdam năm 1664, thống đốc người Anh là Richard Nicolls trao tặng hòn đảo này cho Thuyền trưởng Robert Needham. 네덜란드가 암스테르담 요새(Fort Amsterdam)를 영국에 바친 이후, 영국왕 리처드 니콜스(Richard Nicolls)는 요새가 있던 섬을 선장 로버트 니담(Robert Needham)경에게 하사하였다. |
Ông nội của mẹ cô, Louis Volant, là người Pháp, được trao tặng giải thưởng Croix de Guerre về lòng can đảm trong việc bảo vệ làng Courcelles-le-Comte trong Thế chiến thứ nhất. 증조 친할아버지 "루이스 볼란트"는 프랑스인으로 제1차 세계 대전 당시 꾸르셀 르 콩트 마을을 용기있게 방어한 공로로 무공 십자훈장을 받았다. |
Vào tháng Bảy, ông đi đến Ý, trao tặng một chi phiếu 3 triệu đô la từ quỹ Giáo Hội để giúp cứu trợ người tị nạn, và đến thăm các trại tị nạn ở Hy Lạp. 7월에는 이탈리아에 가서 난민 구호에 사용하도록 교회 기금 3백만 달러를 수표로 전달했으며, 그리스의 난민촌을 방문했다. |
Khi họ đã làm xong phần đóng diễn vai trò, hãy cân nhắc việc hỏi những người khác trong lớp là họ có thể đã chia sẻ thêm thông tin nào nếu họ là người trao tặng quyển Sách Mặc Môn. 학생들이 역할극을 마치면, 나머지 반원들에게 만일 그들이 몰몬경을 전해 주는 역할을 맡았다면 어떤 내용을 추가했을지 물어본다. |
Vào tháng Tám năm 2007, Claron được trao tặng Giải thưởng Nghệ thuật Amsterdam, nhận vô số lời ngợi khen về tài năng của chị, vốn tiết mục đáng kinh ngạc và cực rộng lớn, và cá tính sân khấu mạnh mẽ. 2007년 8월, 클라론은 그녀의 탁월함과 놀랍고 굉장히 폭넓은 레퍼토리, 강렬한 무대 매너에 대한 찬사로 암스테르담상 예술부문을 수상했습니다. |
Nhưng ở đâu, trong thế giới già nhanh chóng già cỗi và chia nhỏ của chúng ta, chúng ta trao tặng những kinh nghiệm mang tính cộng đồng, không qua trung gian bởi quyền lợi tiêu dùng kịch liệt của chính chúng ta? 그렇지만 점점 속세화하고 파괴되어가는 세상에서, 사람들이 짜증나는 상업주의에 찌들지 않고 경험의 동질감을 이야기 하나요? |
Trong sự nghiệp ca hát kéo dài 59 năm, bà đã giành 14 giải Grammy, được tổng thống Ronald Reagan trao tặng Huân chương Nghệ thuật Quốc gia và tổng thống George H. W. Bush trao tặng Huân chương Tự do của Tổng thống. 가수로 활동하는 59년 동안 13차례의 그래미상, 로널드 레이건 대통령에게 '자유의 메달', 조지 H. W. 부시 대통령에게 국립 예술 훈장을 수여받았다. |
Để tôi kể cho các bạn nghe, không có mấy ai quan tâm đến việc đầu tư vào đó cả, kể cả tổ chức Ung thư tuyến tiền liệt, những người chúng tôi đã trao tặng khoảng 1, 2 triệu đô la vào giai đoạn đó. 그런 단계에서 우리 같은 단체에 투자할 사람들은 그리 많지 않았습니다. 그때까지 우리가 120만 달러를 모금해 주었던 전립선 암 재단조차 우리에게는 관심이 없었습니다. |
Tôi tưởng tượng ra một thế giới gồm những người hiến tặng giọng nói từ mọi hoàn cảnh, mọi tầm vóc, mọi tuỏi tác, đến với nhau vì mục đích chung trao tặng giọng nói cho con người để cho giọng nói của họ cũng có sắc màu như chính tính cách của họ vậy. 저는 목소리 기증자가 전세계적으로 충분히 있어서 어디를 가든, 다른 크기와 나이대에서 있기를 희망합니다. 모두가 이런 목소리 기증에 참여하여 사람들에게 각자의 개성만큼이나 다양한 음색을 줄 수 있기를 바랍니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 trao tặng의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.