베트남어의 truyền thông đại chúng은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 truyền thông đại chúng라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 truyền thông đại chúng를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어truyền thông đại chúng라는 단어는 대중 매체, 대중 매체를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 truyền thông đại chúng의 의미

대중 매체

noun

대중 매체

(truyen thong dai chung)

더 많은 예 보기

Bằng chứng trong các phương tiện truyền thông đại chúng vang dội trả lời: có.
보도 매체에 나타난 증거를 보면 그 질문에 그렇다는 분명한 대답이 나온다.
Đây là truyền thông đại chúng.
바로 이 조각들이 매스컴의 효과를 부릅니다.
Ảnh hưởng của các cơ quan truyền thông đại chúng
대중 매체의 영향
Phương tiện truyền thông đại chúng ca tụng nó; còn công chúng thì vui thú.
대중 매체는 그 아이디어를 칭찬하고, 일반인들은 그저 재미있어 합니다.
Tuy nhiên, có những quyền lực có thể và thường giật dây các phương tiện truyền thông đại chúng.
하지만 보도 매체를 배후에서 조종하는 힘을 가지고 있고 또 흔히 그 힘을 발휘하는 강력한 세력들이 있습니다.
14 Tại nhiều nơi, phương tiện truyền thông đại chúng càng ngày càng tập trung vào Nhân-chứng Giê-hô-va.
14 많은 지역에서 여호와의 증인은 점점 더 대중 매체들의 주목을 받고 있습니다.
Mời vài học sinh thay phiên nhau đọc to từ phần “Phương Tiện Giải Trí và Truyền Thông Đại Chúng.”
몇몇 학생에게 오락과 대중 매체 편을 돌아가며 소리 내어 읽어 달라고 한다.
Có lẽ các phương tiện truyền thông đại chúng gây ảnh hưởng mạnh mẽ đối với niềm tin của bạn.
아마 보도 매체는 당신의 신념에 큰 영향을 미쳐 왔을 것입니다.
Phương tiện truyền thông đại chúng, Internet và những kẻ bội đạo thời nay có thể gieo mầm mống nghi ngờ
의심의 씨는 보도 매체나 인터넷이나 현대의 배교자들에 의해 뿌려질 수 있다
4 Hàng ngày phương tiện truyền thông đại chúng của thế giới dồn dập đưa ra tin tức về sự bất công.
4 날마다 세상의 보도 매체에서는 불공정한 일들에 대한 보도가 무수히 쏟아져 나옵니다.
Các phương tiện truyền thông đại chúng thường hứa về những báo cáo khách quan vô tư nhưng lại không giữ lời.
대중 매체는 흔히 공정한 보도를 약속하지만, 그 약속을 지키지 않습니다.
Khi mưa đến, nước tràn vào bể, những bức tượng chìm xuống theo cách gọi ngày nay là "truyền thông đại chúng."
비가 내려서 집수지를 채우기 시작하면 이 아름다운 조각들은 물에 잠길 것입니다. 요즘 말로 "매스컴"이라는 것이 있죠.
David Walsh, người được trích ở trên, cảnh báo: “Phương tiện truyền thông đại chúng có lẽ mạnh hơn là chúng ta nghĩ”.
앞서 언급한 데이비드 월시는 “오락 매체는 우리가 생각하는 것보다 더 강력한 것 같다”고 경고하면서 이렇게 덧붙입니다.
(1 Cô-rinh-tô 7:31) Dường như không có gì thay đổi nhanh hơn là phương tiện truyền thông đại chúng cho việc giải trí.
(고린도 첫째 7:31) 그런데 오락 매체만큼 빠른 속도로 변하고 있는 것도 없는 것 같습니다.
Lối suy nghĩ này được cổ võ qua các mục quảng cáo, thú tiêu khiển phổ thông và phương tiện truyền thông đại chúng.
이러한 생각은 광고, 인기 있는 오락물, 대중 매체 등에 의해 조장되고 있습니다.
Nhưng tín đồ thật của đấng Christ nên phản ứng thế nào trước sự gièm pha trong các phương tiện truyền thông đại chúng?
그러면 참 그리스도인은 보도 기관의 비난에 어떤 반응을 보여야 하는가?
Hàng giáo phẩm của các đạo tự xưng theo đấng Christ thường được mô tả thế nào qua các phương tiện truyền thông đại chúng?
그리스도교국의 교직자들은 보도 매체에 종종 어떻게 묘사됩니까?
Trên phương tiện truyền thông đại chúng có đầy dẫy tài liệu mô tả tình dục bất chính, ma túy, bạo lực và ma thuật.
대중 매체에서는 불륜과 불법 마약, 폭력, 신비술을 특징으로 하는 내용을 대량으로 교묘하게 내놓고 있습니다.
CHO đến nay, những cuộn sách này vẫn còn gây chú ý và tranh luận trong giới học giả cũng như giới truyền thông đại chúng.
이 두루마리들은 학계에서나 대중 매체에서나 관심과 논란의 대상이 되어 왔습니다.
Trên thực tế, nếu bạn nhìn lại, truyền thông đại chúng và tổ chức xã hội đã cùng tiến hóa trong một quãng thời gian dài.
그리고 계속 생각을 하면서, 책을 다 썼을 때쯤 그 답을 알아냈습니다. 사실, 우리가 만들어 온 인간의 통신 수단과 방법에 대해 되돌아보면,
Trên khắp thế giới, những tin tức làm ngã lòng về những vụ gây tai tiếng về sự tham nhũng xuất hiện trong truyền thông đại chúng.
세계 곳곳에서, 부패에 관한 사건을 다룬 음울한 뉴스가 크게 보도된다.
Gần đây, một số phương tiện truyền thông đại chúng ở Pháp đã mô tả Nhân Chứng Giê-hô-va như là một giáo phái nguy hiểm.
근래에 프랑스의 일부 보도 매체들은 여호와의 증인이 마치 위험한 사이비 종교인 것처럼 보도하였습니다.
Điều đáng tiếc là phương tiện truyền thông đại chúng ở Hoa Kỳ tin rằng “dân Mỹ không muốn biết tin tức về thế giới”.—Graphic Arts Monthly.
서글픈 점은, 미국의 보도 매체가 “미국 시민들이 국제 뉴스를 듣고 싶어하지 않는다”고 믿고 있다는 것입니다.—「월간 그래픽 아트」(Graphic Arts Monthly).
Vài năm gần đây, ta đã có thể truyền bá sự lừa dối này thậm chí là còn xa hơn thông qua phương tiện truyền thông đại chúng.
지난 몇 년동안, 우리는 이 거짓말을 소셜 미디어를 이용해 널리 널리 퍼뜨릴 수 있었어요.
Đa số người ta mừng là có tự do ngôn luận trong giới truyền thông đại chúng, nhờ đó họ có thể có được những thông tin hữu ích.
대부분의 사람들은 보도 매체와 관련하여 언론의 자유가 있다는 것을 기뻐하며, 그러한 보도 매체를 통해 접하게 되는 정보는 유용할 수 있습니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 truyền thông đại chúng의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.