베트남어의 xoá은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 xoá라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 xoá를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어xoá라는 단어는 지우다, 삭제하다, 씻다, 선택을 취소하다, 닦다를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 xoá의 의미

지우다

(expunge)

삭제하다

(erase)

씻다

(wipe)

선택을 취소하다

닦다

(wipe)

더 많은 예 보기

Ở đây bạn có thể thêm đường dẫn khác để tìm kiếm tài liệu hướng dẫn. Để thêm một đường dẫn, nhấn vào nút Thêm... và chọn thư mục chứa tài liệu cần tìm kiếm. Có thể gỡ bỏ các thư mục bằng cách nhấn vào nút Xoá
문서를 검색하기 위한 추가 위치를 추가할 수 있습니다. 경로를 추가하려면 추가... 단추를 누른 다음 추가 문서를 찾을 위치를 선택하십시오. 삭제 단추를 누르면 폴더를 삭제할 수 있습니다
Điều này rất quan trọng, bởi vì có rất nhiều trang vừa mới được tạo ra chỉ là những thứ rác cần được xoá bỏ, ví dụ ASDFASDF.
이것은 정말 중요합니다. 왜냐하면 새로 생긴 페이지들이 형편 없는 내용이여서 삭제해야만 하는 상황일때, 이것처럼요 ASDFASDF
Chỉ mục băng đã được xoá
테이프 인덱스가 제거되었습니다
Câu hỏi đầu tiên là có thể bạn sẽ xoá những ứng dụng này, và chúng ta liệu có đang làm điều đó ở thế giới phương Tây?
미국이 경제 최강국으로서의 지위를 중국에게 잃는 경우, 첫째로, 이러한 어플리케이션을 지우고, 서구권 국가를 위해서만의 진보를 이룰 수 있을까요?
Và còn thêm cả biểu tượng thùng rác để tăng tính trực quan và giảm bớt nỗi ám ảnh của việc xoá nhầm tệp.
또한 맥은 쓰레기통을 추가하여 더 직관적이고 덜 짜증나는 방식으로 파일을 삭제할 수 있게 했습니다.
Bạn thật sự muốn xoá « % # » không?
다음 파일을 정말로 지우시겠습니까? ' % # '
Đây là một bộ trình bày dữ liệu nhạy. Để tùy chỉnh nó, hãy nhấn-phải vào đây, rồi chọn Thuộc tính trong trình đơn bật lên. Chọn Bỏ để xoá bộ trình bày ra bảng làm việc. % # Largest axis title
이것은 센서 디스플레이입니다. 센서 디스플레이를 설정하려면 여기에서 마우스 오른쪽 단추를 누르고 팝업 메뉴의 속성 을 선택하십시오. 워크시트에서 디스플레이를 지우려면 삭제 를 선택하십시오. % # Largest axis title
Bỏ hết mọi sự kiện dành riêng cho ứng dụng khỏi danh sách cần thông báo. Chỉ có sự kiện mặc định sẽ không bị xoá
모든 응용프로그램이 지정한 이벤트를 제거합니다. 기본 이벤트는 남습니다
& Danh sách hành động (nhấn chuột phải để thêm/xoá
동작 목록(L) (명령 추가/삭제를 하려면 오른쪽으로 누르기
Bạn thực sự muốn xoá bộ trình bày không?
디스플레이를 삭제하시겠습니까?
Tùy chọn này báo trình duyệt Mạng Konqueror nhắc bạn xác nhận mỗi thao tác « Xoá bỏ » tập tin. Chuyển vào Sọt Rác: di chuyển tập tin đó vào thư mục Rác, nơi bạn có thể phục hồi nó một cách rất dễ dàng. Xoá bỏ: đơn giản xoá bỏ tập tin đó
이 설정은 Konqueror에서 " 파일을 삭제" 할 때 알림을 표시할 지 설정합니다. 휴지통으로 이동: 파일을 나중에 쉽게 복구할 수 있도록 휴지통으로 이동합니다. 삭제: 파일을 단순히 삭제합니다
Tuy nhiên, di sản của cuộc Chiến tranh Lạnh không phải luôn dễ dàng bị xoá bỏ, bởi nhiều căng thẳng kinh tế và xã hội đã bị khai thác làm lý do cho cuộc cạnh tranh thời Chiến tranh Lạnh ở nhiều nơi thuộc Thế giới thứ ba vẫn còn sâu sắc.
그러나 냉전의 영향은 언제나 쉽게 지워지는 것은 아닌데, 제3세계 일부 지역의 냉전 대립을 악화시켰던 여러 경제ᆞ사회 갈등은 여전히 심하게 남아있다.
Không thể xoá mọi cookie như đã yêu cầu
요청한 모든 쿠키를 삭제할 수 없습니다
SK: Những nơi mà bạn không cần giấu diếm hoá đơn tín dụng hay xoá cuộc gọi miễn phí.
SK: 신용카드 명세서를 숨기거나 수신자 부담으로 전화를 걸었던 기록을 삭제해야 하는 우리의 방식과는 다르죠.
Một việc cố xoá tài nguyên đã ghi rõ % # bị lỗi
지정한 자원 % # 을 지우려는 시도가 실패했습니다
Không thể xoá tập tin gốc
원본 파일을 지울 수 없음
Để kiểm soát ngôn luận, chế độ này thậm chí còn xoá bỏ những từ ngữ bắt nguồn từ tiếng Anh để hình thành nên ngôn ngữ chính thức "Newspeak" - bộ sưu tập cực kì ít ỏi các từ viết tắt và những danh từ vô cùng đơn giản, thiếu đi những từ ngữ phức tạp để khuyến khích tư duy sắc bén và phản biện.
언어에 대한 정권의 통제는 더욱 심각합니다. 영어에서 단어를 삭제하고 공식적인 언론 조작용으로 만들어 냅니다. 아주 제한적인 약자와 명사를 사용하게 해서 정치적인 색을 담을 수 있는 단어를 없애 버리죠.
Không có gì cần xoá
이동할 항목이 없습니다
Bạn có chắc muốn xoá mọi lời mời không?
모든 초대장을 삭제하시겠습니까?
Nhưng bọn họ đã sắp xếp 18 người đến và bỏ phiếu theo cách khá lố bịch để xoá bỏ một bài viết hoàn toàn hợp lệ.
완벽히 유효한 글 하나를 꽤나 어리석은 방법으로 지우기 위해서 간신히 18명 모은것이죠.
Xoá giản đồ màu đã chọn
선택한 색 배열을 삭제합니다
bao giờ hết khi chúng ta đã cố gắng để xoá bỏ điều đó ngay từ bước đầu. Dạy bọn trẻ về xoá bỏ phân biệt chủng tộc, Hòn Đá Nhỏ Thứ Chín, Quyền Của Công Dân, là một khoảnh khắc rất kì quặc trong lớp, khi tôi phải nghe đứa trẻ hỏi, "Nếu trường học được xoá bỏ sự phân biệt vào 1954,
아이들에게 인종 통합 교육과 리틀록의 9인 인권 운동을 가르치는데 아이의 질문이 항상 교실을 어색하게 만듭니다. "통합 교육이 1954년에 이루어졌는데 왜 우리 학교엔 백인이 없죠?"
Bắt đầu xoá vài email.
이메일을 지우기 시작합니다.
Và bởi vậy tôi nghĩ rằng chúng ta cần tiếp thu những phát kiến có thể cải thiện điều kiện sống cho mọi người và tiếp tục xoá đói giảm nghèo trên khắp thế giới.
그래서 사람들의 생활 수준을 향상시키고 세계의 빈곤을 줄여 나가기 위하여 우리가 어떤 방법을 취할 수 있는지에 대하여 더 열린 시각을 가져야 한다고 생각합니다.
Ở đây bạn có thể đặt chính sách JavaScript riêng cho bất cứ máy hay miền nào. Để thêm một chính sách mới, đơn giản hãy nhắp vào nút Mới... và cung cấp thông tin đã yêu cầu. Để sửa đổi một chính sách đã có, hãy nhắp vào nút Đổi... rồi chọn chính sách mới trong hộp thoại chính sách. Việc nhắp vào nút Xoá bỏ sẽ gỡ bỏ chính sách đã chọn, gây ra thiết lập chính sách mặc định được dùng cho miền đó. Nút Nhập và Xuất cho bạn khả năng chia sẻ dễ dàng các chính sách với người khác, bằng cách cho phép bạn lưu vào và lấy chúng từ tập tin đã nén bằng zip
임의의 호스트나 도메인에 대한 자바스크립트 정책을 결정할 수 있습니다. 새 정책을 추가하시려면 새로 만들기... 단추를 누르시고 필요한 정보를 대화상자에 입력하십시오. 존재하는 정책을 변경하시려면 변경... 단추를 누르시고 정책을 변경하십시오. 삭제 단추를 누르면 도메인의 정책을 삭제하고 기본 정책을 사용합니다. 가져오기 와 내보내기 단추를 누르면 다른 사람과 정책을 쉽게 공유할 수 있습니다

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 xoá의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.