newt trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ newt trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ newt trong Tiếng Anh.
Từ newt trong Tiếng Anh có các nghĩa là sa giông, Sa giông, con sa giông. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ newt
sa giôngnoun (type of salamander) If a newt can do this kind of thing, why can't we? Nếu con sa-giông có thể làm điều này ,tại sao chúng ta không thể? |
Sa giôngnoun If a newt can do this kind of thing, why can't we? Nếu con sa-giông có thể làm điều này ,tại sao chúng ta không thể? |
con sa giôngnoun If a newt can do this kind of thing, why can't we? Nếu con sa-giông có thể làm điều này ,tại sao chúng ta không thể? |
Xem thêm ví dụ
Zoë Kravitz (cameo) as Leta Lestrange: Newt's former love who betrayed his trust. Zoë Kravitz vai Leta Lestrange: người yêu cũ của Newt, người đã phản bội lòng tin của anh. |
Gally claims Thomas has jeopardized the fragile peace between the youths and the Grievers and wants him punished, but Newt, the group's second-in-command, instead designates Thomas as a Runner. Gally tuyên bố Thomas đã hủy hoại sự hòa bình mong manh giữa các Trảng Viên và các Grievers và mong muốn Thomas bị trừng phạt, nhưng Newt, phó lãnh đạo của nhóm, thay vào đó chỉ định Thomas là một Runner. |
Although not yet considered threatened, Danube crested newt populations have declined significantly, the reason being mainly habitat loss. Dù không được xem là bị đe dọa, những quần thể sa giông mào Donau đang suy giảm nhanh chóng, chủ yếu là do mất môi trường sống. |
Everybody knows Newt only kept me around because... Mọi người biết rằng, vì Newt giữ tôi lại bởi vì... |
Some of you are old enough to remember: he was the chairman of the House of Representatives and he resigned in disgrace when this young Republican named Newt Gingrich found out about a shady book deal he had done. Một số bạn có thể đủ tuổi để nhớ: ông từng là chủ tịch Hạ viện và ông đã từ chức trong hổ thẹn khi một thành viên trẻ trong Đảng Cộng hòa tên là Newt Gingrich phát hiện một phi vụ khả nghi về sách mà ông đã làm. |
Later, Newt and Jacob also encounter Yusuf and follow him to Tina. Newt và Jacob gặp Yusuf và theo anh ta đến chỗ Tina. |
Marbled newts are absent from most of the Pyrenees because of dry and unstable conditions. Chúng không có mặt ở hầu hết Pyrenees vì điều kiện khô và không ổn định. |
29 “‘These are the swarming creatures of the earth that are unclean to you: the mole rat, the mouse,+ every kind of lizard, 30 the gecko, the large lizard, the newt, the sand lizard, and the chameleon. 29 Đây là những sinh vật lúc nhúc trên đất và ô uế đối với các ngươi: chuột chũi, chuột,+ mọi loài bò sát, 30 thằn lằn, kỳ đà, sa giông, thằn lằn bóng và tắc kè hoa. |
The Kurdistan spotted newt (Neurergus microspilotus) is a species of salamander in the family Salamandridae found in areas of Iran, possibly Iraq, and possibly Turkey. Sa giông đốm Kurdistan (Neurergus microspilotus) là một loài kỳ giông trong họ Salamandridae tìm thấy trong các khu vực của Iran, có thể là Iraq, và có thể là Thổ Nhĩ Kỳ. |
Demoted Auror (hunter of dark wizards) Tina Goldstein arrests Newt for the chaos caused by the Niffler and takes him to the Magical Congress of the United States of America (MACUSA) headquarters, hoping to regain her former position. Một Thần Sáng (người truy lùng phù thủy hắc ám) đã bị giáng cấp, Tina Goldstein (Katherine Waterston), bắt giữ Newt vì sự hỗn loạn gây ra bởi Niffler và đưa anh đến trụ sở của Quốc hội Pháp Thuật Hoa Kỳ (MACUSA), với hy vọng giành lại chức vụ cũ của cô. |
Credence and Queenie cross over to join him, while Leta sacrifices herself to save Newt, Tina, Jacob, Yusuf, Nagini, and Theseus. Credence và Queenie vượt qua để tham gia cùng hắn, trong khi Leta hy sinh bản thân mình để cứu Newt, Tina, Jacob, Yusuf, Nagini và Theseus. |
The failure of impeachment and the Democratic gains in the 1998 election forced House Speaker Newt Gingrich, a Republican, to resign from Congress. Thất bại trong việc luận tội Clinton và đảng Dân chủ đạt thêm nhiều ghế tại Quốc hội trong cuộc bầu cử năm 1998 buộc chủ tịch Hạ viện Newt Gingrich, một đảng viên Cộng hòa, từ chức khỏi Quốc hội. |
He carries out his duties from his home on Newt Lake. Anh làm việc tại nhà riêng ở Newt Lake. |
In March 2014, in an interview, Pixar president Edwin Catmull stated that Newt was an idea that was not working in pre-production. Trong một cuộc phỏng vấn năm 2014, Ed Catmull nói rằng Newt là một ý tưởng không khả dụng trong giai đoạn tiền sản xuất. |
Newt finds Credence hiding in a subway tunnel, but he is attacked by Graves. Newt tìm thấy Credence trốn trong một đường hầm tàu điện ngầm, nhưng anh ta bị tấn công bởi Graves. |
Newt, we gotta go back out there. Newt, chúng ta phải trở ra ngoài đó. |
If a newt can do this kind of thing, why can't we? Nếu con sa- giông có thể làm điều này, tại sao chúng ta không thể? |
Newt takes Jacob inside his magically expanded suitcase, where Jacob encounters a contained Obscurus, a parasite that develops inside magically gifted children if they suppress their magical abilities. Newt đưa Jacob vào trong chiếc vali mở rộng của mình, nơi Jacob gặp một Obscurus, một loại ký sinh trùng được phát triển bên trong những đứa trẻ có khả năng phép thuật (để chúng có thể kiềm chế phép thuật của mình, tránh bị Muggle săn đuổi). |
The Republicans took control of the House in 1995, under the leadership of Speaker Newt Gingrich. Đảng Cộng hòa chiếm quyền kiểm soát Hạ viện năm 1995 dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hạ viện Newt Gingrich. |
If a newt can do this kind of thing, why can't we? Nếu con sa-giông có thể làm điều này ,tại sao chúng ta không thể? |
Newt Gingrich : Campaign aides quit 2012 team Newt Gingrich : các phụ tá chiến dịch rời khỏi nhóm vận động 2012 |
Thanks, Newt. Cảm ơn nhé, Newt. |
She was light and watery, like a newt, but all of her parts were human. Nó nhẹ tênh và căng mọng như một con thằn lằn non, nhưng tất cả các bộ phận trên người nó đều thuộc giống người. |
Well, she turned me into a newt. Thì, cổ đã biến tôi thành một con giông. |
It has a smaller and more slender body than the other crested newts in genus Triturus but like these, males develop a conspicuous jagged seam on back and tail during breeding season. Nó nhỏ hơn và mảnh dẻ hơn so với các loài cùng chi Triturus, nhưng cũng như những loài này, con đực phát triển một mào da trên lưng và đuôi vào mùa sinh sản. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ newt trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới newt
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.