Vad betyder dương vật i Vietnamesiska?
Vad är innebörden av ordet dương vật i Vietnamesiska? Artikeln förklarar hela innebörden, uttalet tillsammans med tvåspråkiga exempel och instruktioner om hur du använder dương vật i Vietnamesiska.
Ordet dương vật i Vietnamesiska betyder penis, kuk, balle, Penis. För mer information, se detaljerna nedan.
Betydningen av ordet dương vật
penisnounmasculine (Det manliga könsorganet för parning och urinering, den rörformade delen av det manliga könsorganet (exklusive pungen) Thứ bệnh hoạn nào lại vẽ dương vật xuất tinh vào miệng thằng nhó 8 tuổi. Hur kan man rita en ejakulerande penis i en åttaårings mun? |
kuknoun Ta mà bị mất dương vật, thì ta sẽ uống rượu bất kể ngày đêm. Om jag blev av med kuken, skulle jag supa jämt. |
ballenoun Bao cao su 9mm cho dương vật. Förför med 9mm, balle. |
Penis
Dương vật của anh bị nghẽn tĩnh mạch nhưng anh rất xấu hổ... Det är intravenös penis medicin, och du är väldigt blyg så vi måste åka |
Se fler exempel
Còn khi cô ta mút dương vật thì sao? Och när hon suger hans kuk? |
Tại sao Chúa lại phải cho tôi cái dương vật ngu ngốc ấy? Varför gav Gud mig en idiotisk penis? |
Quái vật một mắt ( dương vật ) Enögda monster! |
Nó là thằng lìn, thằng đầu khấc, và là thằng mặt dương vật. Han är ett kukhuvud, en pitt och en balle. |
Dương vật của ta, sưng phồng lên vì đau. " Min penis svällde upp så att det smärtade. " |
Họ nhảy múa vòng quanh trụ hình dương vật và cột thờ. De dansar runt, runt kring sina fallospålar och heliga stoder. |
Kinh Thánh nói về “bộ phận sinh dục” của giới nam, tức dương vật. Bibeln talar om mannens ”könsorgan”, som kallas penis. |
Thế nên ta luôn tự hỏi... liệu thái giảm có bị " dương vật ảo " hay không? Jag har alltid undrat har eunucker en fantomkuk? |
Thứ bệnh hoạn nào lại vẽ dương vật xuất tinh vào miệng thằng nhó 8 tuổi. Hur kan man rita en ejakulerande penis i en åttaårings mun? |
Dương vật. Hans organ? |
Nó có dương vật dài, có thể nắm được. Och tapiren har en penis med gripförmåga. |
Thế thì ngươi sẽ động phòng với cô dâu của ngươi với 1 cái dương vật bằng gỗ. Då får ni knulla er egen brud med en träkuk. |
Dương vật của nó linh hoạt như bàn tay con người. Den har faktiskt en skicklighet i sin penis som liknar den som vi har i våra händer. |
Đó là dương vật có thể tách rời và bơi lội. En avtagbar, simmande penis. |
Nó có một dương vật. Han har en penis. |
Dương vật của anh... För din penis. |
Nhưng dương vật của anh Men din penis! |
" Bàn tay nắm lấy dương vật trong một điệu bộ giống với động tác thủ dâm. " " Handen greppar penisen på ett sätt som liknar onanirörelser. " |
Thầy ấy có cho cháu xem dương vật trong nhà trẻ không? Var det här på dagiset som han visade dig sin snopp? |
Tôi đã không nhận ra có ảnh dương vật của đàn ông. Jag insåg inte att det var foton på mäns... penisar. |
Hunt đặc biệt nổi tiếng về chiếc dương vật khổng lồ. Chad Hunt är särskilt känd för sin extremt stora penis. |
Hắn quá béo... mỡ bụng hắn che hết dương vật rồi làm sao mà làm ăn gì được. Han är så fet, att det blir ofattbart. |
Con xâu tai (earwig) đực có phần dương vật rất lớn hay rất nhỏ. Manliga tvestjärtar har antingen riktigt stora penisbihang eller riktigt små. |
Vì hắn không có dương vật. För att han inte har en kuk. |
Cố tập trung vào dương vật của cậu ấy. Fokusera på hans könsorgan. |
Låt oss lära oss Vietnamesiska
Så nu när du vet mer om betydelsen av dương vật i Vietnamesiska, kan du lära dig hur du använder dem genom utvalda exempel och hur du läs dem. Och kom ihåg att lära dig de relaterade orden som vi föreslår. Vår webbplats uppdateras ständigt med nya ord och nya exempel så att du kan slå upp betydelsen av andra ord du inte känner till i Vietnamesiska.
Uppdaterade ord från Vietnamesiska
Känner du till Vietnamesiska
Vietnamesiska är det vietnamesiska folkets språk och det officiella språket i Vietnam. Detta är modersmålet för cirka 85 % av den vietnamesiska befolkningen tillsammans med mer än 4 miljoner utomeuropeiska vietnameser. Vietnamesiska är också det andra språket för etniska minoriteter i Vietnam och ett erkänt etniskt minoritetsspråk i Tjeckien. Eftersom Vietnam tillhör den östasiatiska kulturregionen är vietnamesiska också starkt influerad av kinesiska ord, så det är det språk som har minst likheter med andra språk i den austroasiatiska språkfamiljen.